Causative forms là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp chúng ta diễn đạt hành động nhờ vả, yêu cầu hoặc khiến ai đó làm gì. Việc nắm vững cấu trúc này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong nhiều tình huống. Vậy hãy cùng Edmicro tìm hiểu tại bài viết dưới đây:
Causative form là gì?
Causative form (câu cầu khiến) là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động mà một người hoặc một chủ thể nào đó khiến cho một người khác thực hiện. Thay vì tự mình làm một việc gì đó, người nói cho thấy rằng họ đã yêu cầu hoặc nhờ ai đó làm việc đó.
Ví dụ:
- I had the documents printed. (Tôi đã nhờ in các tài liệu.)
- She got her car repaired. (Cô ấy đã nhờ sửa xe của mình.)
- The managers made the employees attend the meeting. (Những người quản lý đã buộc nhân viên tham dự cuộc họp.)
- Thu let my friend borrow her book. (Thu đã cho bạn mượn cuốn sách của cô ấy.)
Xem thêm: Catch Sight Of Là Gì? – Cách Dùng Trong Tiếng Anh
Các dạng của Causative forms
Dưới đây là các dạng của Causative forms mà Edmicro đã tổng hợp được:
Câu cầu khiến với Have và Get
Câu cầu khiến với “have” và “get” thường được sử dụng để diễn đạt các tình huống mà một người nhờ hoặc yêu cầu người khác thực hiện một hành động. Dưới đây là chi tiết về cách sử dụng, cấu trúc và mục đích của chúng.
Câu cầu khiến với “Have”
Câu cầu khiến với “Have” thể hiện việc nhờ ai đó làm một việc gì đó, thường liên quan đến dịch vụ hoặc công việc chuyên môn.
Cấu trúc:
Have + tân ngữ + động từ nguyên thể (hoặc phân từ II) |
Ví dụ:
- I had my car repaired. (Tôi đã nhờ ai đó sửa xe của mình.)
- She will have the documents printed. (Cô ấy sẽ nhờ in các tài liệu.)
Câu cầu khiến với “Get”
Diễn tả việc nhờ ai đó làm một việc, thường nhấn mạnh đến việc người nói đã nỗ lực để có được kết quả mong muốn.
Cấu trúc:
Get + tân ngữ + động từ nguyên thể (hoặc phân từ II) |
Ví dụ:
- I got my hair cut. (Tôi đã đi cắt tóc.)
- He got his computer fixed. (Anh ấy đã nhờ người khác sửa máy tính của mình.)
Câu cầu khiến với Make và Force
Câu cầu khiến với “make” và “force” được sử dụng để diễn tả hành động mà một người yêu cầu hoặc ép buộc người khác thực hiện một việc gì đó. Dưới đây là cấu trúc, mục đích và ví dụ cho từng trường hợp.
Câu cầu khiến với “Make”
Câu cầu khiến với “Make” diễn tả việc buộc ai đó phải làm điều gì đó, thường mang tính chất yêu cầu hoặc ép buộc.
Cấu trúc:
Make + tân ngữ + động từ nguyên thể |
Ví dụ:
- The Math teacher made the students finish their homework. (Giáo viên môn Toán đã buộc học sinh hoàn thành bài tập về nhà.)
- Cuong’s parents made him apologize. (Bố mẹ Cường đã buộc anh phải xin lỗi.)
Câu cầu khiến với “Force”
Câu cầu khiến với “Force” diễn tả việc ép buộc ai đó phải làm điều gì đó, thường mang tính chất mạnh mẽ hơn so với “make.”
Cấu trúc:
Force + tân ngữ + to do something |
Ví dụ:
- The manager forced the employees to work overtime. (Người quản lý đã ép nhân viên làm thêm giờ.)
- She was forced to leave the party early. (Cô ấy đã bị ép phải rời bữa tiệc sớm.)
Câu cầu khiến với Let, Permit và Allow
Câu cầu khiến với “let,” “permit,” và “allow” được sử dụng để diễn tả việc cho phép hoặc cho ai đó làm điều gì đó.
Câu cầu khiến với “Let”
Diễn tả việc cho phép ai đó làm điều gì đó một cách tự nhiên và không chính thức.
Cấu trúc:
Let + tân ngữ + động từ nguyên thể |
Ví dụ:
- She let her children play outside. (Cô ấy đã cho phép các con mình chơi bên ngoài.)
- I’ll let you know when I arrive. (Tôi sẽ báo cho bạn biết khi tôi đến.)
Causative forms với “Permit”
Diễn tả việc cho phép ai đó làm điều gì đó trong ngữ cảnh chính thức hoặc quy định.
Cấu trúc:
Permit + tân ngữ + to do something |
Ví dụ:
- The school permits students to use their phones during lunch. (Trường cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong giờ ăn trưa.)
- They were not permitted to enter the restricted area. (Họ không được phép vào khu vực bị hạn chế.)
Câu cầu khiến với “Allow”
Câu cầu khiến với “Allow” diễn tả việc cho phép ai đó làm điều gì đó, tương tự như “permit,” nhưng có thể dùng trong cả ngữ cảnh chính thức và không chính thức.
Cấu trúc:
Allow + tân ngữ + to do something |
Ví dụ:
- The English teacher allows students to ask questions. (Giáo viên môn tiếng Anh cho phép học sinh đặt câu hỏi.)
- They don’t allow pets in the restaurant. (Họ không cho phép thú cưng trong nhà hàng.)
Causative forms với Help
Câu cầu khiến với “help” được sử dụng để diễn tả việc ai đó hỗ trợ hoặc giúp đỡ người khác thực hiện một hành động. Dưới đây là cấu trúc, mục đích và ví dụ cho cách sử dụng “help.”
Câu cầu khiến với Help diễn tả hành động hỗ trợ hoặc giúp đỡ một người khác làm điều gì đó.
Cấu trúc
Help + tân ngữ + (to) do something |
hoặc:
Help + tân ngữ + động từ nguyên thể |
Ví dụ:
- Lan helped him to complete the project. (Lan đã giúp anh ấy hoàn thành dự án.)
- He helped me fix my car. (Anh ấy đã giúp tôi sửa xe.)
- Can you help me find my keys? (Bạn có thể giúp tôi tìm lại chìa khóa không?)
- Timmy helped us organize the event. (Timmy đã giúp chúng tôi tổ chức sự kiện.)
Câu mệnh lệnh trực tiếp
Câu mệnh lệnh trực tiếp (imperative sentence) là loại câu dùng để đưa ra yêu cầu, chỉ thị, hoặc lệnh cho một ai đó thực hiện một hành động nào đó. Dưới đây là cách cấu trúc và ví dụ cho câu mệnh lệnh trực tiếp.
Cấu trúc
Động từ nguyên thể (đứng đầu câu) + tân ngữ (nếu có). |
Ví dụ:
- Close the door. (Đóng cửa lại.)
- Please sit down. (Xin vui lòng ngồi xuống.)
Câu mệnh lệnh gián tiếp
Câu mệnh lệnh gián tiếp (indirect command) thường được sử dụng để diễn đạt yêu cầu hoặc chỉ thị một cách nhẹ nhàng hơn, thay vì dùng câu mệnh lệnh trực tiếp. Câu này thường được diễn đạt thông qua các động từ như “ask,” “tell,” “order,” hoặc “advise.”
Cấu trúc
Động từ chỉ yêu cầu + tân ngữ + to do something |
Ví dụ
- She asked him to help her with the project. (Cô ấy đã nhờ anh ấy giúp cô ấy với dự án.)
- He told her to be careful. (Anh ấy đã bảo cô ấy phải cẩn thận.)
- The manager ordered the team to finish the report by Friday. (Người quản lý đã ra lệnh cho đội hoàn thành báo cáo trước thứ Sáu.)
- I advise you to take the bus instead of driving. (Tôi khuyên bạn nên đi xe buýt thay vì lái xe.)
Xem thêm: So Sánh Bằng Trong Tiếng Anh – Tổng Hợp Các Kiến Thức Chi Tiết Bạn Cần Nhớ
Bài tập ứng dụng causative forms
Cùng Edmicro làm các bài tập dưới đây để ôn lại kiến thức đã học được trong bài viết này nhé!
Bài tập: Điền từ thích hợp
- I need to ______ my car ______ (repair) before the trip.
- She will ______ her hair ______ (cut) tomorrow.
- They got their house ______ (paint) last week.
- We had the documents ______ (sign) by the manager.
- He wants to ______ his computer ______ (fix) as soon as possible.
- Can you ______ your friend ______ (help) us with the project?
- I got my watch ______ (repair) at the shop.
- She had her nails ______ (do) for the party.
- They are going to ______ the fence ______ (paint) next month.
- We had the car ______ (wash) before the holiday.
Đáp án
- have / repaired
- get / cut
- painted
- signed
- get / fixed
- have / help
- repaired
- done
- get / painted
- washed
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau khám phá cấu trúc Causative forms và cách sử dụng chúng trong tiếng Anh. Qua những ví dụ trên, có thể thấy rằng cấu trúc này đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt hành động nhờ vả, yêu cầu hoặc khiến ai đó làm gì. Việc nắm vững cấu trúc này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong nhiều tình huống.
Xem thêm: