Spill The Tea – 5 Phút Nắm Trọn Kiến Thức

Spill the tea là một cụm từ thường xuất hiện trên mạng xã hội. Hôm nay hãy cùng Edmicro tìm hiểu về cụm từ này nhé!

Spill the tea là gì?

Cụm từ trên được sử dụng để chỉ việc tiết lộ hoặc chia sẻ những thông tin thú vị, thường liên quan đến tin đồn hoặc câu chuyện nóng hổi. Đây là một cụm từ thông dụng, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện đời thường hoặc khi nói về những vấn đề cá nhân. 

Định nghĩa
Định nghĩa

Ví dụ: I heard something happened at work today. Spill the tea! (Tôi nghe nói có chuyện gì đó đã xảy ra ở chỗ làm hôm nay. Kể tôi nghe đi!)

Xem thêm: Từ Vựng IELTS Chủ Đề Clothes (Quần áo) Hay Nhất Bạn Cần Biết

Nguồn gốc

Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ từ “tea,” mà trong ngữ cảnh này không chỉ đơn thuần là trà, mà còn tượng trưng cho “truth” (sự thật). Khi ai đó nhắc tới cụm từ này tức là họ họ đang mời gọi người khác chia sẻ những câu chuyện thú vị hoặc thông tin “nóng hổi.”

Nguồn gốc
Nguồn gốc

Cụm từ này đã trở nên phổ biến trong văn hóa đại chúng và mạng xã hội. Nó còn thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức giữa bạn bè.

Spill the tea nghĩa là gì trong các ngữ cảnh khác nhau?

Cụm từ trên có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Bảng dưới đây sẽ trình bày một số ngữ cảnh phổ biến:

Ý nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau
Ý nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau
Ngữ cảnhÝ nghĩaVí dụ
Trong cuộc trò chuyện bạn bèChia sẻ tin đồn hoặc câu chuyện thú vị với bạn bèI know you went on a date. Come on, spill the tea! (Tôi biết bạn đã đi hẹn hò. Nào, kể tôi nghe đi!)
Trong môi trường làm việcTiết lộ thông tin quan trọng hoặc bí mật về công ty hoặc đồng nghiệpHe spilled the tea about the company’s future plans. (Anh ấy đã tiết lộ về kế hoạch tương lai của công ty.)
Trong gia đìnhChia sẻ chuyện gia đình hoặc các tin tức riêng tưMy sister spilled the tea about our family reunion. (Chị tôi đã tiết lộ về cuộc hội ngộ gia đình.)
Trên mạng xã hộiĐưa ra thông tin giật gân hoặc gây chú ýThat influencer spilled the tea about her breakup on Instagram. (Người có ảnh hưởng đó đã kể về chuyện chia tay của cô ấy trên Instagram.)
Trong một cuộc họp kínTiết lộ thông tin quan trọng hoặc nội dung cuộc họp bí mậtShe spilled the tea on what happened during the private meeting. (Cô ấy đã kể lại những gì đã xảy ra trong cuộc họp kín.)

Cách sử dụng cụm từ Spill the tea trong tiếng Anh

Cụm từ Spill the Tea có thể được sử dụng linh hoạt trong nhiều tình huống giao tiếp. Dưới đây là một bảng ví dụ về cách sử dụng cụm từ này trong các câu khác nhau:

Cách sử dụng
Cách sử dụng
Cấu trúcVí dụ
Spill the tea + about somethingCome on, spill the tea about what happened at the party last night!  (Cô ấy đã kể về công việc mới của mình.)
Come on, spill the teaCome on, spill the tea about what happened at the party. (Nào, kể tôi nghe chuyện gì đã xảy ra ở bữa tiệc.)
Don’t spill the teaI trust you. Don’t spill the tea about my personal issues. (Tôi tin bạn. Đừng kể cho ai về chuyện cá nhân của tôi.)
Everyone is spilling the tea + on somethingEveryone is spilling the tea on the latest celebrity gossip. (Mọi người đều đang bàn tán về tin đồn mới nhất của người nổi tiếng.)
Spill the tea during a conversationWe were just chatting when he spilled the tea about their secret project. (Chúng tôi đang trò chuyện thì anh ấy tiết lộ về dự án bí mật của họ.)

Xem thêm: Từ Vựng Pie Chart – Tổng Hợp Từ Vựng Ăn Điểm Task 1 Writing

Tự học PC

Các cụm từ đồng nghĩa

Trong tiếng Anh, có nhiều cụm từ khác có nghĩa tương tự với Spill the tea, đặc biệt trong ngữ cảnh chia sẻ tin đồn hoặc thông tin thú vị:

Cụm từ đồng nghĩa với spill the tea
Cụm từ đồng nghĩa với spill the tea
Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Dish the dirtNói về chuyện giật gân hoặc tin đồnThey love dishing the dirt on celebrities. (Họ thích bàn tán về những tin đồn của người nổi tiếng.)
Let the cat out of the bagVô tình tiết lộ bí mậtShe almost let the cat out of the bag when she asked about the vacation plans in front of her husband. (Cô ấy suýt tiết lộ bí mật khi hỏi về kế hoạch nghỉ dưỡng trước mặt chồng.)
Spill the beansTiết lộ thông tin hoặc bí mậtI didn’t want to spill the beans, but they kept asking so many questions that I slipped up. (Tôi không muốn tiết lộ bí mật, nhưng họ cứ hỏi quá nhiều câu hỏi khiến tôi lỡ miệng.)
Drop the bombNói một điều gì đó gây sốcShe dropped the bomb when she said she was leaving. (Cô ấy khiến mọi người sốc khi nói rằng cô ấy sẽ rời đi.)
GossipĐồn thổi về chuyện riêng của người khácThey spent the afternoon gossiping about their coworkers. (Họ đã dành cả buổi chiều để đồn thổi về đồng nghiệp.)

Cụm từ Spill the tea không chỉ là một cách nói thú vị mà còn trở thành một phần trong văn hóa giao tiếp hiện đại. Sử dụng đúng cụm từ này có thể giúp cuộc trò chuyện trở nên sinh động và gần gũi hơn trong nhiều tình huống, từ công việc cho đến đời sống cá nhân.

Xem thêm:

Bài liên quan