Cost an arm and a leg là gì? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu ngay cụm từ này kèm những cụm từ có ý nghĩa tương tự nhé!
Cost an arm and a leg là gì?
Cost an arm and a leg mang ý nghĩa là rất đắt đỏ hoặc rất đắt tiền. Đây là một thành ngữ thường gặp trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
- Buying a new car these days really costs an arm and a leg. (Mua một chiếc ô tô mới ngày nay thực sự rất đắt đỏ.)
- The vacation to Japan costs us an arm and a leg. (Kỳ nghỉ ở Nhật Bản đã tiêu tốn rất nhiều tiền của chúng tôi.)
Cost an arm and a leg trong hội thoại hàng ngày
Cùng xem những ví dụ về cost an arm and a leg trong hội thoại hàng ngày để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của cụm từ này nhé!
Ví dụ 1:
A: Hey, how much is that new laptop over there? (Này, cái máy tính xách tay mới đằng kia giá bao nhiêu?)
B: Oh, it costs an arm and a leg! I can’t afford it. (Ôi, rất đắt! Tôi không đủ khả năng chi trả.)
Ví dụ 2:
A: Did you see that new jacket at the mall? (Bạn có thấy chiếc áo khoác mới ở trung tâm thương mại không?)
B: Yeah, but it costs an arm and a leg. I’ll have to wait for a sale. (Đúng, nhưng nó tốn nhiều tiền quá. Tôi sẽ phải chờ giảm giá.)
Ví dụ 3:
A: How much is that course? (Khóa học đó bao nhiêu tiền?)
B: It’s pretty expensive – it’s gonna cost an arm and a leg. (Nó khá đắt – sẽ tốn rất nhiều tiền.)
Xem thêm: Out Of Date – Hướng Dẫn Sử Dụng Cấu Trúc Chính Xác
Các cụm từ đồng nghĩa/trái nghĩa
Dưới đây là bảng các cụm từ mang ý nghĩa tương tự mà các bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh văn bản khác.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Break the bank | Rất đắt, tốn nhiều tiền | Buying a car like that would break the bank. (Mua một chiếc xe như thế sẽ tốn rất nhiều tiền.) |
Steep price | Giá cao, rất đắt | The concert tickets had a steep price. (Vé buổi hòa nhạc có giá rất cao.) |
Out of my budget | Vượt quá ngân sách của tôi | That restaurant is out of my budget. (Nhà hàng đó nằm ngoài ngân sách của tôi.) |
Priceless / Valuable | Đắt đỏ, giá trị cao | A diamond necklace like that is priceless. (Một chiếc vòng cổ kim cương như thế là đắt đỏ.) |
Cost a fortune | Rất đắt, tốn nhiều tiền | This gadget cost me a fortune. (Tiện ích này khiến tôi tốn rất nhiều tiền.) |
Cùng tham khảo những từ trái nghĩa với cost an arm and a leg nữa nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Affordable | Có thể mua được, giá cả phải chăng | The new phone is affordable for most people. (Chiếc điện thoại mới này có giá cả phải chăng đối với hầu hết mọi người.) |
Inexpensive | Không đắt, rẻ | The clothes at that store are very inexpensive. (Quần áo ở cửa hàng đó rất rẻ.) |
Cheap | Rẻ, giá thấp | This is a cheap but good quality product. (Đây là một sản phẩm giá rẻ nhưng chất lượng tốt.) |
Budget-friendly | Hợp với ngân sách | We found a budget-friendly hotel for our vacation. (Chúng tôi đã tìm thấy một khách sạn hợp với ngân sách cho kỳ nghỉ của mình.) |
Reasonable | Hợp lý, không quá đắt | The price of the meal was very reasonable. (Giá của bữa ăn rất hợp lý.) |
Economical | Tiết kiệm | Buying used books is a more economical option. (Mua sách cũ là một lựa chọn tiết kiệm hơn.) |
Xem thêm: Run Out Of Là Gì? Tổng Hợp Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng Chi Tiết
Bài tập vận dụng
Dịch các câu sau đây sang tiếng Anh, sử dụng cụm từ cost an arm and a leg:
- Đi học ở trường tư có thể tốn rất nhiều tiền.
- Tiệc cưới của họ đã tiêu tốn rất nhiều tiền.
- Kỳ nghỉ tại khu nghỉ dưỡng đó sẽ rất tốn kém.
- Sửa chữa chiếc xe cũ của tôi sẽ tốn rất nhiều tiền.
- Cải tạo nhà của chúng tôi sẽ tiêu tốn rất nhiều tiền.
Đáp án:
Bài viết trên đã hướng dẫn các bạn sử dụng chính xác cụm từ cost an arm and a leg. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận phía dưới cho Edmicro nhé!
Xem thêm: