Carry đi với giới từ gì? là một câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng lại khiến không ít người học tiếng Anh băn khoăn. Bởi lẽ, “carry” là một động từ đa nghĩa, và mỗi nghĩa lại có cách kết hợp với giới từ khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này một cách chi tiết và dễ hiểu nhất.
Carry đi với giới từ nào?
Carry là động từ trong tiếng Anh mang nghĩa Mang, vác, khuân, chở; Đem theo, đeo, mang theo; Hỗ trợ, nâng đỡ; Duy trì, tiếp tục hoặc Truyền tải, lan truyền. Dưới đây là các giới từ đi với Carry phổ biến trong tiếng Anh:


Giới từ đi với Carry | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Carry on | Tiếp tục làm việc gì đó. | Please carry on with your work. (Hãy tiếp tục làm việc của bạn.) |
Carry out | Thực hiện một nhiệm vụ, kế hoạch hoặc hành động. | We need to carry out the plan carefully. (Chúng ta cần thực hiện kế hoạch một cách cẩn thận.) |
Carry over | Chuyển sang thời điểm hoặc địa điểm khác (thường dùng trong tài chính, công việc). | The meeting will carry over to tomorrow. (Cuộc họp sẽ được chuyển sang ngày mai.) |
Carry away | Mang đi, cuốn theo (thường dùng với nghĩa bóng). | Don’t let your emotions carry you away. (Đừng để cảm xúc cuốn bạn đi.) |
Carry off | Thực hiện thành công điều gì đó (thường là khó khăn). | She carried off the presentation perfectly. (Cô ấy đã thuyết trình một cách hoàn hảo.) |
Carry through | Hoàn thành điều gì đó, đặc biệt là trong hoàn cảnh khó khăn. | His determination carried him through the tough times. (Sự quyết tâm đã giúp anh ấy vượt qua thời kỳ khó khăn.) |
Xem thêm: Treat Đi Với Giới Từ Gì? Các Từ Đồng Nghĩa Với Treat
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với carry
Dưới đây là từ đồng nghĩa/trái nghĩa với carry mà Edmicro tổng hợp được:


Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Transport | vận chuyển | The truck was used to transport goods across the country. (Chiếc xe tải được sử dụng để vận chuyển hàng hóa khắp đất nước.) |
Convey | chuyển tải, truyền đạt | Please convey my message to your manager. (Vui lòng chuyển lời nhắn của tôi đến người quản lý của bạn.) |
Bear | mang, vác | He had to bear the weight of the heavy box. (Anh ấy phải vác sức nặng của chiếc hộp nặng.) |
Hold | cầm, nắm | She held the baby in her arms. (Cô ấy bế đứa bé trong vòng tay.) |
Support | chống đỡ | The pillars support the weight of the roof. (Các cột trụ chống đỡ sức nặng của mái nhà.) |
Bring | mang đến | Can you bring me a glass of water? (Bạn có thể mang cho tôi một ly nước được không?) |
Từ trái nghĩa:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Drop | rơi, thả | Be careful not to drop the glasses. (Hãy cẩn thận đừng làm rơi những chiếc ly.) |
Leave behind | bỏ lại | Don’t leave your phone behind when you go. (Đừng bỏ quên điện thoại của bạn khi bạn đi.) |
Abandon | từ bỏ, bỏ rơi | They had to abandon the car after it broke down. (Họ phải bỏ lại chiếc xe sau khi nó bị hỏng.) |
Put down | đặt xuống | Please put down your bags by the door. (Làm ơn đặt túi của bạn xuống cạnh cửa.) |
Release | thả ra | The bird was released from its cage. (Con chim đã được thả ra khỏi lồng của nó.) |
Let go | buông tay | She had to let go of the rope to avoid falling. (Cô ấy phải buông sợi dây để tránh bị ngã.) |
Xem thêm: On The House Là Gì? Tổng Hợp Chi Tiết Kiến Thức Quan Trọng
Bài tập ứng dụng carry đi với giới từ gì
Dưới đây là một số bài tập ứng dụng giúp bạn luyện tập cách sử dụng “carry” kết hợp với các giới từ phù hợp (on, out, over, away, off, through):
Bài tập:
Bài 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
- We need to carry ______ the plan as soon as possible.
- She carried ______ her speech despite feeling nervous.
- The excitement of the crowd carried him ______.
- The meeting will carry ______ to next week due to time constraints.
- He carried ______ the task with great determination.
- The team carried ______ the project successfully.
- Don’t let your emotions carry you ______.
- The singer carried ______ the performance perfectly.
Bài 2: Chọn đáp án đúng
Câu 1: They decided to carry ______ with the project despite the challenges.
a) on | b) out | c) over |
Câu 2: The police carried ______ an investigation into the incident.
a) on | b) out | c) away |
The excitement of the festival carried everyone ______.
a) on | b) away | c) through |
The effects of the pandemic will carry ______ into next year.
a) on | b) over | c) off |
She managed to carry ______ the difficult task with ease.
a) out | b) off | c) through |
Bài 3: Viết lại câu sử dụng “carry + giới từ”
Câu 1: They continued with the discussion.
→ They carried ______ the discussion.
Câu 2: The team successfully completed the project.
→ The team carried ______ the project.
Câu 3: The excitement made him lose control.
→ The excitement carried him ______.
Câu 4: The effects of the policy will continue into the next year.
→ The effects of the policy will carry ______ into the next year.
Câu 5: She performed the song perfectly.
→ She carried ______ the song perfectly.
Đáp án tham khảo
Bài 1:
1. out | 2. through | 3. away | 4. over |
5. out | 6. out | 7. away | 8. off |
Bài 2:
1. a) on | 2. b) out | 3. b) away |
4. b) over | 5. b) off |
Bài 3:
- They carried on the discussion.
- The team carried out the project.
- The excitement carried him away.
- The effects of the policy will carry over into the next year.
- She carried off the song perfectly.
Như vậy, qua bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu “Carrry đi với giới từ gì” và cách sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh. Hy vọng rằng những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “carry đi với giới từ gì” và áp dụng hiệu quả vào thực tế.
Xem thêm: