Once in a blue moon là một thành ngữ thông dụng trong giao tiếp hằng ngày. Hôm nay hãy cùng Edmicro tìm hiểu về thành ngữ này nhé!
Once in a blue moon là gì?
Đây là cụm thành ngữ chỉ sự hiếm hoi, dùng để nói về điều gì đó xảy ra rất ít hoặc không thường xuyên. Trong giao tiếp, cụm từ này nhấn mạnh tính bất thường của sự việc và gợi cảm giác rằng nó gần như không bao giờ diễn ra.
Ví dụ: I see my cousins once in a blue moon since they live in another country. (Tôi rất hiếm khi gặp anh chị em họ của mình vì họ sống ở một quốc gia khác.)
Xem thêm: Từ Vựng IELTS Chủ Đề Clothes (Quần áo) Hay Nhất Bạn Cần Biết
Nguồn gốc của Once in a blue moon
Cụm từ này có nguồn gốc từ hiện tượng thiên văn gọi là Blue Moon (Trăng xanh). Nó mô tả một hiện tượng khi trăng tròn hai lần trong cùng một tháng. Hiện tượng này xảy ra trung bình mỗi 2-3 năm, vì vậy nó trở thành biểu tượng cho những sự việc hiếm khi xảy ra.
Ban đầu, Blue Moon được dùng trong ngôn ngữ dân gian để chỉ những điều phi thực tế hoặc kỳ lạ. Dần dần, cụm từ này được gắn liền với tính hiếm hoi và ít xảy ra trong đời sống hàng ngày. Điều này giải thích lý do tại sao cụm từ này được dùng để nói về những sự kiện hoặc thói quen rất hiếm gặp.
Cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày
Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để nói về những hành động, sự kiện hiếm khi xảy ra hoặc một thói quen không đều đặn.
Dưới đây là các ngữ cảnh khác nhau của cụm từ này, cùng với ví dụ:
Ngữ cảnh | Ví dụ |
---|---|
Thói quen không thường xuyên | I go hiking once in a blue moon, but I always enjoy it when I do. (Tôi rất ít khi đi leo núi, nhưng khi đi thì tôi luôn thấy thích thú.) |
Sự kiện hiếm xảy ra | We see our old neighbors once in a blue moon after they moved to another city. (Chúng tôi rất ít khi gặp lại hàng xóm cũ sau khi họ chuyển đến thành phố khác.) |
Gặp gỡ bạn bè không đều đặn | Once in a blue moon, I meet up with my school friends for a reunion. (Thỉnh thoảng tôi gặp gỡ bạn học cũ cho một buổi họp mặt.) |
Thực hiện một sở thích | She paints once in a blue moon, but her artwork is always stunning. (Cô ấy rất hiếm khi vẽ, nhưng mỗi khi vẽ thì tác phẩm luôn tuyệt đẹp.) |
Đi du lịch | They travel abroad once in a blue moon due to their busy work schedules. (Họ rất hiếm khi đi du lịch nước ngoài vì lịch làm việc bận rộn.) |
Xem thêm: Từ Vựng Pie Chart – Tổng Hợp Từ Vựng ”Ăn Điểm” Task 1 Writing
Các từ đồng nghĩa với
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với cụm từ trên mà bạn nên biết:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ sử dụng |
---|---|---|
Rarely | Hiếm khi xảy ra | He rarely goes to concerts these days. (Anh ấy rất hiếm khi đi xem hòa nhạc dạo gần đây.) |
Seldom | Hiếm khi | We seldom eat out as a family. (Gia đình chúng tôi hiếm khi đi ăn ngoài.) |
Hardly ever | Gần như không bao giờ | They hardly ever visit their relatives. (Họ gần như không bao giờ thăm họ hàng.) |
Infrequently | Không thường xuyên | I visit my hometown infrequently. (Tôi không thường xuyên về thăm quê nhà.) |
Occasionally | Thỉnh thoảng | Occasionally, I go for a jog in the park. (Thỉnh thoảng tôi đi chạy bộ trong công viên.) |
Once in a while | Thỉnh thoảng | It’s good to take a break from work once in a while to relax and recharge. (Thỉnh thoảng nghỉ làm một chút để thư giãn và nạp lại năng lượng là điều tốt.) |
Cụm từ Once in a blue moon mang đến sự thú vị trong giao tiếp và thể hiện tính hiếm hoi của các sự kiện. Bạn có thể sử dụng cụm từ này trong nhiều tình huống khác nhau để nói về những việc làm ít khi xảy ra trong cuộc sống hàng ngày.
Xem thêm: