Bat An Eye – Cách Dùng Chuẩn Trong Mọi Tình Huống

Bat an eye là một thành ngữ thú vị trong tiếng Anh. Bạn hãy cùng Edmicro tìm hiểu và làm rõ về thành ngữ này ngay hôm nay nhé!

Bat an eye là gì?

Bat an eye có nghĩa là biểu lộ cảm xúc, thường là sự ngạc nhiên, bằng cách chớp mắt. Trong cách sử dụng thông thường, cụm từ này chủ yếu xuất hiện trong dạng phủ định, mang ý nghĩa không phản ứng hoặc không ngạc nhiên trước điều gì đó.

Bat an Eye là gì?
Bat an eye là gì?

Ví dụ:

  • He spent $10,000 on a watch and didn’t bat an eye. (Anh ấy đã chi 10.000 đô cho một chiếc đồng hồ mà không chớp mắt.)

Cụm từ này xuất phát từ hành động tự nhiên khi con người phản ứng bằng cách chớp mắt trước một sự việc hoặc điều gì đó bất ngờ. Trong cách nói ẩn dụ, việc phủ định mang hàm ý rằng một người hoàn toàn không phản ứng hoặc không quan tâm.

Xem thêm: Từ Vựng Pie Chart – Tổng Hợp Từ Vựng Ăn Điểm Task 1 Writing

Cách dùng trong tiếng Anh

Cụm từ Bat an eye được sử dụng linh hoạt trong các tình huống khác nhau để diễn đạt sự bình thản, không ngạc nhiên, hoặc không bị ảnh hưởng bởi một sự kiện nào đó.

Cách dùng trong tiếng Anh
Cách dùng trong tiếng Anh
Tình huống sử dụngVí dụ
Diễn tả sự bình thản trước điều sốcShe didn’t bat an eye when she found out she had lost her job. (Cô ấy không hề tỏ ra bất ngờ khi biết mình mất việc.)
Thể hiện sự không quan tâmThey raised the prices, and nobody batted an eye. (Họ tăng giá mà chẳng ai tỏ ra quan tâm.)
Nhấn mạnh sự điềm tĩnhEven when the car broke down, he didn’t bat an eye. (Thậm chí khi xe hỏng, anh ấy vẫn giữ được sự bình tĩnh.)

Lưu ý:

  • Bat an eye thường được dùng ở dạng phủ định: didn’t bat an eye
  • Dùng trong các ngữ cảnh giao tiếp không trang trọng, mang tính ẩn dụ.

So sánh Bat an eye và Bat your eyes

Dưới đây là bảng so sánh giữa hai cụm từ này mà Edmicro đã tổng hợp để giúp bạn dễ dàng phân biệt hơn:

So sánh Bat an Eye và Bat Your Eyes
So sánh Bat an eye và Bat your eyes
Cụm từÝ nghĩaPhân biệtVí dụ
Bat an eyeKhông tỏ ra ngạc nhiên hoặc quan tâm trước một sự việc nào đóMang ý nghĩa ẩn dụ về cảm xúc hoặc thái độ.She spent a fortune on clothes and didn’t bat an eye. (Cô ấy tiêu một số tiền lớn vào quần áo mà không hề tỏ ra ngạc nhiên.)
Bat your eyesChớp mắt, thường mang ý nghĩa gây chú ý hoặc thể hiện sự quyến rũThường mang nghĩa đen hơn, liên quan đến hành động chớp mắt có chủ ý, đôi khi để quyến rũ hoặc gây thiện cảm.She batted her eyes at him to get his attention. (Cô ấy chớp mắt để thu hút sự chú ý của anh ấy.)

Xem thêm: Từ Vựng IELTS Chủ Đề Clothes (Quần áo) Hay Nhất Bạn Cần Biết

Tự học PC

Các cụm từ đồng nghĩa với Bat an eye

Dưới đây là một số cụm từ mang ý nghĩa tương tự, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng khi muốn diễn tả sự bình thản hoặc không quan tâm trước một sự kiện nào đó:

Các cụm từ đồng nghĩa với Bat an Eye
Các cụm từ đồng nghĩa với Bat an eye
Cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Keep a straight faceGiữ nét mặt bình thản, không biểu lộ cảm xúcShe kept a straight face even when they accused her of lying. (Cô ấy giữ nét mặt bình thản ngay cả khi họ buộc tội cô ấy nói dối.)
Show no reactionKhông tỏ ra bất kỳ phản ứng nàoWhen he heard the shocking news, he showed no reaction at all. (Khi nghe tin sốc, anh ấy không hề tỏ ra phản ứng.)
Stay composedGiữ thái độ điềm tĩnh, không biểu lộ cảm xúcHe stayed composed during the heated argument. (Anh ấy giữ thái độ điềm tĩnh trong cuộc tranh luận nảy lửa.)
Not flinchKhông chùn bước hoặc không biểu lộ cảm xúc ngạc nhiênHe didn’t flinch when faced with the daunting challenge. (Anh ấy không hề chùn bước khi đối mặt với thử thách đáng sợ.)

Lưu ý: Một số cụm từ như Stay composed hoặc Keep a straight face mang ý nghĩa tích cực hơn, liên quan đến việc kiểm soát cảm xúc.

Bài viết trên đã cung cấp đầy đủ những thông tin cần thiết để trả lời câu hỏi Bat an eye là gì? một cách nhanh chóng và hiệu quả. Hãy cùng Edmicro ôn luyện thật tốt cho kỳ thi Ielts sắp tới nhé.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ