Run through là gì? Cùng khám phá ý nghĩa, cách dùng thực tế trong giao tiếp, các từ đồng nghĩa – trái nghĩa, và luyện tập ngay để nhớ lâu – nói chuẩn.
Run through là gì?
Run through là cụm động từ mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất:

| Ý nghĩa | Giải thích | Ví dụ |
|---|---|---|
| Ôn lại, duyệt qua nhanh một nội dung | Thường dùng khi bạn xem lại một kế hoạch, bài thuyết trình, kịch bản… | Let’s run through the slides before the meeting. (Duyệt lại mấy slide trước cuộc họp nha!) |
| Dùng hết, tiêu hao | Khi bạn tiêu tốn hết tiền, đồ ăn, tài nguyên, v.v. | I ran through all my savings last month. (Tháng trước tôi xài hết sạch tiền tiết kiệm rồi!) |
| Chạy xuyên qua / chảy qua (nghĩa vật lý hoặc hình ảnh) | Dùng khi cái gì đó đi qua bên trong một vật hoặc không gian. | A cold breeze ran through the room. (Một cơn gió lạnh lướt qua căn phòng.) |
Xem thêm: Start Over Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng
Run through là gì trong giao tiếp hàng ngày
Cùng tìm hiểu cách dùng của cụm từ trong giao tiếp hàng ngày nhé.
- Hội thoại 1: Ôn lại kế hoạch
Anna: Ready for the presentation? (Sẵn sàng cho buổi thuyết trình chưa?)
Ben: Almost. Can we run through the slides one more time? (Gần rồi. Mình duyệt lại mấy slide lần nữa được không?)
Anna: Sure! Let’s do a quick review. (Được chứ! Làm một vòng nhanh luôn.)
Ben: I just want to make sure everything flows. (Mình chỉ muốn đảm bảo mọi thứ mượt mà thôi.)
Anna: Good call! (Ý hay đó!)
- Hội thoại 2: Hết tiền!
Mia: Let’s go shopping this weekend! (Cuối tuần này đi mua sắm đi!)
Liam: I wish, but I ran through my paycheck already. (Ước gì, lương của mình bay sạch rồi.)
Mia: Already? It’s only the 10th! (Thiệt luôn? Mới ngày 10 mà!)
Liam: Rent, bills, and food – it adds up fast. (Tiền nhà, hóa đơn, đồ ăn – gom lại thấy lẹ lắm.)
Mia: Adulting is rough, huh? (Làm người lớn mệt ghê ha?)
Run through – Các từ đồng nghĩa
Dưới đây là các từ/cụm từ đồng nghĩa thông dụng nhất

| Từ/cụm từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
|---|---|---|
| Go over | Xem lại, ôn lại | Let’s go over the plan one last time. (Hãy xem lại kế hoạch lần cuối nhé.) |
| Review | Duyệt lại, rà soát | We need to review the script before filming. (Chúng ta cần duyệt lại kịch bản trước khi quay.) |
| Rehearse | Diễn tập, tập dượt | We’ll rehearse the scene tomorrow. (Chúng ta sẽ tập cảnh đó vào ngày mai.) |
| Practice | Luyện tập | She practiced her lines until she was confident. (Cô ấy luyện thoại đến khi tự tin.) |
| Examine | Kiểm tra kỹ, xem xét | Let’s examine the details carefully. (Hãy xem kỹ các chi tiết nhé.) |
| Use up | Dùng hết, tiêu hao | He used up all his energy on that one task. (Anh ấy dùng hết năng lượng chỉ cho việc đó.) |
| Blow through | Dùng nhanh, xài hao (thường nói về tiền) | I blew through my paycheck in a week. (Tôi xài sạch tiền lương chỉ trong một tuần.) |
| Pass through | Chạy/lướt qua (vật lý hoặc cảm xúc) | A wave of fear passed through her. (Một làn sợ hãi lướt qua cô ấy.) |
| Flow through | Chảy qua, truyền qua | Warm water flowed through the pipes. (Nước ấm chảy qua các ống dẫn.) |
Xem thêm: Take A Sip Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Cụm Từ Cùng Edmicro
Các từ trái nghĩa
Dưới đây là bảng các từ/cụm từ trái nghĩa phổ biến

| Từ/cụm từ trái nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
|---|---|---|
| Skip | Bỏ qua | He skipped the rehearsal and went home. (Anh ấy bỏ buổi tập và về nhà.) |
| Neglect | Bỏ bê, không chú ý tới | Don’t neglect the final review before the exam. (Đừng bỏ qua phần ôn cuối trước khi thi nhé.) |
| Preserve | Bảo tồn, giữ nguyên | She tries to preserve her energy for important tasks. (Cô ấy cố giữ năng lượng cho những việc quan trọng.) |
| Save | Tiết kiệm | I’m trying to save money this month. (Tôi đang cố tiết kiệm tiền tháng này.) |
| Hold onto | Giữ lại, không tiêu | You should hold onto your cash until next week. (Bạn nên giữ lại tiền đến tuần sau.) |
| Stay still | Ở yên, không di chuyển | The room was silent and everything stayed still. (Căn phòng im lặng và mọi thứ đứng yên.) |
| Remain untouched | Không bị đụng đến, còn nguyên | The documents remained untouched on the table. (Tài liệu vẫn còn nguyên trên bàn.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Điền cụm từ run through (chia đúng thì) vào chỗ trống trong các câu sau.
- Before we begin the event, let’s __________ the schedule again.
- I __________ all my data in just one day!
- A strange chill __________ my spine when I heard that noise.
- We should __________ the key points before presenting.
- He quickly __________ the list to double-check the names.
Gợi ý đáp án:
- run through
- ran through
- ran through
- run through
- ran through
Run through không chỉ là “chạy qua” mà còn là cách để bạn ôn lại, kiểm tra, hay mô tả cảm xúc thật mượt mà trong tiếng Anh. Giờ thì bạn đã “chạy” qua đủ nghĩa, ví dụ và bài tập rồi đấy! Đừng quên luyện tập thêm để cụm từ này… chạy thẳng vào phản xạ giao tiếp của bạn nhé!
Xem thêm:

