Look around là gì? Đây có lẽ là câu hỏi mà nhiều bạn học tiếng Anh quan tâm. Để tìm hiểu sâu hơn về ý nghĩa và cách dùng của cụm từ này, hãy cùng theo dõi bài viết sau:
Look around nghĩa là gì?
Cụm động từ look around có nghĩa là quan sát, khám phá khu vực xung quanh hoặc tìm kiếm, xem xét các lựa chọn.
Ví dụ:
- She looked around the room for her glasses. (Cô ấy nhìn quanh phòng để tìm kính của mình.)
- He is looking around for a good investment opportunity. (Anh ấy đang tìm kiếm cơ hội đầu tư tốt.)
Xem thêm: Plan Đi Với Giới Từ Gì? Tìm Hiểu Chi Tiết Về Cấu Trúc Plan Trong Tiếng Anh
Cách dùng look around là gì?
Cụm từ look around có thể kết hợp với giới từ for hoặc at để mang ý nghĩa cụ thể hơn trong từng ngữ cảnh. Dưới đây là cách dùng và sự khác biệt khi sử dụng “look around for” và “look around at”:
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Look around | Sử dụng một mình khi ý nghĩa đã rõ ràng, thường để diễn tả hành động nhìn xung quanh | She stopped to look around. (Cô ấy dừng lại để nhìn quanh.) |
Look around for + something/someone | Dùng để diễn tả hành động tìm kiếm hoặc thăm dò một thứ gì đó cụ thể, thường trong một không gian rộng | As I entered the crowded market, I had to look around for my friend who was supposed to meet me there. (Khi tôi bước vào chợ đông đúc, tôi phải nhìn xung quanh để tìm người bạn của mình, người đã hẹn gặp tôi ở đó.) |
Look around at + something | Dùng để diễn tả hành động chiêm ngưỡng hoặc quan sát các đối tượng xung quanh một cách kỹ lưỡng hoặc chi tiết hơn | She looked around at the artwork in the gallery. (Cô ấy chiêm ngưỡng các tác phẩm nghệ thuật trong phòng trưng bày.) |
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look around
Tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của look around giúp câu văn, cách diễn đạt của bạn trở nên linh hoạt hơn trong mọi tình huống:
Từ đồng nghĩa
Dưới đây là các từ đồng nghĩa của look around:
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Browse | Xem qua (thường dùng trong bối cảnh mua sắm) | We browsed the shops for souvenirs. (Chúng tôi xem qua các cửa hàng để tìm quà lưu niệm.) |
Search for | Tìm kiếm | He searched for his phone in the living room. (Anh ấy tìm kiếm điện thoại ở phòng khách.) |
Scan | Nhìn qua, quét qua | He scanned the room for familiar faces. (Anh ấy nhìn qua cả phòng để tìm kiếm những khuôn mặt quen thuộc.) |
Glance around | Liếc nhìn xung quanh | She glanced around nervously before entering. (Cô ấy liếc nhìn xung quanh đầy lo lắng trước khi đi vào.) |
Explore | Khám phá | We explored the city before deciding where to eat. (Chúng tôi khám phá cả thành phố trước khi quyết định chỗ ăn.) |
Survey | Quan sát, khảo sát | She surveyed the area to find the best spot. (Cô ấy khảo sát toàn khu vực để tìm kiếm nơi tốt nhất.) |
Seek | Tìm kiếm | She seeks opportunities to improve her skills. (Cô ấy tìm kiếm cơ hội để cải thiện kỹ năng của mình.) |
Xem thêm: Meet The Deadline – Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
Từ trái nghĩa
Dưới đây là các từ trái nghĩa của look around:
Từ trái nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Overlook | Lơ là, không chú ý đến | She overlooked the details of the plan. (Cô ấy không chú ý đến những chi tiết của kế hoạch.) |
Ignore | Bỏ qua, phớt lờ | He ignored the signs and walked straight ahead. (Anh ấy phớt lờ biển hiệu và đi thẳng.) |
Neglect | Sao nhãng, lơ là | They neglected to check their surroundings. (Họ lơ là kiếm tranh xung quanh.) |
Disregard | Không quan tâm, không chú ý | He disregarded the need to find a better option. (Anh ấy không quan tâm đến nhu cầu tìm kiếm một lựa chọn tốt hơn.) |
Avoid | Tránh né | She avoided looking for alternatives and stuck to her initial choice. (Cô ấy tránh né việc tìm kiếm lựa chọn khác và bế tắc với lựa chọn ban đầu.) |
Miss | Bỏ lỡ | They missed the chance to find a better deal by not looking around. (Họ đã bỏ lỡ cơ hội tìm được một thoả thuận tốt hơn khi không quan sát xung quanh.) |
Shun | Tránh xa, lảng tránh | They shun conflict whenever possible. (Họ tránh các xung đột bất cứ khi nào có thể.) |
Bài tập vận dụng
Để ghi nhớ kiến thức lâu hơn về look around, cùng làm bài tập sau đây:
Bài tập: Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách sử dụng dạng đúng của look around, look around for, hoặc look around at:
- She _______ the room nervously, trying to spot someone familiar.
- I’m _______ a new apartment in this area.
- They spent the afternoon _______ the art gallery and enjoying the exhibits.
- He _______ the market to find fresh vegetables.
- Before choosing a place to eat, let’s _______ and see what options we have.
- Tourists love to _______ the old town during their visit.
- We’re _______ some ideas for our next holiday destination.
- She _______ the crowd, searching for her friend.
Đáp án:
1. looked around | 2. looking around for | 3. looking around at | 4. looking around |
5. look around | 6. look around | 7. looking around for | 8. looked around at |
Bài viết trên đã giải đáp chi tiết câu hỏi “Look around là gì” cũng như cung cấp cách dùng cụ thể của cụm từ này. Nếu bạn có thêm thắc mắc gì, hãy để lại bình luận phía dưới nhé!
Xem thêm: