Look đi với giới từ gì? Trong tiếng Anh, look là một động từ mang nghĩa chính là “nhìn” hoặc “quan sát”, tuy nhiên không phải ai cũng trả lời được câu hỏi trên. Đừng lo hãy cùng Edmicro đi tìm câu trả lời ở trong bài viết dưới đây nha!
Look đi với giới từ gì?
“Look” có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, mỗi giới từ lại mang đến một nghĩa khác nhau. Dưới đây là những giới từ thường đi kèm với “look” và ý nghĩa của từng cụm:
Giới từ đi cùng look | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Look at | Nhìn vào, ngắm | My daughter likes to look at the sunset every evening. (Con gái tôi thích ngắm hoàng hôn mỗi buổi chiều.) |
Look for | Tìm kiếm | I’m looking for my keys; I can’t find them anywhere. (Tôi đang tìm chìa khóa của mình; tôi không thể tìm thấy chúng ở đâu.) |
Look after | Chăm sóc, trông nom | She has to Look after her little sister while her parents are at work. (Cô ấy phải chăm sóc em gái khi bố mẹ cô ấy đi làm.) |
Look into | Điều tra, nghiên cứu, xem xét. | Detectives are looking into the cause of the case (Thám tử đang điều tra nguyên nhân của vụ án.) |
Look through | Xem qua, đọc lướt qua | He looked through the documents before signing them. (Anh ấy đã xem qua các tài liệu trước khi ký.) |
Xem thêm: Curious Đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Và Cách Sử Dụng Trong Tiếng Anh.
Cấu trúc hay gặp với look
Dưới đây là 2 cấu trúc hay gặp với look:
Cấu trúc 1
Cấcu trúc:
S + look + Adjective |
Cách dùng: Dùng để mô tả vẻ bề ngoài hoặc cảm giác của ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ:
- You look tired today. (Hôm nay trông bạn có vẻ mệt mỏi.)
- The cake looks delicious. (Chiếc bánh trông ngon.)
Cấu trúc 2
Cấu trúc:
S + Look + Like + Noun/Pronoun |
Cách dùng: Dùng để nói về sự giống nhau giữa hai đối tượng.
Ví dụ:
- She looks like her mother. (Cô ấy trông giống mẹ của mình.)
- It looks like it’s going to rain. (Có vẻ trời sắp mưa.)
Xem thêm: Cấu Trúc But For: Tổng Hợp Kiến Thức Và Bài Tập Đầy Đủ Nhất
Một số phrasal verb với look
Ngoài cấu trúc và giới từ đi với look, các bạn hãy cùng ghi nhớ những phrasal verb với look trong bảng sau nhé!
Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Look forward to | Mong đợi, trông chờ | I look forward to meeting you next week. (Tôi rất mong chờ được gặp bạn vào tuần tới.) |
Look up to | Ngưỡng mộ, tôn trọng | He has always looked up to his father. (Anh ấy luôn ngưỡng mộ cha mình.) |
Look out for | Cảnh giác, chú ý đến | Look out for when you come across the construction site. (Hãy cẩn thận khi bạn đi qua khu vực xây dựng.) |
Look down on | Coi thường, khinh thường | She tends to Look down on those who are less educated. (Cô ấy có xu hướng coi thường những người ít học hơn.) |
Những thành ngữ thông dụng với Look
Những thành ngữ thông dụng với look dưới đây sẽ giúp bạn mở rộng vốn kiến thức của mình, hãy cùng Edmicro xem qua nha!
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Look before you leap | Suy nghĩ kỹ trước khi hành động, cẩn thận trước khi quyết định. | You should look before you leap when choosing a new job; make sure it aligns with your long-term goals. (Bạn nên suy nghĩ kỹ trước khi chọn một công việc mới; hãy đảm bảo rằng nó phù hợp với các mục tiêu dài hạn của bạn.) |
Look the other way | Làm ngơ, phớt lờ điều gì đó. | The manager decided to look the other way when the employee was late, as it was only a one-time mistake. (Người quản lý đã làm ngơ khi nhân viên đi muộn, vì đó chỉ là lỗi xảy ra một lần.) |
Look daggers at someone | Nhìn ai đó một cách giận dữ. | She looked daggers at him when he made a rude comment during the meeting. (Cô ấy nhìn anh ấy với ánh mắt giận dữ khi anh ta đưa ra một bình luận thô lỗ trong cuộc họp.) |
Look down your nose at someone/something | Coi thường, khinh thường ai đó hoặc điều gì đó. | He tends to look down his nose at people who don’t have a college degree, which makes him seem arrogant. (Anh ấy có xu hướng coi thường những người không có bằng đại học, điều này khiến anh ấy trông có vẻ kiêu ngạo.) |
Look like a million dollars/bucks | Trông cực kỳ đẹp hoặc cuốn hút. | He looks like a million bucks in that new vest! It really suits him. (Anh ấy trông thật bảnh trai trong bộ vest mới đó! Nó rất hợp với anh ấy.) |
Look on the bright side | Nhìn vào mặt sáng, tích cực của vấn đề | Even though you didn’t win the competition, look on the bright side you gained a lot of experience. (Dù bạn không giành chiến thắng trong cuộc thi, hãy nhìn vào mặt tích cực bạn đã có được rất nhiều kinh nghiệm.) |
Look to your laurels | Cẩn thận giữ vững thành công, không nên tự mãn | With so many talented newcomers in the field, he needs to look to his laurels if he wants to stay at the top. (Với nhiều người mới tài năng trong lĩnh vực này, anh ấy cần phải cẩn trọng giữ vững vị thế nếu muốn duy trì vị trí hàng đầu.) |
Look the part | Trông phù hợp với vai trò hoặc công việc nào đó. | He may not have much experience yet, but he certainly looks the part of a professional chef in his new uniform. (Anh ấy có thể chưa có nhiều kinh nghiệm, nhưng trông anh ấy rất phù hợp với vai trò của một đầu bếp chuyên nghiệp trong bộ đồng phục mới.) |
Look a gift horse in the mouth | Chê bai hoặc đánh giá một món quà, dù món quà đó có thể không hoàn hảo. | You shouldn’t look a gift horse in the mouth, just accept the present with gratitude. (Bạn không nên chê bai một món quà, hãy chỉ nhận nó với sự biết ơn.) |
Bài tập vận dụng
Để giúp bạn học tập tốt hơn cũng như ghi nhớ tốt kiến thức đã học, hãy cùng Edmicro làm bài tập nhỏ dưới đây nhé!
Đề bài: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
- He is looking ___ his lost keys everywhere in the house.
- She always looks ___ her little sister when their parents are away.
- I’m looking ___ meeting you next week.
- The police are looking ___ the cause of the fire.
- Look ___ that beautiful bird in the tree!
- You should look ___ traffic before crossing the road.
- Many people look ___ their grandparents as role models.
- He tends to look ___ people who don’t have the same opinions as him.
- She looked ___ the old photos and remembered the good times.
- I need to look ___ the definition of this word in the dictionary.
Đáp án:
1. for | 2. after | 3. forward to | 4. into | 5. at |
6. out for | 7. up to | 8. down on | 9. through | 10. up |
Đó là những giải đáp của Edmicro về câu hỏi “look đi với giới từ gì”. Edmicro chúc các bạn ôn tập thật tốt. Nếu còn thắc mắc gì về chủ đề trên thì đừng ngại liên hệ với chúng mình để được giải đáp ngay nha!
Xem thêm: