Từ Vựng IELTS Chủ Đề Business – Nâng Cao Vốn Từ Cùng Edmicro

Từ vựng IELTS chủ đề Business là một trong những chủ đề thường gặp trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài thi Speaking và Writing. Hôm nay hãy để Edmicro giúp bạn nắm vững phần từ vựng này nhé

Từ vựng IELTS chủ đề Business là gì?

Từ vựng về Business (Kinh doanh) bao gồm những thuật ngữ và cụm từ liên quan đến các hoạt động thương mại, tài chính, quản lý, và các lĩnh vực liên quan đến việc điều hành doanh nghiệp. Nắm vững từ vựng trong lĩnh vực này sẽ giúp bạn hiểu và truyền đạt tốt hơn các khía cạnh của môi trường kinh doanh.

Từ vựng IELTS chủ đề Business là gì?
Từ vựng IELTS chủ đề Business là gì?

Ví dụ:

  • The company’s revenue increased significantly last year. (Doanh thu của công ty đã tăng đáng kể trong năm ngoái.)
  • Foreign investment has played a crucial role in the country’s development. (Đầu tư nước ngoài đã đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của đất nước.)

Các nhóm từ vựng IELTS chủ đề Business phổ biến

Từ vựng về kinh doanh có thể được chia thành nhiều nhóm khác nhau, tập trung vào các khía cạnh khác nhau của hoạt động doanh nghiệp, từ quản lý đến tài chính và thương mại quốc tế.

Các nhóm từ vựng IELTS chủ đề Business phổ biến
Các nhóm từ vựng IELTS chủ đề Business phổ biến

Từ vựng về quản lý và lãnh đạo (Management and leadership)

Các từ vựng này thường được sử dụng để miêu tả quá trình quản lý, lãnh đạo và ra quyết định trong tổ chức.

Từ vựngNghĩaVí dụ
ExecutiveGiám đốc điều hànhThe executive made a crucial decision regarding the merger. (Giám đốc điều hành đã đưa ra quyết định quan trọng về việc sáp nhập.)
LeadershipSự lãnh đạoGood leadership is essential for the success of any company. (Sự lãnh đạo tốt là yếu tố cần thiết cho sự thành công của bất kỳ công ty nào.)
StrategyChiến lượcThe company’s growth strategy focuses on expanding into new markets. (Chiến lược tăng trưởng của công ty tập trung vào việc mở rộng thị trường mới.)
DelegationSự phân công công việcDelegation of tasks is important to manage workload effectively. (Việc phân công công việc là quan trọng để quản lý khối lượng công việc hiệu quả.)
Decision-makingQuá trình ra quyết địnhEffective decision-making is a key to successful leadership. (Quá trình ra quyết định hiệu quả là chìa khóa cho sự lãnh đạo thành công.)

Xem thêm: Take It Easy? Tổng Hợp Kiến Thức Quan Trọng Bạn Cần Biết

Từ vựng về tài chính và đầu tư (Finance and investment)

Từ vựng trong nhóm này liên quan đến các hoạt động tài chính, đầu tư và quản lý tiền bạc trong doanh nghiệp.

Từ vựngNghĩaVí dụ
CapitalVốnThe company is looking to raise capital to expand its operations. (Công ty đang tìm cách huy động vốn để mở rộng hoạt động.)
ProfitLợi nhuậnThe business made a substantial profit last quarter. (Doanh nghiệp đã đạt được lợi nhuận đáng kể trong quý trước.)
AssetTài sảnThe company owns several valuable assets. (Công ty sở hữu nhiều tài sản có giá trị.)
Stock marketThị trường chứng khoánInvesting in the stock market can be risky but also rewarding. (Đầu tư vào thị trường chứng khoán có thể rủi ro nhưng cũng đem lại nhiều phần thưởng.)
Interest rateLãi suấtWhen the interest rate drops, more people are likely to take out loans for houses and cars.(Khi lãi suất giảm, nhiều người có xu hướng vay tiền mua nhà và xe hơn.)

Từ vựng về marketing và quảng cáo (Marketing and advertising)

Những từ vựng này liên quan đến việc quảng bá sản phẩm, dịch vụ và xây dựng thương hiệu.

Từ vựngNghĩaVí dụ
BrandThương hiệuCreating a strong brand is essential for business success. (Tạo dựng một thương hiệu mạnh là điều cần thiết cho sự thành công trong kinh doanh.)
Target audienceKhách hàng mục tiêuThe campaign was aimed at a younger target audience. (Chiến dịch nhắm vào đối tượng khách hàng trẻ hơn.)
AdvertisementQuảng cáoThe advertisement was seen by millions of people online. (Quảng cáo đã được hàng triệu người xem trực tuyến.)
Market shareThị phầnThe company has increased its market share in the technology sector. (Công ty đã tăng thị phần trong lĩnh vực công nghệ.)
CampaignChiến dịchThe marketing campaign was a huge success. (Chiến dịch marketing đã thành công lớn.)

Từ vựng về thương mại quốc tế (International trade)

Những từ vựng này mô tả các hoạt động liên quan đến giao dịch thương mại giữa các quốc gia.

Từ vựngNghĩaVí dụ
ExportXuất khẩuThe company plans to export its products to new markets. (Công ty dự định xuất khẩu sản phẩm sang thị trường mới.)
ImportNhập khẩuThey import raw materials from several countries. (Họ nhập khẩu nguyên liệu từ nhiều quốc gia khác nhau.)
TariffThuế quanThe government has imposed higher tariffs on imported goods. (Chính phủ đã áp đặt thuế quan cao hơn đối với hàng nhập khẩu.)
Trade agreementHiệp định thương mạiThe new trade agreement will boost economic growth between the two countries. (Hiệp định thương mại mới sẽ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế giữa hai quốc gia.)
Free tradeThương mại tự doSome people argue that free trade benefits large corporations more than small businesses.(Một số người cho rằng thương mại tự do có lợi cho các tập đoàn lớn hơn là các doanh nghiệp nhỏ.)

Từ vựng về khởi nghiệp và doanh nghiệp nhỏ (Startups and small businesses)

Nhóm từ vựng này liên quan đến các doanh nghiệp nhỏ và quá trình khởi nghiệp.

Từ vựngNghĩaVí dụ
EntrepreneurDoanh nhân khởi nghiệpShe is a successful entrepreneur with several startups. (Cô ấy là một doanh nhân khởi nghiệp thành công với nhiều công ty khởi nghiệp.)
StartupKhởi nghiệpThe startup was founded to develop innovative technology. (Công ty khởi nghiệp được thành lập để phát triển công nghệ sáng tạo.)
Venture capitalVốn đầu tư mạo hiểmVenture capital is crucial for new startups. (Vốn đầu tư mạo hiểm rất quan trọng đối với các công ty khởi nghiệp mới.)
Small businessDoanh nghiệp nhỏShe opened a small business selling handmade jewelry.(Cô ấy đã mở một doanh nghiệp nhỏ bán đồ trang sức thủ công.)
InnovationSự đổi mớiInnovation is key to the success of any startup. (Đổi mới là chìa khóa cho sự thành công của bất kỳ công ty khởi nghiệp nào.)

Xem thêm: Out Of Reach? Tổng Hợp Kiến Thức Quan Trọng Bạn Cần Biết

Phân loại từ vựng về kinh doanh theo mức độ khó

Từ vựng về kinh doanh có thể được phân chia thành các cấp độ từ cơ bản đến nâng cao nhằm giúp người học dễ dàng tiếp cận.

Phân loại từ vựng về kinh doanh theo mức độ khó
Phân loại từ vựng về kinh doanh theo mức độ khó

Từ vựng IELTS chủ đề Business cơ bản (Basic vocabulary)

Đây là những từ vựng phổ biến, dễ hiểu và dễ sử dụng trong các ngữ cảnh kinh doanh hàng ngày.

Từ vựngNghĩaVí dụ
ProfitLợi nhuậnThe business made a substantial profit. (Doanh nghiệp đã đạt được lợi nhuận đáng kể.)
RevenueDoanh thuRevenue from online sales has been steadily growing.(Doanh thu từ bán hàng trực tuyến đã tăng trưởng đều đặn.)
CustomerKhách hàngGood customer service is essential to attract customers. (Dịch vụ khách hàng tốt là điều cần thiết để thu hút khách hàng.)
EmployeeNhân viênAs a dedicated employee, she always goes the extra mile to help customers.(Là một nhân viên tận tâm, cô ấy luôn nỗ lực hết mình để giúp đỡ khách hàng.)
ProductSản phẩmThey launched a new product last month. (Họ đã ra mắt một sản phẩm mới tháng trước.)

Từ vựng nâng cao (Advanced vocabulary)

Những từ vựng này thường mang tính chuyên ngành và khó hơn, giúp thể hiện sự hiểu biết sâu sắc hơn về kinh doanh.

Từ vựngNghĩaVí dụ
MonopolyĐộc quyềnThe company has a monopoly on the local market. (Công ty có độc quyền trên thị trường địa phương.)
DiversificationSự đa dạng hóaThe company is focusing on diversification to reduce risks. (Công ty đang tập trung vào việc đa dạng hóa để giảm rủi ro.)
Economies of scaleKinh tế quy môLarge companies benefit from economies of scale. (Các công ty lớn hưởng lợi từ kinh tế quy mô.)
FranchiseNhượng quyền thương mạiThey decided to open a franchise of the popular restaurant chain. (Họ quyết định mở nhượng quyền của chuỗi nhà hàng nổi tiếng.)
MergerSự sáp nhậpThe two companies announced a merger last month. (Hai công ty đã công bố sự sáp nhập vào tháng trước.)
Tự học PC

Bài tập thực hành từ vựng IELTS chủ đề Business

Hãy cùng thử sức với một vài câu hỏi sau nhé!

Bài tập: Điền từ vựng phù hợp vào chỗ trống:

Bài tập:

  1. The company’s __________ (lợi nhuận) increased by 10% last year.
  2. They raised __________ (vốn đầu tư) to expand their startup.
  3. The __________ (thương hiệu) has become a household name worldwide.
  4. A good leader should encourage teamwork and __________ (sự phân công công việc).
  5. The country has signed a new __________ (hiệp định thương mại) with its neighbors.

Đáp án:

  1. Profit
  2. Capital
  3. Brand
  4. Delegation
  5. Trade agreement

Bài viết trên đã cung cấp đầy đủ những thông tin cần thiết về từ vựng IELTS chủ đề Business một cách nhanh chóng và hiệu quả. Edmicro chúc bạn ôn luyện và đạt điểm cao trong kỳ thi sắp tới.

Xem thêm:

Bài liên quan

Title Vocabulary
Minh họa Vocabulary

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ