Plan đi với giới từ gì? Đây là câu hỏi mà đa số người học Tiếng Anh thắc mắc khi gặp phải. Trong bài viết này, hãy cùng Edmicro tìm hiểu chi tiết tất cả các kiến thức xoay quanh động từ Plan nhé!
Plan là gì?
Plan vừa là danh từ và vừa là động từ.
Đối với chức năng là động từ, Plan có nghĩa là “Lên kế hoạch”, “Lập kế hoạch”, “dự định”.
Ví dụ: She plans to study abroad after finishing university. (Cô ấy dự định du học sau khi tốt nghiệp đại học.)
Đối với chức năng là danh từ, Plan có nghĩa là “Kế hoạch”, “Dự định”
Ví dụ: We have a detailed plan for the new office expansion. (Chúng tôi có một kế hoạch chi tiết cho việc mở rộng văn phòng mới.)
Xem thêm: Nguyên Âm Ngắn – Định Nghĩa, Cách Dùng Và Ví Dụ
Plan đi với giới từ gì trong Tiếng Anh
Vậy Plan đi với giới từ gì? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu qua bảng dưới đây nhé!
Plan + Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Plan + on | Có kế hoạch/ý định làm gì đó, thường đã có sự chuẩn bị | She plans on starting her own business after graduation. (Cô ấy dự định sẽ bắt đầu kinh doanh riêng sau khi tốt nghiệp.) |
Plan + for | Lập kế hoạch cho một mục tiêu hoặc sự kiện cụ thể | The city is planning for a major renovation of the public transportation system. (Thành phố đang lên kế hoạch cho việc cải tạo lớn hệ thống giao thông công cộng.) |
Plan + out | Lên kế hoạch chi tiết cho từng bước để đạt được mục tiêu | They planned out the project step-by-step. (Họ đã lên kế hoạch chi tiết cho dự án theo từng bước.) |
Các câu trúc đi với Plan
Để có thể nắm rõ cách dùng của Plan, chúng ta hãy cùng khám phá các cấu trúc của Plan qua bảng dưới đây:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
S + Plan + to V | Diễn đạt ý định hoặc kế hoạch làm gì đó trong tương lai. Chủ ngữ có ý định cụ thể về hành động. | I plan to visit my family next month.(Tôi dự định thăm gia đình vào tháng sau.) |
Plan + on + Ving | Diễn tả kế hoạch làm gì đó, thường nhấn mạnh việc đã có dự tính hoặc chuẩn bị. | We plan on meeting at 7 PM tonight.(Chúng tôi dự định gặp nhau lúc 7 giờ tối nay.) |
Plan + for (something) + N | Được dùng khi chuẩn bị cho một sự kiện, mục tiêu cụ thể, đặc biệt khi đó là thứ có thể xảy ra trong tương lai. | They planned for unexpected events in the budget.(Họ đã lên kế hoạch cho các sự kiện bất ngờ trong ngân sách.) |
Plan + something | Diễn tả ai có dự định làm gì đó, lên kế hoạch cho việc gì đó. | She planned a surprise party for her friend. (Cô ấy đã lên kế hoạch một bữa tiệc bất ngờ cho bạn của mình.) |
Xem thêm: Bài Tập Đánh Trọng Âm – Tự Học Trọng Âm Tiếng Anh Hiệu Quả
Cách phân biệt Plan và Schedule
Cả “plan” và “schedule” đều liên quan đến việc lên kế hoạch, nhưng chúng có những sắc thái khác nhau. Để hiểu rõ hơn, hãy cùng Edmicro phân tích nhé:
Plan | Schedule | |
---|---|---|
Giống nhau | Cả hai đều liên quan đến việc tổ chức, chuẩn bị và sắp xếp các hoạt động, giúp đạt được mục tiêu nhất định. | |
Khác nhau | Plan là kế hoạch hoặc dự định. Nó bao gồm các mục tiêu, ý tưởng và các bước để đạt được kết quả. | Schedule là lịch trình hoặc thời gian biểu. Nó tập trung vào việc sắp xếp các hoạt động vào thời gian cụ thể. |
Ví dụ | They plan to launch a new product next year. (Họ dự định tung ra sản phẩm mới vào năm sau.) | The concert is scheduled for next Friday. (Buổi hòa nhạc được lên lịch vào thứ Sáu tuần tới.) |
Plan đi với giới từ gì – Bài tập
Để có thể sử dụng thành thạo Plan đi với giới từ gì, bạn đọc hãy cùng Edmicro làm bài tập nhỏ dưới đây nhé!
Bài tập: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
- They ______ move to a new city next year.
a) plan to | b) plan on | c) plan for |
- We are ______ spend the summer vacation at the beach.
a) planning to | b) planning on | c) planning for |
- She has ______ learn a new language before going abroad.
a) planned on | b) planned for | c) planned to |
- They ______ organize a charity event next month.
a) plan for | b) plan to | c) plan on |
Đáp án tham khảo:
1. a | 2. a | 3. c | 4. b |
Bài viết trên đã trả lời cho câu hỏi “Plan đi với giới từ gì?”. Hy vọng những kiến thức về Plan trong bài viết này sẽ giúp ích cho bạn. Edmicro chúc bạn học tốt!
Xem thêm: