Out of sight out of mind là gì? Là câu hỏi của rất nhiều bạn học tiếng Anh. Dưới bài viết này, Edmicro sẽ giải đáp thắc mắc ấy đồng thời tổng hợp đầy đủ ý nghĩa và cách sử dụng chi tiết nhất nhé!
Out of sight, out of mind là gì?
Đây là một câu thành ngữ tiếng Anh, có nghĩa là khi một điều gì đó không còn trong tầm nhìn hoặc không còn gần gũi, chúng ta thường sẽ quên đi hoặc không nghĩ đến nó nữa.
Câu này thường được dùng để miêu tả cảm giác mà người ta có thể trải qua khi mất liên lạc với ai đó hoặc không còn tiếp xúc với một sự việc nào đó.
Ví dụ:
- After moving away from college, my old friends became out of sight, out of mind. (Sau khi chuyển đi học đại học, những người bạn cũ của tôi trở nên xa cách và tôi không còn nghĩ đến họ nữa.)
- If you don’t keep in touch with your family, they might feel like you are out of sight, out of mind. (Nếu bạn không giữ liên lạc với gia đình, họ có thể cảm thấy bạn đã quên họ.)
Xem thêm: Come Around Là Gì? Cách Dùng Come Around Trong Tiếng Anh
Cách sử dụng out of sight out of mind
Câu thành ngữ “out of sight, out of mind” có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau, và dưới đây là cách sử dụng nó
Bổ ngữ cho chủ ngữ
Cấu trúc
Chủ ngữ + động từ + “out of sight, out of mind |
Ví dụ: For many people, friends who move away become out of sight, out of mind. (Đối với nhiều người, những người bạn chuyển đi trở nên xa cách và bị quên lãng.)
Bổ ngữ cho tân ngữ
Cấu trúc
Chủ ngữ + động từ + tân ngữ + “out of sight, out of mind” |
Ví dụ: They kept the old toys out of sight, out of mind. (Họ để những đồ chơi cũ ra ngoài tầm nhìn, vì vậy dễ dàng quên chúng.)
Các từ/cụm từ đồng nghĩa – trái nghĩa với out of sight out of mind
Cùng Edmicro mở rộng vốn từ vựng bằng cách học thêm các từ đồng nghĩa/trái nghĩa với cụm từ này nhé!
Các từ/ cụm từ đồng nghĩa
Cùng Edmicro tham khảo một số từ vựng qua bảng sau đây
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Forgotten | Bị quên lãng | Once he moved away, he became forgotten in my life. (Khi anh ấy chuyển đi, anh ấy đã trở thành một người bị quên lãng trong cuộc sống của tôi.) |
Out of touch | Không còn liên lạc | After high school, we became out of touch. (Sau khi tốt nghiệp trung học, chúng tôi đã không còn liên lạc.) |
Unseen, unthought | Không nhìn thấy, không nghĩ đến | The old photos are now unseen and unthought. (Những bức ảnh cũ giờ đã không còn nhìn thấy và không được nghĩ đến.) |
Invisible, unremembered | Không nhìn thấy, không được nhớ đến | Those days feel invisible and unremembered now. (Những ngày đó giờ cảm thấy như không còn tồn tại và bị quên lãng.) |
Các từ/ cụm từ trái nghĩa
Hãy cùng tìm hiểu thật chi tiết các cụm từ trái nghĩa qua bảng Edmicro tổng hợp dưới đây nhé!
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
In sight, in mind | Trong tầm nhìn, trong tâm trí | As long as she is in sight, she will always be in my mind. (Chỉ cần cô ấy còn trong tầm nhìn, cô ấy sẽ luôn ở trong tâm trí tôi.) |
Remembered | Được nhớ đến | He is always remembered fondly by his friends. (Anh ấy luôn được bạn bè nhớ đến với tình cảm tốt đẹp.) |
Close at hand | Gần gũi | With family close at hand, I never feel alone. (Khi gia đình ở gần, tôi không bao giờ cảm thấy cô đơn.) |
In touch | Giữ liên lạc | We have stayed in touch since college. (Chúng tôi đã giữ liên lạc từ khi học đại học.) |
Xem thêm: Cấu Trúc The Amount Of: Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng
Out of sight, out of mind trong ngữ cảnh thực tế
Để nắm bắt được việc sử dụng cụm từ này trong ngữ cảnh thực tế như thế nào, dưới đây là một đoạn hội thoại giúp bạn có thể hình dung ra được việc sử dụng cụm từ này ra sao.
Mia: Hey, Alex! Have you talked to Sarah lately?
Alex: No, I haven’t. Ever since she moved to the new city, it’s like she’s out of sight, out of mind.
Mia: I feel the same way. I used to be really close to her, but now it’s hard to keep in touch.
Alex: We should do something about it. I don’t want her to feel forgotten.
Mia: Great idea! Let’s plan a video call. That way, she won’t be out of sight anymore.
Alex: Exactly! It’s important to stay connected, even if we’re far apart.
Dịch bài:
Mia: Chào Alex! Cậu có nói chuyện với Sarah gần đây không?
Alex: Không, mình không có. Kể từ khi cô ấy chuyển đến thành phố mới, dường như cô ấy đã trở nên xa cách và bị quên lãng.
Mia: Mình cũng cảm thấy như vậy. Mình từng rất thân thiết với cô ấy, nhưng giờ khó giữ liên lạc.
Alex: Chúng ta nên làm gì đó. Mình không muốn cô ấy cảm thấy bị quên lãng.
Mia: Ý hay! Chúng ta hãy lên kế hoạch gọi video. Như vậy, cô ấy sẽ không còn xa cách nữa.
Alex: Đúng vậy! Quan trọng là giữ liên lạc, ngay cả khi chúng ta ở xa.
Như vậy, Edmicro đã giúp bạn giải đáp thắc mắc out of sight out of mind là gì, cũng như tổng hợp các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với nó. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm một phần kiến thức hữu ích. Edmicro chúc bạn học tốt!
Xem thêm: