Up in the air là gì? Là câu hỏi của rất nhiều bạn học tiếng Anh. Trong bài viết dưới đây, Edmicro sẽ giải đáp thắc mắc ấy cũng như tổng hợp cách dùng và bài tập kèm đáp án chi tiết cho bạn nhé!
Up in the air là gì?
Đây là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là một tình huống không chắc chắn hoặc chưa được quyết định. Mô tả tình huống bạn còn đang phân vân, còn bỏ ngỏ.
Ví dụ: Our plans for the outing are still up in the air because they depend on the weather. (Kế hoạch đi chơi của chúng tôi vẫn còn chưa chắc chắn, vì nó phụ thuộc vào thời tiết nữa.)
Up in the air trong ngữ cảnh thực tế
Cùng Edmicro tham khảo một số trường hợp có thể sử dụng up in the air qua bảng dưới đây nhé!
Tình huống | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Kế hoạch đi du lịch | Khi bạn có dự định đi du lịch nhưng có vấn đề gì đó ảnh hưởng | Our plans for the trip to Sai Gon are up in the air because of the flight cancellations. (Kế hoạch của chúng tôi đến Sài Gòn chưa chắc chắn vì việc hủy chuyến bay) |
Sự kiện công việc | Trong môi trường làm việc, khi một dự án không chắc chắn về tiến độ hoặc nguồn lực. | The meeting is up in the air because the time and location have not been confirmed. (Cuộc họp chưa chắc chắn vì chưa xác nhận thời gian, địa điểm cụ thể.) |
Mối quan hệ cá nhân | Khi hai người đang có vấn đề và chưa rõ ràng về tương lai của mối quan hệ. | He and I are in a relationship that is up in the air. (Anh ấy và tôi trong một mối quan hệ không rõ ràng.) |
Học tập | Khi bạn không chắc có thể tham gia một hoạt động vì công việc học tập. | My attendance at the conference is up in the air because of my exams. (Việc tôi tham gia hội nghị chưa chắc chắn vì thi cử.) |
Xem thêm: Be Used To Và Get Used To – Phân Biệt Cấu Trúc Chi Tiết
Từ/cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với up in the air
Cùng Edmicro mở rộng vốn từ vựng bằng cách học thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với up in the air nhé!
Từ và cụm từ đồng nghĩa:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Uncertain | Không chắc chắn | I’m uncertain about my feelings. (Tôi không chắc chắn về tình cảm của mình.) |
Indeterminate | Chưa xác định | She is indeterminate about which school she will apply to. (Em ấy không xác định đường mình sẽ thi trường nào.) |
Pending | Đang chờ xử lý | The decision on the pricing of goods is pending. (Quyết định về giá cả hàng hóa đang chờ xử lý) |
Undecided | Chưa quyết định | The director is undecided about giving me a raise. (Giám đốc chưa quyết định tăng lương cho tôi.) |
Từ và cụm từ trái nghĩa:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Certain | Chắc chắn | He is certain that he will succeed. (Anh ấy chắc chắn sẽ thành công.) |
Confirmed | Xác định | The time and location for the meeting have been confirmed. (Thời gian và địa điểm buổi gặp mặt đã được xác định.) |
Decided | Quyết định | He has decided to give up his career. (Anh ấy đã quyết định từ bỏ sự nghiệp.) |
Finalized | Hoàn thiện | The project has been finalized meticulously. (Dự án đã được hoàn thiện một cách chỉn chu.) |
Resolved | Giải quyết | All the issues have been resolved thoroughly. (Các vấn đề đều được giải quyết một cách triệt để.) |
Xem thêm: Among Và Between – Phân Biệt Hai Giới Từ Chính Xác
Bài tập vận dụng
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để nhớ lâu hơn kiến thức đã học được trong bài viết ngày hôm nay nhé!
Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh:
- Tôi không chắc chắn mình có thể vượt qua kì thi
- Mọi kế hoạch vẫn chưa chắc chắn vì khoản ngân sách chưa đủ
- Tôi và anh ấy không chắc chắn sẽ tiến đến hôn nhân
- Tôi không chắc sẽ tham dự bữa tiệc vì còn có quá nhiều việc phải làm
- Anh ấy không chắc chắn về sự lựa chọn của bản thân
Đáp án:
Như vậy, Edmicro đã trả lời cho bạn câu hỏi up in the air là gì? Đồng thời tập hợp đầy đủ cách dùng chi tiết. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn, Edmicro chúc bạn học tốt!
Xem thêm: