Drop dead gorgeous là gì? – Có phải bạn thường băn khoăn về vấn đề này khi học tiếng Anh. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu và làm rõ cụm từ này ngay hôm nay nhé!
Drop dead gorgeous là gì?
Drop dead gorgeous là một thành ngữ tiếng Anh, thường được dùng để ca ngợi vẻ đẹp của ai đó hoặc điều gì đó ở mức độ cao nhất. Thành ngữ này mang tính khen ngợi mạnh mẽ và có thể áp dụng cho người, cảnh vật, hoặc đồ vật.

Ví dụ:
- She looked drop dead gorgeous in her evening gown. (Cô ấy trông đẹp mê hồn trong chiếc váy dạ hội.)
- The sunset over the ocean was drop dead gorgeous. (Hoàng hôn trên biển đẹp đến ngỡ ngàng.)
Đây là một thành ngữ mang tính biểu cảm cao, được sử dụng để miêu tả một người hoặc vật có vẻ đẹp tuyệt mỹ, đến mức khiến người khác phải chết mê chết mệt. Thành ngữ này thường dùng trong các tình huống giao tiếp không trang trọng, giúp làm nổi bật vẻ đẹp vượt trội.
Xem thêm: Từ Vựng Pie Chart – Tổng Hợp Từ Vựng Ăn Điểm Task 1 Writing
Cách sử dụng Drop dead gorgeous trong giao tiếp
Drop dead gorgeous thường được dùng trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc không chính thức, đặc biệt khi bạn muốn nhấn mạnh sự ấn tượng mạnh mẽ về vẻ đẹp của một người hoặc một thứ gì đó.

| Tình huống | Ví dụ |
|---|---|
| Khen ngợi ngoại hình ai đó | She is absolutely drop dead gorgeous with her new hairstyle. (Cô ấy đẹp lộng lẫy với kiểu tóc mới.) |
| Miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên | The mountains at dawn are drop dead gorgeous. (Những ngọn núi lúc bình minh đẹp mê hồn.) |
| Khen ngợi một thiết kế thời trang | That dress is drop dead gorgeous! (Chiếc váy đó đẹp xuất sắc!) |
| Bày tỏ ấn tượng về một vật thể | The car’s sleek design is drop dead gorgeous. (Thiết kế bóng bẩy của chiếc xe thật đẹp đến mê mẩn.) |
Lưu ý:
- Cụm từ này mang ý nghĩa rất tích cực, không có sắc thái châm biếm hay mỉa mai.
- Không sử dụng Drop Dead Gorgeous trong văn phong trang trọng, vì cụm từ mang tính cảm xúc và hơi quá lời.
Xem thêm: Từ Vựng IELTS Chủ Đề Clothes (Quần áo) Hay Nhất Bạn Cần Biết
Các cụm từ đồng nghĩa/trái nghĩa với Drop dead gorgeous
Dưới đây là các cụm từ mang nghĩa tương tự với Drop Dead Gorgeous, giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng khi muốn miêu tả vẻ đẹp đặc biệt:

| Cụm từ tương tự | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Stunning | Đẹp lộng lẫy, gây ấn tượng mạnh | Her wedding dress was absolutely stunning. (Chiếc váy cưới của cô ấy thực sự lộng lẫy.) |
| Breathtaking | Đẹp đến nghẹt thở | The view from the top of the hill was breathtaking. (Cảnh nhìn từ đỉnh đồi đẹp đến nghẹt thở.) |
| Gorgeous | Đẹp tuyệt vời | She wore a gorgeous necklace for the party. (Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ tuyệt đẹp cho buổi tiệc.) |
| Magnificent | Tuyệt mỹ, tráng lệ | The palace was magnificent in every detail. (Cung điện thật tráng lệ trong từng chi tiết.) |
| Radiant | Đẹp rạng rỡ | Her radiant smile lit up the whole room. (Nụ cười rạng rỡ của cô ấy làm bừng sáng cả căn phòng.) |
| Enchanting | Đẹp mê hoặc | The garden was enchanting with its colorful flowers. (Khu vườn đẹp mê hoặc với những bông hoa rực rỡ.) |
| Exquisite | Đẹp tinh tế | The jewelry she wore was exquisite.(Trang sức cô ấy đeo thật tinh tế.) |
Ngoài ra, hãy cùng Edmicro tìm hiểu thêm về các từ trái nghĩa với drop dead gorgeous nữa nhé!
| Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Ugly | xấu xí | The old, abandoned house was ugly and falling apart. (Ngôi nhà cũ, bỏ hoang trông thật xấu xí và đang dần sụp đổ.) |
| Plain | đơn điệu, không có gì đặc biệt | She wore a plain dress that didn’t do her any favors. (Cô ấy mặc một chiếc váy đơn giản, không hề tôn lên vẻ đẹp của mình.) |
| Homely | xấu xí, quê mùa | The old man had a homely face but a kind heart. (Ông lão có khuôn mặt quê mùa nhưng tấm lòng rất tốt.) |
| Unattractive | không hấp dẫn | The color of the walls was very unattractive. (Màu sắc của bức tường rất không hấp dẫn.) |
| Repulsive | ghê tởm, kinh tởm | The smell of the garbage was repulsive. (Mùi hôi của rác rất ghê tởm.) |
| Hideous | xấu xí đến mức kinh hoàng | The monster in the movie was hideous. (Con quái vật trong phim rất xấu xí đến mức kinh hoàng.) |
Bài tập luyện tập về Drop dead gorgeus
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để nắm vững cách sử dụng cụm từ drop dead gorgeous nhé!
Bài tập: Viết lại các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cụm từ “drop-dead gorgeous”
- Cô ấy đẹp đến mức ai cũng phải quay lại nhìn.
- Chiếc váy này thật sự đẹp tuyệt vời.
- Bức ảnh đó khiến cô ấy trông cực kỳ xinh đẹp.
- Người mẫu đó có vẻ đẹp khiến ai cũng choáng ngợp.
- Bãi biển hôm nay đẹp đến mức không thể tin được.
- Bạn gái của anh ấy thật sự xinh đẹp không thể tả.
- Căn nhà này trang trí tuyệt đẹp, ai nhìn cũng phải trầm trồ.
- Cảnh hoàng hôn ở đây thật sự đẹp đến nghẹt thở.
- Diễn viên chính trong bộ phim đó đẹp rực rỡ.
- Ngày cưới của cô ấy, cô ấy trông thật lộng lẫy.
Đáp án:
- She is so drop-dead gorgeous that everyone turns to look at her.
- This dress is drop-dead gorgeous.
- That photo makes her look drop-dead gorgeous.
- The model has a drop-dead gorgeous look.
- The beach is drop-dead gorgeous today.
- His girlfriend is drop-dead gorgeous.
- This house is decorated so beautifully — it’s drop-dead gorgeous.
- The sunset here is drop-dead gorgeous.
- The main actress in that movie is drop-dead gorgeous.
- She looked drop-dead gorgeous on her wedding day.
Bài viết trên đã cung cấp đầy đủ những thông tin cần thiết để trả lời những thắc mắc về Drop dead gorgeous là gì một cách nhanh chóng và hiệu quả. Hãy cùng Edmicro ôn luyện thật tốt cho kỳ thi Ielts sắp tới nhé.
Xem thêm:

