Loading Là Gì – Giải Đáp Thắc Mắc Chỉ Trong 5 Phút

Loading là gì? Là câu hỏi mà rất nhiều người khi học Tiếng Anh gặp phải. Hãy để Edmicro giúp bạn chinh phục phần kiến thức này chỉ trong ít phút nhé!

Loading là gì?

Loading là một từ tiếng Anh có nghĩa là “tải”, “đang tải” hoặc “quá trình nạp dữ liệu”. Từ này xuất hiện phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau như công nghệ thông tin, vận tải, cuộc sống hàng ngày. Loading đề cập đến quá trình nạp dữ liệu, hàng hóa, hoặc vật phẩm từ một nơi đến một nơi khác.

Loading là gì?
Loading là gì?

Ví dụ:

  • The website is still loading. (Trang web vẫn đang tải.)
  • The truck is loading furniture. (Xe tải đang chất đồ nội thất.)

Từ loading thường được sử dụng khi có sự chờ đợi do quá trình nạp dữ liệu hoặc vận chuyển vật phẩm, và thường xuất hiện trong các thông báo về tiến trình xử lý hoặc quá trình nạp.

Xem thêm: Từ Vựng IELTS Chủ Đề Clothes (Quần áo) Hay Nhất Bạn Cần Biết

Ý nghĩa của từ Loading trong các ngữ cảnh khác nhau

Từ loading có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là bảng mô tả từ loading trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ý nghĩa của từ Loading trong các ngữ cảnh khác nhau
Ý nghĩa của từ Loading trong các ngữ cảnh khác nhau
Ngữ cảnhÝ nghĩaVí dụ
Công nghệ thông tinQuá trình nạp dữ liệu từ máy chủ, bộ nhớ vào thiết bị hoặc hệ thốngThe app is still loading. (Ứng dụng vẫn đang tải.)
Vận tảiHành động chất hoặc dỡ hàng lên xe tải, tàu thuyền, máy bay hoặc các phương tiện vận chuyểnThe truck is loading goods. (Chiếc xe tải đang chất hàng hóa.)
Trò chơi điện tửQuá trình nạp dữ liệu trò chơi trước khi bắt đầuThe game has a long loading time. (Trò chơi có thời gian tải rất lâu.)
Xây dựngQuá trình dỡ vật liệu xây dựng vào các khu vực xây dựngThe workers are loading bricks onto the platform. (Công nhân đang chất gạch lên sàn.)
Quân sựQuá trình nạp đạn hoặc vũ khí vào súng, xe tăng, hoặc các thiết bị quân sựThe soldiers are loading their guns. (Những người lính đang nạp đạn vào súng.)
Giao thông công cộngHành động cho hành khách lên xe bus, tàu hoặc máy bayThe plane is loading passengers. (Máy bay đang đón khách lên.)
Tài chínhMột khoản phí được dùng để đầu tư,khoản vay,…The mortgage is available to first-time buyers with a 1% loading for the first three years.(Khoản thế chấp dành cho người mua lần đầu với mức phí 1% trong ba năm đầu tiên.)

Xem thêm: Từ Vựng Pie Chart – Tổng Hợp Từ Vựng ”Ăn Điểm” Task 1 Writing

Cách dùng từ Loading trong tiếng Anh

Từ loading được sử dụng phổ biến để diễn tả quá trình tải, chất hàng hoặc chuẩn bị một thứ gì đó. Dưới đây là các cách sử dụng từ loading trong các tình huống khác nhau:

Cách dùng từ Loading trong tiếng Anh
Cách dùng từ Loading trong tiếng Anh
Cách dùngÝ nghĩaVí dụ
Loading + somethingTải hoặc nạp cái gì đóThe website is still loading. (Trang web vẫn đang tải.)
Loading + into/onto somethingChất hàng hoặc tải lên phương tiệnThey are loading the boxes onto the truck. (Họ đang chất các thùng lên xe tải.)
Loading timeThời gian để hoàn thành quá trình tảiThe loading time of this app is too long. (Thời gian tải ứng dụng này quá lâu.)

Các cụm từ phổ biến liên quan đến Loading

Dưới đây là một số cụm từ phổ biến liên quan đến loading, giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh.

Các cụm từ phổ biến liên quan đến Loading
Các cụm từ phổ biến liên quan đến Loading
Cụm từNghĩaVí dụ
Loading barThanh tảiThe loading bar shows the progress of the download. (Thanh tải hiển thị tiến độ tải xuống.)
Loading dockBến chất hàngThe truck is parked at the loading dock. (Xe tải đậu ở bến chất hàng.)
Loading capacitySức chứa tảiThe truck has a high loading capacity. (Chiếc xe tải này có sức chứa cao.)
Loading timeThời gian tảiThe loading time of this website is slow. (Thời gian tải của trang web này chậm.)
Loading screenMàn hình tảiA loading screen appears before the game starts. (Màn hình tải xuất hiện trước khi trò chơi bắt đầu.)
Tự học PC

Bài luyện tập và đáp án chi tiết

Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để hiểu rõ hơn về từ loading nhé!

Bài 1: Hoàn thành các câu sau bằng từ “loading” hoặc cụm từ phù hợp

  1. The file is still ________ on my computer.
  2. The game’s ________ took longer than expected.
  3. They are ________ the truck with boxes of goods.
  4. The plane is ________ passengers for the next flight.
  5. The workers are using the ________ dock to move heavy equipment.

Đáp án:

  1. loading
  2. loading screen
  3. loading
  4. loading
  5. loading

Bài viết trên đã cung cấp đầy đủ những thông tin cần thiết để trả lời câu hỏi Loading là gì? một cách nhanh chóng và hiệu quả. Edmicro chúc bạn ôn luyện và đạt điểm cao trong kỳ thi sắp tới.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ