Try out là gì? Có lẽ nhiều bạn đã bắt gặp cụm từ này ít nhất 1 lần ở đâu đó, có thể là từ sách, báo hoặc trên phim ảnh. Tuy nhiên không phải ai cũng hiểu rõ được, vậy nên hãy cùng Edmicro đi tìm hiểu sâu hơn về cụm từ này nhé!
Try out là gì?
Trong tiếng Anh “Try out” là một cụm động từ mang nghĩa là dùng thử, thử nghiệm một cái gì đó để kiểm tra xem nó hoạt động như thế nào hoặc có phù hợp không.
Ví dụ:
- I want to try out this new recipe for my birthday cake. (Tôi muốn thử công thức mới này cho cái bánh sinh nhật của tôi.)
- She’s trying out a brand new shirt. (Cô ấy đang thử một chiếc áo kiểu mới.)
Cách sử dụng của try out là gì?
Try out có hai cách sử dụng chính, bảng dưới đây sẽ bao gồm cấu trúc và ý nghĩa của mỗi cách cũng như ví dụ cụ thể.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
S + try out + O (something) | Dùng để miêu tả hành động thử nghiệm hoặc trải nghiệm một thứ gì đó để xem nó có hiệu quả hoặc phù hợp không. | You should try out this hot chocolate; it tastes really interesting! (Bạn nên thử uống sôcôla nóng này, vị của nó rất ngon!) |
S + try out for + O | Dùng để miêu tả hành động thử sức, thi tuyển hoặc thử vai cho một vai trò, đội nhóm, hoặc chương trình nào đó. | He’s trying out for the lead role in the school play. (Anh ấy đang thử sức cho vai chính trong vở kịch của trường.) |
Xem thêm: For Real Là Gì? Định Nghĩa Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với try out
Để giúp các bạn mở mang được vốn từ rộng hơn thì việc tìm hiểu từ đồng nghĩa và trái nghĩa với cụm từ try out là việc không thể thiếu.
Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Test | Thử nghiệm. | I want to test this new keyboard. (Tôi muốn thử nghiệm cái bàn phím mới này.) |
Experiment with | Thử nghiệm, thử cái gì đó mới | She loves experimenting with different cookie recipes. (Cô ấy thích thử nghiệm nhiều công thức bánh quy khác nhau.) |
Give a go | Thử, làm thử. | I see you are quite skillful, why not give painting a go? (Tôi thấy bạn khá khéo tay, tại sao không thử vẽ tranh?) |
Attempt | Cố gắng, thử làm điều gì đó | He attempted to climb the mountain. (Anh ấy đang cố gắng leo núi.) |
Practice | Luyện tập, thử để làm quen. | You should practice the piano before the audition. (Bạn nên tập luyện trước khi đến buổi thử giọng.) |
Check out | Kiểm tra, thử xem cái gì có tốt không | My mom just bought a new blender. Let’s check out this new blender works well or not. ( Mẹ tôi vừa mới mua một cái máy xay mới. Hãy thử xem liệu nó hoạt động có tốt hay là không.) |
Audition for | Thử vai hoặc thử giọng để tham gia vào một vị trí nghệ thuật | He auditioned for a spot in the orchestra. (Anh ấy thử giọng để tham gia vào dàn nhạc.) |
Từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Ignore | Không chú ý đến hoặc không quan tâm thử điều gì. | She ignored her best friend because yesterday they had an argument. (Cô ấy phớt lờ bạn thân của cô ấy tại vì hôm qua họ vừa cãi nhau.) |
Avoid | Không muốn tiếp xúc hoặc tham gia thử nghiệm điều gì. | He avoided trying out new foods during the trip.(Anh ấy tránh thử các món ăn mới trong chuyến đi.) |
Refuse | Không đồng ý hoặc không muốn thử làm điều gì đó. | She refused to try out for the soccer team.(Cô ấy từ chối thử sức vào đội bóng đá.) |
Reject | Loại bỏ ý tưởng thử một thứ gì đó. | They rejected the opportunity to try out the new software. (Họ đã bác bỏ cơ hội thử nghiệm phần mềm mới.) |
Settle for | Chấp nhận một thứ mà không cố gắng tìm hoặc thử điều gì khác. | He settled for the first job offer without trying out others.(Anh ấy chấp nhận công việc đầu tiên mà không thử những cơ hội khác.) |
Stick with | Không thay đổi hoặc thử điều gì mới, tiếp tục làm theo cách cũ. | She decided to stick with her old workout routine instead of trying out new exercises. (Cô ấy quyết định gắn bó với bài tập thể dục cũ thay vì thử bài tập thể dục mới.) |
Xem thêm: Up To Now Là Gì? – Hướng Dẫn Sử Dụng Chi Tiết
Bài tập vận dụng
Để giúp các bạn vận dụng tốt hơn những kiến thức mình vừa học, hãy cùng Edmicro làm những bài tập nho nhỏ dưới đây nhé!
Đề bài:
Bài 1: Viết lại câu với từ “try out”
- Tôi muốn thử lái chiếc xe mới này.
- Cô ấy sẽ tham gia thử giọng cho vở kịch.
- Chúng ta hãy thử món ăn mới này xem sao.
Bài 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách điền “try out” hoặc từ đồng nghĩa và trái nghĩa phù hợp:
- She was excited to ________ for the school’s choir.
- I don’t like to ________ new things; I prefer sticking to my routine.
- We decided to ________ the restaurant before recommending it to our friends.
- He ________ the chance to participate in the event because he wasn’t interested.
- I don’t want to ________ these shoes; I already have a pair I like
Đáp án gợi ý:
Bài 1:
- Tôi muốn thử lái chiếc xe mới này. -> I want to try out this new car.
- Cô ấy sẽ tham gia thử giọng cho vở kịch. -> She will try out for the play.
- Chúng ta hãy thử món ăn mới này xem sao. -> Let’s try out this new dish.
Bài 2:
- She was excited to try out for the school’s choir.
- I don’t like to try out new things; I prefer sticking to my routine.
- We decided to try out the restaurant before recommending it to our friends.
- He refused the chance to participate in the event because he wasn’t interested.
- I don’t want to try out these shoes; I already have a pair I like.
Và đó là những giải đáp của chúng mình về câu hỏi “Try out là gì?”. Nếu như bạn còn bất cứ thắc mắc gì câu hỏi này thì đừng ngần ngại liên hệ với chúng mình để nhận được câu trả lời nhanh nhất nha!
Xem thêm: