Beat around the bush là một thành ngữ thông dụng trong giao tiếp hằng ngày. Hôm nay hãy cùng Edmicro tìm hiểu về thành ngữ này nhé!
Beat around the bush là gì?
Beat around the bush là một cụm thành ngữ trong tiếng Anh. Thành ngữ này mang nghĩa là nói vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề chính. Cụm từ này được dùng để chỉ người nói tránh né, không muốn trực tiếp đề cập đến vấn đề. Thành ngữ này thường gây cảm giác khó chịu cho người nghe khi họ mong muốn một câu trả lời rõ ràng và trực tiếp.
Ví dụ:
- Stop beating around the bush and tell me what you really think! (Đừng nói vòng vo nữa, hãy nói thẳng cho tôi biết suy nghĩ của bạn!)
- He always beats around the bush when it comes to discussing difficult topics. (Anh ấy luôn nói vòng vo khi thảo luận về những chủ đề khó khăn.)
Xem thêm: Từ Vựng IELTS Chủ Đề Clothes (Quần áo) Hay Nhất Bạn Cần Biết
Cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày
Beat around the bush thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp khi một người muốn khuyên người khác hãy nói thẳng vào vấn đề hoặc khi muốn miêu tả hành động lảng tránh câu hỏi của ai đó. Đây là cụm từ thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Cụm từ này cũng được dùng trong công việc, hoặc khi ai đó cần sự rõ ràng và chính xác.
Dưới đây là các ví dụ về cách sử dụng Beat around the bush trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ngữ cảnh | Ví dụ |
---|---|
Khi yêu cầu người khác nói thẳng vào vấn đề | Can you stop beating around the bush and just give me the details of the meeting? (Bạn có thể ngừng nói vòng vo và cho tôi biết chi tiết về cuộc họp được không?) |
Khi miêu tả hành động của người khác | She tends to beat around the bush whenever we talk about her responsibilities. (Cô ấy thường nói vòng vo mỗi khi chúng tôi nói về trách nhiệm của cô ấy.) |
Khi đưa ra lời khuyên | If you want to solve the issue, you shouldn’t beat around the bush, just confront the problem directly. (Nếu bạn muốn giải quyết vấn đề, bạn không nên nói vòng vo, hãy đối diện trực tiếp với vấn đề.) |
Trong các cuộc họp | Our manager hates when we beat around the bush during presentations, he prefers clear and concise reports. (Quản lý của chúng tôi ghét việc chúng tôi nói vòng vo trong các buổi thuyết trình, ông ấy thích các báo cáo rõ ràng và ngắn gọn.) |
Khi tỏ ra mất kiên nhẫn | I’m tired of beating around the bush; let’s discuss the real issue here. (Tôi mệt mỏi với việc nói vòng vo rồi; hãy thảo luận về vấn đề thực sự ở đây.) |
Xem thêm: Từ Vựng Pie Chart – Tổng Hợp Từ Vựng ”Ăn Điểm” Task 1 Writing
Các từ đồng nghĩa với Beat around the bush
Cụm từ Beat around the bush có nhiều từ đồng nghĩa. Các từ này mang ý nghĩa tương tự là tránh né hoặc không đi thẳng vào vấn đề. Những từ này cũng được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để miêu tả hành động nói vòng vo, không trực tiếp.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ sử dụng |
---|---|---|
Evade | Tránh né, không đối diện trực tiếp | He tried to evade the topic by changing the subject. (Anh ta cố gắng tránh né chủ đề bằng cách đổi chủ đề.) |
Dodge | Né tránh, đặc biệt là câu hỏi | He dodged the question, clearly not wanting to answer it. (Anh ấy né tránh câu hỏi, rõ ràng không muốn trả lời.) |
Hedge | Tránh trả lời thẳng thắn | He kept hedging instead of giving a straightforward reply. (Anh ấy cứ né tránh thay vì đưa ra câu trả lời thẳng thắn.) |
Sidestep | Tránh né hoặc vượt qua | The politician sidestepped the issue during the debate. (Chính trị gia né tránh vấn đề trong suốt buổi tranh luận.) |
Fudge | Nói mơ hồ, không rõ ràng | She fudged the details to avoid confrontation. (Cô ấy nói mơ hồ về chi tiết để tránh đối đầu.) |
Beat around the bush là một cụm từ quen thuộc trong tiếng Anh thể hiện sự vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề chính. Việc hiểu và sử dụng cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn và biết cách đối diện với những tình huống mà người đối thoại của bạn có thể đang né tránh một chủ đề nhạy cảm.
Xem thêm: