Từ vựng về Chính trị là một trong những chủ đề thường gặp trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài thi Speaking và Writing. Hôm nay hãy để Edmicro giúp bạn nắm vững phần từ vựng này nhé
Từ vựng về Chính trị là gì?
Từ vựng về Chính trị bao gồm các thuật ngữ, khái niệm và cụm từ liên quan đến các hệ thống chính trị, chính phủ, luật pháp, các cuộc bầu cử và các tổ chức chính trị. Những từ vựng này giúp bạn diễn tả chính xác các quan điểm về những vấn đề chính trị và chính phủ trong bài thi IELTS.
Ví dụ:
- Democracy (Dân chủ): A political system where the government is elected by the people
The core principle of democracy is that power lies with the people. (Nguyên tắc cốt lõi của dân chủ là quyền lực thuộc về nhân dân.)
- Constitution (Hiến pháp): The system of fundamental principles according to which a nation is governed.
The constitution guarantees fundamental rights to all citizens. (Hiến pháp bảo đảm các quyền cơ bản cho tất cả công dân.)
Xem thêm: Từ Vựng Pie Chart – Tổng Hợp Từ Vựng ”Ăn Điểm” Task 1 Writing
Các nhóm từ vựng IELTS chủ đề Chính trị và Chính phủ phổ biến
Từ vựng về chính trị có thể được chia thành nhiều nhóm tùy theo hệ thống chính trị, thể chế, hình thức chính phủ, quá trình chính trị và các cuộc bầu cử.
Từ vựng về các hệ thống chính trị (Political systems)
Hệ thống chính trị là cách thức mà một quốc gia hoặc tổ chức chính phủ được quản lý và điều hành.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Democracy | Dân chủ | Many countries strive to strengthen their democracy by promoting fair elections.(Nhiều quốc gia nỗ lực củng cố dân chủ của mình bằng cách thúc đẩy các cuộc bầu cử công bằng.) |
Autocracy | Chế độ độc tài | Autocracy is a political system where one person holds all the power. (Chế độ độc tài là hệ thống chính trị mà một người nắm giữ toàn bộ quyền lực.) |
Socialism | Chủ nghĩa xã hội | Some countries combine elements of socialism and capitalism to balance equity and growth.(Một số quốc gia kết hợp các yếu tố của chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa tư bản để cân bằng giữa công bằng và phát triển.) |
Communism | Chủ nghĩa cộng sản | Communism aims to create a classless society where all property is owned by the community. (Chủ nghĩa cộng sản hướng tới xây dựng một xã hội không giai cấp, nơi mọi tài sản thuộc về cộng đồng.) |
Monarchy | Chế độ quân chủ | Some monarchies have transitioned to constitutional systems where the monarch’s powers are limited.(Một số chế độ quân chủ đã chuyển sang hệ thống hiến pháp, trong đó quyền lực của quân chủ bị hạn chế.) |
Từ vựng về các thể chế chính trị (Political institutions)
Thể chế chính trị bao gồm các tổ chức và cơ cấu pháp lý của quốc gia giúp quản lý và điều hành chính phủ.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Parliament | Quốc hội | The parliament debates and passes laws. (Quốc hội tranh luận và thông qua các điều luật.) |
Legislature | Cơ quan lập pháp | In a democracy, the legislature plays a crucial role in representing the people’s interests.(Trong một nền dân chủ, cơ quan lập pháp đóng vai trò quan trọng trong việc đại diện cho lợi ích của người dân.) |
Judiciary | Cơ quan tư pháp | The judiciary reviewed the constitutionality of the new law and found it to be in violation of citizens’ rights.(Ngành tư pháp đã xem xét tính hợp hiến của luật mới và thấy rằng nó vi phạm quyền lợi của công dân.) |
Executive branch | Cơ quan hành pháp | The executive branch includes departments like the Department of Justice and the Department of Defense.(Nhánh hành pháp bao gồm các bộ như Bộ Tư pháp và Bộ Quốc phòng.) |
Cabinet | Nội các | The cabinet consists of the top leaders of the executive branch. (Nội các bao gồm các lãnh đạo hàng đầu của cơ quan hành pháp.) |
Từ vựng về các hình thức chính phủ (Forms of government)
Các hình thức chính phủ khác nhau có cách thức tổ chức và quản lý khác nhau. Dưới đây là một số thuật ngữ thường gặp về các hình thức chính phủ.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Republic | Cộng hòa | A republic is a government where citizens elect representatives to govern on their behalf. (Cộng hòa là hình thức chính phủ mà công dân bầu đại diện để điều hành thay cho họ.) |
Federalism | Chủ nghĩa liên bang | Federalism divides power between a national government and state governments. (Chủ nghĩa liên bang chia sẻ quyền lực giữa chính phủ quốc gia và các bang.) |
Oligarchy | Chính trị đầu sỏ | An oligarchy is a government controlled by a small group of people. (Chính trị đầu sỏ là chính phủ được kiểm soát bởi một nhóm nhỏ người.) |
Dictatorship | Chế độ độc tài | Under a dictatorship, one person has absolute control. (Dưới chế độ độc tài, một người có quyền kiểm soát tuyệt đối.) |
Anarchy | Vô chính phủ | Anarchy refers to a lack of government and order. (Vô chính phủ đề cập đến sự thiếu vắng chính phủ và trật tự.) |
Từ vựng về các quá trình chính trị (Political processes)
Quá trình chính trị đề cập đến cách các quyết định chính trị được thực hiện trong một quốc gia.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Campaign | Chiến dịch | Political parties launch a campaign to win elections. (Các đảng chính trị khởi động chiến dịch để giành chiến thắng trong các cuộc bầu cử.) |
Legislation | Pháp luật | The government introduced new legislation on education reform. (Chính phủ đã giới thiệu luật mới về cải cách giáo dục.) |
Referendum | Cuộc trưng cầu dân ý | The government held a referendum to let people decide on the issue. (Chính phủ đã tổ chức cuộc trưng cầu dân ý để người dân quyết định về vấn đề này.) |
Impeachment | Luận tội | The president faced impeachment after being accused of corruption. (Tổng thống phải đối mặt với luận tội sau khi bị buộc tội tham nhũng.) |
Diplomacy | Ngoại giao | Diplomacy is essential for maintaining international relations. (Ngoại giao rất cần thiết để duy trì quan hệ quốc tế.) |
Từ vựng về các cuộc bầu cử và bỏ phiếu (Elections and voting)
Bầu cử và bỏ phiếu là những yếu tố quan trọng trong các nền dân chủ, cho phép người dân chọn lãnh đạo và ra quyết định về các vấn đề quan trọng.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Ballot | Phiếu bầu | Voters cast their ballot in the election. (Cử tri bỏ phiếu trong cuộc bầu cử.) |
Candidate | Ứng cử viên | Each political party nominates a candidate for the election. (Mỗi đảng chính trị đề cử một ứng cử viên cho cuộc bầu cử.) |
Electorate | Cử tri | The electorate voted overwhelmingly in favor of the new policy. (Cử tri đã bỏ phiếu áp đảo ủng hộ chính sách mới.) |
Polls | Cuộc thăm dò | The latest polls suggest that the incumbent will win. (Các cuộc thăm dò gần đây cho thấy đương kim sẽ chiến thắng.) |
Constituency | Khu vực bầu cử | Each constituency elects one representative to the parliament. (Mỗi khu vực bầu cử bầu một đại diện vào quốc hội.) |
Xem thêm: Từ Vựng IELTS Chủ Đề Clothes (Quần áo) Hay Nhất Bạn Cần Biết
Phân loại từ vựng chính trị theo mức độ khó
Từ vựng chủ đề chính trị có thể được phân chia thành hai nhóm: từ vựng cơ bản và từ vựng nâng cao, giúp bạn điều chỉnh vốn từ phù hợp với trình độ của mình.
Từ vựng cơ bản (Basic vocabulary)
Dành cho người mới bắt đầu học từ vựng về chính trị, từ vựng cơ bản bao gồm những từ đơn giản, dễ sử dụng trong các cuộc thảo luận hàng ngày.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Law | Luật | Breaking the law can result in severe penalties, including fines or imprisonment.(Vi phạm luật có thể dẫn đến các hình phạt nặng, bao gồm tiền phạt hoặc phạt tù.) |
Vote | Bầu cử | She encouraged everyone to go out and vote for their preferred candidates.(Cô ấy khuyến khích mọi người đi bỏ phiếu cho các ứng cử viên mà họ ủng hộ.) |
Policy | Chính sách | The government introduced a new policy on healthcare. (Chính phủ đã giới thiệu một chính sách mới về chăm sóc sức khỏe.) |
Government | Chính phủ | A democratic government allows citizens to participate in decision-making processes.(Một chính phủ dân chủ cho phép công dân tham gia vào các quá trình ra quyết định.) |
President | Tổng thống | The president is the head of state in many countries. (Tổng thống là nguyên thủ quốc gia ở nhiều quốc gia.) |
Từ vựng nâng cao (Advanced vocabulary)
Dành cho những người học tiếng Anh nâng cao, từ vựng này giúp bạn diễn đạt một cách chính xác và chi tiết hơn trong các vấn đề chính trị.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Bureaucracy | Quan liêu | Many people complain about the slow process of bureaucracy. (Nhiều người phàn nàn về quá trình quan liêu chậm chạp.) |
Gerrymandering | Sắp xếp khu vực bầu cử | Gerrymandering is often used to manipulate election results. (Sắp xếp khu vực bầu cử thường được sử dụng để thao túng kết quả bầu cử.) |
Incumbent | Người đương nhiệm | The incumbent is seeking re-election. (Người đương nhiệm đang tìm cách tái cử.) |
Sovereignty | Chủ quyền | Sovereignty is a fundamental principle in international relations. (Chủ quyền là một nguyên tắc cơ bản trong quan hệ quốc tế.) |
Amendment | Sửa đổi | The constitution was changed through an amendment. (Hiến pháp đã được thay đổi thông qua một sửa đổi.) |
Bài tập thực hành từ vựng IELTS chủ đề Chính phủ và Chính trị
Hãy làm bài tập sau để ôn luyện từ vựng về Chính trị:
Bài tập: Điền từ vựng phù hợp vào chỗ trống:
- The __________ (chính phủ) is responsible for public policies.
- In a __________ (dân chủ), citizens elect their leaders.
- The __________ (ứng cử viên) for president gave a great speech.
- __________ (chủ quyền) is crucial for national independence.
- The bill was passed after several __________ (sửa đổi).
Đáp án:
- Government
- Democracy
- Candidate
- Sovereignty
- Amendments
Bài viết trên đã cung cấp đầy đủ những thông tin cần thiết về từ vựng về Chính trị một cách nhanh chóng và hiệu quả. Edmicro chúc bạn ôn luyện và đạt điểm cao trong kỳ thi sắp tới.
Xem thêm: