Wish You All The Best – Bí Kíp Học Tiếng Anh Dễ Hiểu

Wish you all the best là gì? – Có phải bạn thường băn khoăn về vấn đề này khi học tiếng Anh. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu và làm rõ vấn đề này ngay hôm nay nhé!

Wish you all the best là gì?

Wish you all the best là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất. Đây là một lời chúc đầy ý nghĩa, thể hiện sự quan tâm, hy vọng vào những điều may mắn, thành công sẽ đến với người nhận.

Lời chúc này được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thân mật đến trang trọng, nhằm thể hiện sự ủng hộ và thiện chí.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ: I hope your presentation goes well. Wish you all the best. (Tôi hy vọng bài thuyết trình của bạn thành công. Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất!)

Xem thêm: Từ Vựng Pie Chart – Tổng Hợp Từ Vựng Ăn Điểm Task 1 Writing

Cách dùng lời chúc Wish you all the best

Dưới đây là một số tình huống phổ biến thường dùng của cụm từ này mà Edmicro đã tổng hợp. Bạn cùng xem nhé:

Cách dùng
Cách dùng
Tình huốngVí dụ
Khi chúc may mắn trước một sự kiệnGood luck with your exam. Wish you all the best! (Chúc bạn may mắn với kỳ thi. Mọi điều tốt đẹp nhé!)
Trong lời chào tạm biệtIt was great meeting you. Wish you all the best! (Rất vui được gặp bạn. Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất!)
Khi ủng hộ quyết định của ai đóWhatever you choose, I wish you all the best. (Dù bạn chọn điều gì, tôi cũng chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất.)
Trong lời chúc mừngCongratulations on your wedding. Wish you all the best in this new chapter of life! (Chúc mừng đám cưới của bạn. Chúc bạn mọi điều tốt đẹp trong chương mới của cuộc đời!)
Trong email hoặc thư từThank you for your support. Wish you all the best in your future endeavors. (Cảm ơn bạn vì sự ủng hộ. Chúc bạn mọi điều tốt đẹp trong những nỗ lực tương lai.)

Lưu ý: Sự khác biệt giữa Wish you all the best và Best wishes to you

Cụm từÝ nghĩaTình huống sử dụngVí dụ
Wish you all the bestThể hiện lời chúc cụ thể, tập trung vào mong muốn những điều tốt đẹp xảy raPhổ biến trong giao tiếp hàng ngày, lời chúc cá nhân và thân mậtWish you all the best for your upcoming trip. (Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất trong chuyến đi sắp tới.)
Best wishes to youMột lời chúc mang tính trang trọng, lịch sự hơnDùng trong thư từ, lời chúc trong các sự kiện chính thứcBest wishes to you on your promotion. (Chúc bạn những điều tốt đẹp nhất khi được thăng chức.)

Xem thêm: Từ Vựng IELTS Chủ Đề Clothes (Quần áo) Hay Nhất Bạn Cần Biết

Những câu chúc đồng nghĩa với Wish you all the best

Dưới đây là tổng hợp những lời chúc mang ý nghĩa tương đồng với câu chúc này để giúp bạn làm phong phú vốn từ vựng của mình:

Những câu chúc đồng nghĩa
Những câu chúc đồng nghĩa

Các câu chúc thể hiện ước muốn và hy vọng:

Câu chúcÝ nghĩaVí dụ
Good luckChúc may mắnGood luck with your new job! (Chúc bạn may mắn với công việc mới!)
Best of luckChúc may mắnBest of luck in your future endeavors. (Chúc bạn may mắn trong những nỗ lực sắp tới!)
All the bestChúc mọi điều tốt đẹp nhấtAll the best for your exam tomorrow. (Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất cho kỳ thi ngày mai!)
Fingers crossed for youCầu mong mọi điều tốt đẹp nhất đến với bạnFingers crossed for your performance tonight. (Chúc bạn may mắn trong buổi biểu diễn tối nay!)

Những câu chúc lịch sự, trang trọng:

Câu chúcÝ nghĩaVí dụ
Wishing you successChúc bạn thành côngWishing you great success in your new role. (Chúc bạn thành công lớn trong vai trò mới.)
May fortune favor youMong may mắn sẽ đến với bạnMay fortune favor you in this competition. (Chúc bạn gặp nhiều may mắn trong cuộc thi này.)
Here’s to your successChúc bạn thành côngHere’s to your success in the upcoming project! (Chúc bạn thành công với dự án sắp tới!)

Lời chúc ý nghĩa khác cùng chủ đề ước muốn tốt đẹp:

Ngoài wish you all the best, dưới đây là một số lời chúc ý nghĩa khác:

Câu chúcVí dụ
May your dreams come true.May your dreams come true. (Chúc mọi ước mơ của bạn trở thành hiện thực.)
Sending you lots of good vibes.Sending you lots of good vibes. (Gửi đến bạn nhiều năng lượng tích cực.)
May your journey be smooth and successful.May your journey be smooth and successful. (Chúc hành trình của bạn suôn sẻ và thành công.)
Tự học PC

Bài tập thực hành

Sau đây hãy cùng Edmicro trả lời một vài câu hỏi về cụm từ này nhé

Bài tập: Điền vào chỗ trống với cụm từ phù hợp:

  1. ________ you all the best for your new journey!
  2. ________ of luck in your upcoming exam!
  3. ________ you success in your career.

Đáp án:

  1. Wish
  2. Best
  3. Wishing

Bài viết trên đã cung cấp đầy đủ những thông tin cần thiết để trả lời những thắc mắc về Wish you all the best một cách nhanh chóng và hiệu quả. Hãy cùng Edmicro ôn luyện thật tốt cho kỳ thi Ielts sắp tới nhé.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ