At A Loose End – Khám Phá Những Cụm Từ Thú Vị Cùng Edmicro

At a loose end là một cụm từ thường xuất hiện trên mạng xã hội. Sau đây hãy cùng Edmicro tìm hiểu về cụm từ này nhé!

At a loose end là gì?

Cụm từ at a loose end được dùng để chỉ tình trạng khi ai đó không có gì để làm hoặc cảm thấy lạc lõng, không có kế hoạch cụ thể. Đây là một cách nói phổ biến trong tiếng Anh để diễn tả tình trạng rảnh rỗi hoặc không bận rộn.

At a loose end là gì?
At a loose end là gì?

Ví dụ: I finished all my work early, so now I’m at a loose end. (Tôi đã hoàn thành công việc sớm, giờ thì tôi không có việc gì làm.)

Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn có thời gian rảnh rỗi và không chắc mình nên làm gì tiếp theo.

Xem thêm: Từ Vựng Pie Chart – Tổng Hợp Từ Vựng ”Ăn Điểm” Task 1 Writing

Nguồn gốc của cụm từ At a loose end

Cụm từ trên có nguồn gốc từ ngành hàng hải, liên quan đến việc buộc dây thừng. Khi một dây thừng bị lỏng, nó không được sử dụng hiệu quả và có thể gây ra sự lộn xộn hoặc nguy hiểm. Từ đó, cụm từ này đã được chuyển sang nghĩa bóng, chỉ trạng thái không có việc gì làm, cảm thấy bối rối hoặc không biết phải làm gì tiếp theo.

Nguồn gốc của cụm từ At a loose end
Nguồn gốc của cụm từ này

Trong ngữ cảnh hiện đại, khi ai đó sử dụng cụm từ trên, nghĩa là họ cảm thấy nhàm chán. Hoặc cũng có thể hiểu họ đang không có kế hoạch hay mục tiêu cụ thể để theo đuổi.

Cách sử dụng cụm từ này trong các ngữ cảnh khác nhau

Cụm từ trên có thể được sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau để diễn tả trạng thái không có việc gì để làm. Dưới đây là bảng ví dụ về các ngữ cảnh khác nhau:

Cách sử dụng At a loose end trong các ngữ cảnh khác nhau
Cách sử dụng cụm từ at the loose end trong các ngữ cảnh khác nhau
Ngữ cảnhÝ nghĩaVí dụ
Trong cuộc sống hàng ngàyKhi bạn không có kế hoạch hoặc việc gì cụ thể để làmI’m at a loose end this weekend. Do you want to hang out? (Cuối tuần này tôi không có việc gì làm. Bạn có muốn đi chơi không?)
Trong công việcKhi công việc của bạn đã hoàn thành và không có nhiệm vụ mớiAfter finishing the project, I was at a loose end, not sure what to do next. (Sau khi hoàn thành dự án, tôi không biết nên làm gì tiếp theo.)
Trong kỳ nghỉKhi bạn không có kế hoạch cho ngày nghỉ và không biết phải làm gìI’m on holiday but at a loose end because I didn’t plan anything. (Tôi đang đi nghỉ nhưng không biết làm gì vì chưa có kế hoạch.)
Trong giao tiếp xã hộiKhi bạn cảm thấy không gắn kết hoặc không có mục tiêu trong cuộc trò chuyện hoặc hoạt độngI felt at a loose end at the party because I didn’t know many people. (Tôi cảm thấy lạc lõng tại bữa tiệc vì không quen biết nhiều người.)
Trong học tậpKhi bạn đã hoàn thành nhiệm vụ học tập và không có gì để làmAfter finishing my homework, I was at a loose end and decided to read a book. (Sau khi làm xong bài tập, tôi không có gì để làm và quyết định đọc sách.)

Xem thêm: Từ Vựng IELTS Chủ Đề Clothes (Quần áo) Hay Nhất Bạn Cần Biết

Các từ đồng nghĩa với At a loose end

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa có thể được sử dụng thay thế cho cụm từ này trong tiếng Anh:

Các từ đồng nghĩa
Các từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
BoredCảm thấy chán nản vì không có việc gì để làmI was so bored, I had nothing to do all day. (Tôi chán nản vì không có gì để làm suốt cả ngày.)
IdleKhông bận rộn, không có hoạt động gìShe felt idle after finishing her tasks. (Cô ấy cảm thấy rảnh rỗi sau khi hoàn thành nhiệm vụ.)
Without purposeKhông có mục đích cụ thểHe wandered around the city without purpose. (Anh ta lang thang quanh thành phố mà không có mục đích.)
FreeCó thời gian rảnh rỗi, không bận việc gìI’m free this weekend if you want to meet up. (Cuối tuần này tôi rảnh nếu bạn muốn gặp nhau.)
UnoccupiedKhông có việc gì để làmShe was unoccupied and decided to watch a movie. (Cô ấy không có việc gì làm và quyết định xem phim.)
Tự học PC

Các từ trái nghĩa với việc không có gì để làm

Trái ngược với cụm từ trên, các từ dưới đây mô tả trạng thái bận rộn hoặc có việc gì đó để làm:

Các từ trái nghĩa
Các từ trái nghĩa
Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
BusyBận rộn với việc làm hay công việcI’m really busy this week with the new project. (Tôi rất bận tuần này vì dự án mới.)
EngagedĐang tham gia vào một hoạt động hoặc nhiệm vụShe’s engaged in an important meeting right now. (Cô ấy đang tham gia một cuộc họp quan trọng.)
OccupiedĐang bận với công việc hoặc nhiệm vụHe’s occupied with school assignments at the moment. (Anh ấy đang bận rộn với bài tập về nhà.)
Tied upKhông thể tự do vì bận việcSorry, I’m tied up with something right now. (Xin lỗi, hiện tại tôi đang bận với một việc gì đó.)
ActiveĐang thực hiện một công việc hay hành độngShe’s very active in her community work. (Cô ấy rất năng động trong các hoạt động cộng đồng.)

Cụm từ At a loose end là một cách diễn đạt thú vị trong tiếng Anh, giúp bạn diễn tả trạng thái rảnh rỗi hoặc không có kế hoạch. Hãy sử dụng cụm từ này để làm phong phú thêm các cuộc hội thoại của mình!

Xem thêm:

Bài liên quan