Think Outside The Box –  Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết

Think outside the box mang ý nghĩa gì? Hãy cùng Edmicro tóm tắt ý nghĩa cụm từ và cách dùng trong các ngữ cảnh cụ thể nhé!

Think outside the box là gì?

Think outside the box mang ý nghĩa là suy nghĩ, tư duy đột phá, không nằm trong khuôn khổ nào cả. Đây là cụm từ giúp các bạn thể hiện suy nghĩ sáng tạo với tầm nhìn xa – kỹ năng quan trọng cho mọi quyết định.

Định nghĩa
Định nghĩa

Ví dụ:

  • Designers who think outside the box often come up with the most innovative products. (Những nhà thiết kế tư duy sáng tạo thường tạo ra những sản phẩm đổi mới nhất.)
  • Startups succeed because they think outside the box and challenge traditional business models. (Các công ty khởi nghiệp thành công vì họ tư duy đột phá và thách thức các mô hình kinh doanh truyền thống.)
  • If we want to organize a memorable party, we have to think outside the box. (Nếu chúng ta muốn tổ chức một bữa tiệc đáng nhớ, chúng ta phải nghĩ khác biệt và sáng tạo.)

Think outside the box và những từ/ cụm từ tương tự

Dưới đây là bảng liệt kê cụm từ “think outside the box” và các từ/cụm từ tương tự:

Cụm từ/Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Break the moldPhá vỡ khuôn mẫu, làm điều khác biệtShe broke the mold by introducing a completely new way of teaching. (Cô đã phá vỡ khuôn mẫu bằng cách giới thiệu một phương pháp giảng dạy hoàn toàn mới.)
Step out of your comfort zoneThoát khỏi vùng an toàn và thử nghiệm những điều mới mẻTo grow professionally, you must step out of your comfort zone. (Để phát triển một cách chuyên nghiệp, bạn phải bước ra khỏi vùng an toàn của mình.)
Innovative thinkingTư duy đổi mới, sáng tạoInnovative thinking is essential for solving complex problems. (Tư duy đổi mới là điều cần thiết để giải quyết các vấn đề phức tạp.)
Blue-sky thinkingSuy nghĩ tự do, không bị giới hạn bởi thực tế hiện tạiThe brainstorming session was full of blue-sky thinking. (Phiên động não tràn ngập những suy nghĩ sáng tạo.)
Out-of-the-box thinkingTương tự “think outside the box” – suy nghĩ đột pháThe solution required some out-of-the-box thinking. (Giải pháp đòi hỏi một số suy nghĩ đột phá.)
Disruptive thinkingTư duy đột phá, thách thức các quy tắc thông thườngDisruptive thinking is what led to the rise of electric cars industry. (Tư duy đột phá là điều dẫn đến sự trỗi dậy của ngành ô tô điện.)

Xem thêm: Cost An Arm And A Leg – Định Nghĩa Và Ví Dụ

Từ/Cụm từ trái nghĩa

Cùng tìm hiểu thêm về các cụm từ trái nghĩa với think outside the box nữa nhé!

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Think inside the boxNghĩ theo cách truyền thống, khuôn mẫu.He always thinks inside the box and never comes up with original ideas. (Anh ấy luôn nghĩ theo cách truyền thống và không bao giờ đưa ra ý tưởng mới.)
Be conventionalThường lệ, theo quy ước.She prefers a conventional lifestyle and avoids anything too unconventional. (Cô ấy thích một lối sống truyền thống và tránh mọi thứ quá khác thường.)
Be traditionalTruyền thốngTheir family is very traditional and follows many old customs. (Gia đình họ rất truyền thống và theo nhiều phong tục cũ.)
Be conservativeBảo thủHe is a conservative thinker and is resistant to change. (Anh ấy là một người tư duy bảo thủ và kháng cự lại sự thay đổi.)
Be unimaginativeThiếu tưởng tượngHer ideas are often unimaginative and lack creativity. (Những ý tưởng của cô ấy thường thiếu sáng tạo và không có gì mới mẻ.)
Be unoriginalKhông độc đáo.His work is often criticized for being unoriginal and lacking innovation. (Công việc của anh ấy thường bị chỉ trích vì không độc đáo và thiếu sáng tạo.)

Xem thêm: With A View To Là Gì? Cách Sử Dụng Trong Tiếng Anh

Tự học PC

Bài tập vận dụng

Dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh, sử dụng cụm từ think outside the box.

  1. Những doanh nhân giỏi nhất luôn tư duy sáng tạo để tạo ra các sản phẩm và dịch vụ đổi mới.
  2. Nếu bạn muốn nổi bật trên thị trường, bạn phải tư duy đột phá.
  3. Đội ngũ của chúng tôi khuyến khích mọi thành viên tư duy sáng tạo.
  4. Dự án đã thành công vì đội nhóm tư duy khác biệt và triển khai một giải pháp độc đáo.
  5. Khi thiết kế chiến dịch này, chúng tôi phải tư duy đột phá để thu hút đối tượng khán giả trẻ hơn.
  6. Tư duy sáng tạo đã giúp chúng tôi tìm thấy cơ hội ở nơi mà người khác chỉ thấy khó khăn.
  7. Những nghệ sĩ tư duy sáng tạo thường tạo ra các tác phẩm lôi cuốn và độc đáo nhất.
  8. Để đi trước đối thủ, các doanh nghiệp phải không ngừng tư duy đột phá.

Đáp án:

Đáp án bài tập
Đáp án bài tập

Bài viết trên đã tóm tắt những nội dung quan trọng về think outside the box. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy nhắn tin ngay với Edmicro nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ