Last but not least là gì? là câu hỏi mà nhiều bạn thắc mắc khi học tiếng anh. Hôm nay hãy cùng Edmicro tìm hiểu về cụm thành ngữ này nhé!
Last but not least là gì?
Đây là một cụm từ thành ngữ trong tiếng Anh. Nó thường được sử dụng để giới thiệu hoặc nói về điều cuối cùng trong danh sách. Phần cuối cùng này không kém phần quan trọng so với những điều đã được đề cập trước đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bài diễn thuyết, bài thuyết trình, hoặc khi liệt kê nhiều yếu tố. Nó được sử dụng nhằm nhấn mạnh sự quan trọng của điều cuối cùng trong bài.
Ví dụ:
- We’ve covered all the technical aspects of the project, but last but not least, let’s talk about the timeline. (Chúng ta đã bàn về tất cả các khía cạnh kỹ thuật của dự án, nhưng cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, hãy nói về lịch trình.)
- And last but not least, our team leader deserves special recognition for his guidance. (Và cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, trưởng nhóm của chúng ta xứng đáng nhận được sự tôn vinh đặc biệt vì sự chỉ đạo của anh ấy.)
Xem thêm: Từ Vựng IELTS Chủ Đề Clothes (Quần áo) Hay Nhất Bạn Cần Biết
Cách sử dụng
Last but not least được sử dụng như một cụm nối để giới thiệu mục cuối cùng. Cụm từ này thường nằm trong một danh sách hoặc một chuỗi sự việc. Điều này thường nhằm nhấn mạnh rằng dù nó được nói sau cùng, nhưng không hề kém phần quan trọng. Cụm từ này có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu, tùy vào ngữ cảnh.
Cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau
Dưới đây là các ví dụ về cách sử dụng Last but not least trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ngữ cảnh | Ví dụ |
---|---|
Khi cảm ơn nhiều người trong một bài phát biểu | I want to thank my colleagues, my mentors, and last but not least, my family. (Tôi muốn cảm ơn đồng nghiệp, những người hướng dẫn của tôi và cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng là gia đình tôi.) |
Khi nêu ra các yếu tố trong một bài thuyết trình | We have discussed the budget, the timeline, and last but not least, the project’s long-term benefits. (Chúng ta đã thảo luận về ngân sách, thời gian và cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng là lợi ích dài hạn của dự án.) |
Khi kết luận trong một bài diễn văn | Last but not least, I hope this event inspires future generations to make positive changes in society. (Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, tôi hy vọng sự kiện này sẽ truyền cảm hứng cho các thế hệ tương lai để tạo ra những thay đổi tích cực trong xã hội.) |
Khi tóm tắt trong một cuộc họp | We have covered all the main points, and last but not least, let’s discuss the next steps. (Chúng ta đã thảo luận tất cả các điểm chính, và cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, hãy bàn về các bước tiếp theo.) |
Xem thêm: Từ Vựng Pie Chart – Tổng Hợp Từ Vựng ”Ăn Điểm” Task 1 Writing
Các từ đồng nghĩa với Last But Not Least
Cụm từ Last but not least có thể được thay thế bằng một số từ hoặc cụm từ đồng nghĩa. Điều này giúp diễn đạt cùng ý nghĩa, nhấn mạnh tầm quan trọng của điều cuối cùng được đề cập.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Finally | Cuối cùng, nhấn mạnh yếu tố kết thúc | Finally, I want to thank everyone for attending. (Cuối cùng, tôi muốn cảm ơn tất cả mọi người đã tham dự.) |
In conclusion | Kết luận rằng | In conclusion, we need to focus on teamwork for success. (Kết luận lại, chúng ta cần tập trung vào làm việc nhóm để thành công.) |
Last of all | Cuối cùng, nhưng không kém phần quan trọng | Last of all, I want to mention our sponsors. (Cuối cùng, tôi muốn nhắc đến các nhà tài trợ của chúng ta.) |
To close | Để kết thúc | To close, I would like to thank our supporters. (Để kết thúc, tôi muốn cảm ơn những người ủng hộ của chúng tôi.) |
At the end | Cuối cùng | At the end, don’t forget to acknowledge everyone’s hard work. (Cuối cùng, đừng quên ghi nhận công sức của tất cả mọi người.) |
Last but not least là cụm từ mang đến sự trang trọng khi kết thúc một danh sách hay bài phát biểu. Cụm từ này giúp bạn thể hiện rằng mọi điều bạn nhắc đến đều có tầm quan trọng nhất định, kể cả điều được đề cập cuối cùng.
Xem thêm: