Idioms for IELTS Speaking: Tổng hợp Idioms 7.0+ Speaking IELTS

Idioms for IELTS Speaking là những cụm từ được người bản xứ sử dụng hàng ngày. Trong bài viết này, Edmicro sẽ giới thiệu tới bạn 30 idioms hữu ích cho IELTS Speaking và cách sử dụng chúng. Cùng tìm hiểu nhé!

30 Idioms hữu ích cho IELTS Speaking

Dưới đây là danh sách 30 idioms hữu ích cho IELTS Speaking, bao gồm ý nghĩa, ví dụ, và chủ đề liên quan của mỗi idiom. Bạn có thể dùng các idiom này để nâng cao bài nói của mình và ghi điểm với giám khảo.

Idioms for IELTS Speaking chủ đề Business, Career (Công việc – Sự nghiệp)

IdiomsNghĩaVí dụ
To be on the ballLuôn nắm bắt được tình hìnhShe is always on the ball when it comes to new trends on the market. (Cô ấy luôn nắm bắt được xu hướng thị trường.)
To mean businessNghiêm túc và quyết đoán về điều gì đóHe means business when he says he will quit his job if things don’t improve. (Anh ấy nghiêm túc khi nói rằng sẽ bỏ việc nếu mọi thứ không cải thiện.)
To call the shotsNắm quyền, làm chủ tình hìnhShe is the boss and she calls the shots around here. (Cô ấy là sếp, và cô ấy nắm quyền ở đây.)
To climb the corporate ladderPhát triển sự nghiệp bằng cách thăng tiếnHe is ambitious and wants to climb the corporate ladder as fast as possible. (Anh ấy tham vọng và muốn thăng tiến càng nhanh càng tốt.)
To have a lot on one’s plateNhiều công việc và trách nhiệmI can’t take on any more projects; I have a lot on my plate right now. (Tôi không thể nhận thêm dự án nữa, tôi có nhiều việc lắm rồi.)

Idiom for Speaking IELTS chủ đề Shopping (Mua sắm)

Các idioms chủ đề mua sắm
Các idioms chủ đề mua sắm
IdiomsNghĩaVí dụ
Cost an arm and a legĐắt cắt cổThis car costs me an arm and a leg. (Cái xe này đắt cắt cổ.)
To pay through the noseTrả giá đắt, trả giá rất caoI had to pay through the nose for this ticket; it was the last one available. (Tôi phải trả giác cực cao cho cái vé này, nó là chiếc duy nhất còn lại.)
To get a good/bad dealMua được cái gì tốt/xấu với giá hời/đắtI think I got a good deal on this car; it was in excellent condition and had low mileage. (Tôi mua được cái xe này giá hời, điều kiện xe thì xuất sắc và chưa chạy quá nhiều.)
To rip someone off“Chém giá”, đắt cắt cổThat shop ripped me off; they sold me a fake watch for $500. (Cái tiệm đó chặt chém tôi, bán cái đồng hồ giả mà tận 500$.)
To bargain/haggle over somethingMặc cảShe likes to bargain over everything; she never pays the full price. (Cô ấy mặc cả mọi thứ, không bao giờ cô ta trả nguyên giá.)

Idioms for IELTS Speaking chủ đề Travel (Du lịch)

IdiomsNghĩaVí dụ
To hit the roadBắt đầu một hành trình mới, lên đườngWe need to hit the road early tomorrow if we want to avoid traffic. (Chúng ta phải lên đường sớm ngày mai nếu muốn tránh tắc đường.)
To travel lightMang theo ít hành lý khi đi du lịchI always travel light; I only bring a backpack and a carry-on bag. (Tôi luôn mang theo ít hành lý, chỉ một cái balo và một chiếc túi con.)
To be off the beaten track/pathNơi hẻo lánh, ít người biếtHe likes to explore places that are off the beaten track; he doesn’t like crowded tourist spots. (Anh ấy thích khám phá những nơi hẻo lánh, mà không hề thích các điểm du lịch đông đúc.)
To live out of a suitcaseThường xuyên du ngoạn, bốn bể là nhàShe lives out of a suitcase; she is always flying from one country to another for work. (Cô ấy dịch chuyển thường xuyên, bay từ quốc gia này đến quốc gia khác vì công việc.)
To catch some raysTắm nắngShe loves to catch some rays on the beach; she has a beautiful tan. (Cô ấy thích tắm nắng trên bờ biển, da cô ấy rám nắng rất đẹp.)

Idiom chủ đề Feeling & Emotion (Cảm xúc)

Những idioms cần nhớ về chủ đề cảm xúc (Emotions)
Những idioms cần nhớ về chủ đề cảm xúc (Emotions)
IdiomsNghĩaVí dụ
To be over the moonVô cùng hạnh phúcShe was over the moon when she passed her exam. (Cô ấy vô cùng vui mừng khi qua bài kiểm tra.)
To be down in the dumpsBuồn bãHe has been down in the dumps since his girlfriend broke up with him. (Anh ấy vô cùng buồn bã từ khi bạn gái chia tay.)
To have butterflies in one’s stomachBồn chồn, lo lắngI had butterflies in my stomach before my presentation; I was so nervous. (Tôi bị lo lắng trước bài thuyết trình.)
To blow one’s topMất bình tĩnh, cực kỳ tức giậnHe blew his top when he saw the dent in his car; he started yelling. (Anh ấy cực kỳ tức giận khi thấy vết xước trên xe, anh ấy bắt đầu hét lớn.)
To be on cloud nineCực kỳ hạnh phúc – lên 9 tầng mâyHe was on cloud nine when he won the lottery; he couldn’t believe his luck. (Anh ấy như trên 9 tầng mây khi thắng vé số, anh ấy không thể tin nổi vào vận may của mình.)

Idiom chủ đề Education – Study (Học tập)

IdiomsNghĩaVí dụ
To hit the booksHọc tập nghiêm túc, chăm chỉI have to hit the books tonight; I have an exam tomorrow morning. (Tối nay tôi phải học chăm chỉ, mai tôi có bài kiểm tra.)
To learn something by heart/roteHọc thuộc, học vẹtHe learned all the formulas by heart; he didn’t understand how they worked. (Anh ấy học thuộc lòng các công thức, nhưng anh ấy không hiểu rõ về nó.)
To pass with flying colorsĐỗ đạt với điểm số, thứ hạng caoShe passed the test with flying colors; she got 100%. (Cô ấy đạt với mức điểm cao, ở mức 100%.)
To be a piece of cakeCực kỳ dễ dàng, đơn giản. Dễ như ăn bánhThis quiz was a piece of cake; I finished it in 10 minutes. (Bài kiểm tra này dễ như ăn bánh, tôi làm 10 phút là xong.)
To burn the midnight oilThức đêm hôm học tập, làm việcHe burned the midnight oil last night; he was working on his essay until 3 a.m. (Anh ấy thức suốt đêm qua, làm bài đến 3h sáng.)

Idioms for IELTS Speaking Friends & Family – gia đình & bạn bè

IdiomsNghĩaVí dụ
To be on good terms with someoneCó mối quan hệ hòa hợp, thân thiết với ai đóI’m on good terms with my sister; we often chat and help each other out. (Tôi thân thiết với chị gái, chúng tôi thường nói chuyện và giúp đỡ lẫn nhau.)
To be like two peas in a podGiống nhau như hai giọt nước (về ngoại hình, tính cách)My sister and I are like two peas in a pod; we look alike and share the same hobbies. (Chị em tôi giống nhau như hai giọt nước, chúng tôi nhìn giống nhau, sở thích cũng như nhau.)
To be thick as thievesRất ăn ý, thân thiết với nhauHe and his cousin are thick as thieves; they always hang out and tell each other everything. (Anh ấy và anh họ rất thân thiết, họ thường đi chơi và kể với nhau mọi thứ.)
To bury the hatchetXuống nước trước, giảng hòa, hòa giảiThey used to fight a lot, but they decided to bury the hatchet and become friends again. (Họ từng cãi nhau rất nhiều, nhưng họ quyết định hòa giải và làm bạn lại.)
To go back a long wayBiết đến ai đã lâuWe go back a long way; we met in kindergarten and have been friends ever since. (Chúng tôi biết tới nhau đã lâu, chúng tôi gặp nhau hồi tiểu học và đã thân thiết kể từ đó.)

XEM THÊM: Tự Học Từ Vựng IELTS: Tips Học Đơn Giản Và Nhớ Lâu

Tại sao cần idioms trong IELTS Speaking?

Trước tiên, chúng ta cần biết rằng bài thi IELTS sẽ có 4 đầu mục đánh giá:

  • Fluency and Coherence (Trôi chảy và Mạch lạc)
  • Lexical resource (Vốn từ vựng)
  • Grammatical range and Accuracy (Ngữ pháp và độ chính xác)
  • Pronunciation (Phát âm)

Trong đó, với yếu tố Lexical resource (vốn từ vựng). Bạn sẽ được đánh giá trên khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt trong mọi tình huống, khả năng Paraphrase, và Idioms. Các band cao từ 7.0+ đều đòi hỏi thí sinh có khả năng sử dụng idioms và collocations:

  • Band 7, 8: Biết cách sử dụng idioms, collocations và kết hợp vào bài nói dù thỉnh thoảng còn dùng chưa chính xác. 
  • Band 9: Dùng idiom và collocations một cách thuần thục và tự nhiên như tiếng mẹ đẻ. 

Ngoài cải thiện vốn từ vựng và giúp bạn ghi điểm cho tiêu chí này trong bài thi IELTS Speaking. Idioms còn có những tác dụng sau: 

Idioms cho phép bạn thoải mái biểu đạt ý tưởng và cảm xúc
Idioms cho phép bạn thoải mái biểu đạt ý tưởng và cảm xúc
  • Cho phép thí sinh diễn đạt ý tưởng một cách sinh động và hấp dẫn, thu hút sự chú ý của giám khảo và tạo ấn tượng tốt.
  • Idioms giúp bạn diễn đạt cảm xúc và quan điểm một cách rõ ràng và mạnh mẽ, cho thấy bạn có khả năng phản ánh và phê bình.
  • Tránh lặp lại các từ vựng đơn điệu và nhàm chán, cho giám khảo thấy bạn có vốn từ vựng phong phú và đa dạng.

XEM THÊM: IELTS Speaking Band 7.0 – Chiến Lược Tự Học Cực Chi Tiết

Speaking PC

Lưu ý khi sử dụng Idioms

Đúng là idioms (thành ngữ tục ngữ) là một tiêu chí ăn điểm cho phần Vốn từ, quyết định tới 25% band điểm Speaking IELTS. Tuy nhiên, bạn vẫn cần có những lưu ý nhất định khi sử dụng chúng. Dưới đây là 5 lưu ý khi sử dụng idioms mà Edmicro tổng hợp được: 

Lưu ý khi sử dụng idioms
Lưu ý khi sử dụng idioms

1. Sử dụng Idioms quen thuộc

Chỉ nên đưa những idioms mà bạn quen thuộc và tự tin dùng vào bài Speaking. Đừng cố ghi nhớ một list idioms dài trước lúc thi rồi cố “nhồi nhét” chúng vào lúc nói. Không hiểu rõ về một idiom dễ dẫn đến dùng sai hoặc không phù hợp, hạ thấp band điểm.

 Thay vào đó, hãy tập trung vào idioms của những chủ đề quen thuộc và dễ gặp trong bài thi Speaking. Ví dụ như sở thích, gia đình bạn bè, học tập và công việc…

2. Tần suất sử dụng idiom hợp lý

Idioms có thể tăng điểm Lexical resource (từ vựng), tuy nhiên đừng lạm dụng chúng. Đừng “nhét” idioms vào trong mọi câu, tình huống có thể. Điều này dần dần sẽ khiến bài Speaking trở nên thiếu tự nhiên và không trang trọng. Giám khảo rất có thể sẽ hạ band bạn vì lý do này đấy. 

3. Dùng các idiom phổ biến

Hãy dùng các idioms dễ hiểu và phổ biến thay vì chọn những câu quá lỗi thời hoặc quá ít người sử dụng. Có khả năng giám khảo cũng sẽ không biết về idioms này và không hiểu được ý mà bạn truyền đạt. Giám khảo cũng có thể dừng lại để yêu cầu bạn giải thích rõ hơn, gây mất thời gian khi thi Speaking. 

Ví dụ, bạn có thể nói “I’m feeling under the weather” (tôi thấy không khỏe lắm) hoặc “I’m over the moon” (tôi đang rất vui). Chứ đừng sử dụng những cụm như “I’m tickled pink” (tôi rất hài lòng) hoặc “Keen as mustard “ (rất nhiệt huyết). 

4. Sử dụng idiom phù hợp với ngữ cảnh

Thí sinh cần xem xét ngữ cảnh trước khi sử dụng idioms để bài nói trôi chảy và tự nhiên hơn. Ví dụ khi được hỏi về “Describe a person who is very important to you”. Bạn có thể nói “She is the apple of my eye” (cô ấy rất quan trọng với tôi). Thay vì dùng các idiom mô tả không phù hợp như “She is a piece of cake” (cô ấy dễ như ăn bánh). 

5. Sử dụng idiom phù hợp với độ trang trọng của ngữ cảnh

Idioms là một phần của ngôn ngữ nói, nên sẽ có những idioms mang tính trang trọng hơn và ngược lại. Bạn nên điều chỉnh cách dùng idiom tùy theo sắc thái và mức độ trang trọng của câu hỏi. 

To play devil's advocate” (lý luận ngược)
To play devil’s advocate” (lý luận ngược)

Với những chủ đề mang tính học thuật, bạn nên dùng idiom chuyên nghiệp, trang trọng hơn. Ví dụ như “to play devil’s advocate” (lý luận ngược lại). Nhưng nếu chủ đề thân mật, đời thường như kể về gia đình. Bạn có thể dùng các idioms như “to spill the bean” (kể ra bí mật). 

Trên đây là 30 idioms for IELTS Speaking hữu ích của các chủ đề quen thuộc như emotions, travel, study. Nếu còn thắc mắc gì về cách sử dụng idioms, hãy liên hệ Edmicro ngay để được giải đáp!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Title Speaking IELTS
Minh họa Speaking IELTS