Hit me up là gì là câu hỏi được nhiều bạn học đặt ra trong quá trình học tiếng Anh. Vậy định nghĩa của cụm từ này là gì và nó được sử dụng như thế nào? Hãy cùng Edmicro đi tìm câu trả lời tại bài viết dưới đây:
Hit me up nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, cụm từ hit me up có nghĩa là liên lạc với tôi hoặc gọi cho tôi. Nó thường được sử dụng trong các tình huống không quá trang trọng, khi bạn muốn ai đó liên hệ với mình sau này.
Ví dụ:
- If you need anything, just hit me up. (Nếu bạn cần gì, cứ gọi cho tôi nhé.)
- Hit me up when you get to the party. (Gọi cho tôi khi bạn đến bữa tiệc nhé.)
- I’ll hit you up later. (Tối nay mình sẽ gọi cho bạn.)
Xem thêm: Less Và Fewer – Tổng Hợp Ngữ Pháp Quan Trọng
Cấu trúc và cách sử dụng của hit me up
Dưới đây, Edmicro sẽ giới thiệu đến các bạn các cách sử dụng phổ biến với hit me up:
Cấu trúc sử dụng hit me up | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Hit + someone + up | Yêu cầu ai đó liên hệ lại | – Hit me up later. (Gọi cho mình sau nhé.) – Hit me up when you get this. (Gọi cho mình khi bạn nhận được tin nhắn này.) – Hit me up tomorrow. (Gọi cho mình vào ngày mai.) |
S + hit + someone + up + for + something | Yêu cầu ai đó cung cấp hoặc giúp đỡ điều gì đó. | – My brother always hits me up for money. (Anh trai tôi luôn xin tôi tiền.) – She hits me up for $20 to buy a new book. (Cô ấy xin tôi 20 đô để mua một cuốn sách mới.) |
Hit + someone + up + when/if + mệnh đề | Yêu cầu ai đó liên lạc với điều kiện nhất định. | – Hit her up when you’re free to meet up. (Gọi cho cô ấy khi bạn rảnh để gặp mặt nhé.) – Hit the waiter up if you need anything. (Nếu bạn cần gì, cứ gọi phục vụ nhé.) |
Lưu ý:
- Cụm từ này mang tính cách thân mật và thường được sử dụng giữa bạn bè hoặc những người quen biết nhau.
- Hit me up có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ đơn thuần là để yêu cầu ai đó gọi điện mà còn có thể để hỏi ý kiến, đề nghị giúp đỡ, hoặc đơn giản là để bắt chuyện.
Những từ đồng nghĩa với hit me up
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với hit me up trong tiếng Anh, hãy cùng Edmicro tìm hiểu tại bảng dưới đây:
Từ/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Give me a call | Gọi điện cho tôi | Give me a call if you need anything. (Gọi điện cho tôi nếu bạn cần gì nhé.) |
Text me | Nhắn tin cho tôi | Text me when you’re on your way. (Nhắn tin cho tôi khi bạn đang trên đường nhé.) |
Reach out to me | Liên hệ với tôi | Please reach out to me if you have any questions about the new project. (Vui lòng liên hệ với tôi nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về dự án mới.) |
Get in touch | Liên lạc | Get in touch with Lan as soon as possible. (Liên lạc với Lan càng sớm càng tốt.) |
Contact me | Liên lạc | You can contact Tien at this number. (Bạn có thể liên lạc với Tiến qua số điện thoại này.) |
Drop me a line | Gửi tin nhắn ngắn | Drop me a line and let me know what you think about my new boyfriend. (Gửi tin nhắn cho tôi và cho tôi biết suy nghĩ của bạn về người bạn trai mới của tôi.) |
Shoot me a message | Gửi tin nhắn | Shoot me a message when you’re free. (Gửi tin nhắn cho tớ khi nào cậu rảnh.) |
Ping me | Gửi tin nhắn nhanh | Ping me when you get this. (Gửi tin nhắn cho tôi khi bạn nhận được tin nhắn này.) |
Holler at me | Gọi cho tôi | Holler at me when you’re ready to go swimming. (Gọi cho tôi khi bạn đã sẵn sàng đi bơi.) |
Xem thêm: Make Và Do – Phân Biệt Hai Động Từ Chi Tiết
Bài tập ứng dụng hit me up là gì
Dưới đây là bài tập về cụm từ “hit me up” mà Edmicro đã tổng hợp được:
Bài tập: Viết lại câu sao cho sử dụng cấu trúc hit me up:
- If you have any questions, please don’t hesitate to contact me.
- Let me know if you need help.
- I’ll call you if I need anything.
- Feel free to reach out to me if you need assistance.
- Get in touch with me if you have any new information.
- If you’re free this weekend, let me know.
- If you have any suggestions, please share them with me.
- I’ll let you know when I’m on my way.
- If you change your mind, let me know.
- If you need anything, don’t hesitate to ask.
Đáp án:
- If you have any questions, hit me up.
- Hit me up if you need help.
- I’ll hit you up if I need anything.
- Feel free to hit me up if you need assistance.
- Hit me up if you have any new information.
- If you’re free this weekend, hit me up.
- Hit me up with any suggestions you have.
- Hit me up when I’m on my way.
- Hit me up if you change your mind.
- Hit me up if you need anything.
Bài viết trên đây của Edmicro đã giúp bạn tìm được câu trả lời cho câu hỏi hit me up là gì cũng như cung cấp thêm về cấu trúc và cách dùng của cụm từ này trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết trên đã giúp ích cho các bạn. Edmicro chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: