Compare đi với giới từ gì là câu hỏi được rất nhiều các bạn học viên quan tâm. Ngay ở bài viết này, Edmicro sẽ giải đáp thắc mắc ấy đồng thời tổng hợp các cấu trúc và bài tập chi tiết nhé!
Compare là gì?
Compare là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là so sánh. Khi bạn sử dụng “compare,” bạn đang thực hiện hành động đối chiếu hai hay nhiều đối tượng để tìm ra sự tương đồng hoặc khác biệt giữa chúng.
Ví dụ:
- I will compare the prices of these two products. (Tôi sẽ so sánh giá của hai sản phẩm này.)
- I want to compare the features of these two smartphones before making a decision. (Tôi muốn so sánh các tính năng của hai chiếc điện thoại thông minh này trước khi quyết định.)
Xem thêm: Soulmate Là Gì? Các Từ Đồng Nghĩa Soulmate Trong Tiếng Anh
Compare đi với giới từ gì?
Cùng Edmicro tìm hiểu chi tiết compare đi với giới từ gì qua bảng dưới đây nhé!
Giới từ | Cách sử dụng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Compare to | Nhấn mạnh sự tương đồng | So sánh để làm nổi bật điểm giống | Many people compare his cooking skills to those of a professional chef. (Nhiều người so sánh kỹ năng nấu ăn của anh ấy với những đầu bếp chuyên nghiệp.) |
Compare with | Nhấn mạnh sự khác biệt | So sánh để phân tích và làm rõ | He often compares his performance with that of his colleagues. (Anh ấy thường so sánh hiệu suất của mình với đồng nghiệp.) |
Các collocations và idioms với Compare thông dụng
Dưới đây là bảng các collocations và idioms thông dụng với từ “compare”
Collocation/Idiom | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Compare and contrast | So sánh và đối chiếu | In her paper, she will compare and contrast different teaching methods. (Trong bài viết của mình, cô ấy sẽ so sánh và đối chiếu các phương pháp giảng dạy khác nhau.) |
In comparison to | Khi đặt một đối tượng bên cạnh đối tượng khác để chỉ ra sự khác biệt. | In comparison to last year, sales have increased significantly. (So với năm ngoái, doanh số đã tăng lên đáng kể.) |
By comparison | Khi so sánh một đối tượng với một đối tượng khác để làm nổi bật sự khác biệt. | The new model is faster; by comparison, the old one is quite slow. (Mô hình mới nhanh hơn; khi so sánh, mô hình cũ khá chậm.) |
Make a comparison | Thực hiện một sự so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng. | It’s important to make a comparison before choosing a car. (Việc so sánh là quan trọng trước khi chọn một chiếc ô tô.) |
Compare notes | Trao đổi ý kiến hoặc thông tin | After the meeting, we will compare notes to see if we missed anything. (Sau cuộc họp, chúng ta sẽ trao đổi ý kiến để xem liệu có gì bị bỏ sót không.) |
Beyond compare | Vượt trội, không thể so sánh | Her talent is beyond compare; she’s the best in the field. (Tài năng của cô ấy là không thể so sánh; cô ấy là người giỏi nhất trong lĩnh vực.) |
Xem thêm: Đuôi Danh Từ: Tổng Hợp 15 Đuôi Danh Từ Phổ Biến Nhất
Bài tập vận dụng:
Dưới đây là bài tập vận dụng compare đi với giới từ gì giúp bạn củng cố lại kiến thức nhé!
Điền giới từ thích hợp (to/with) vào chỗ trống:
- She often compares her skills ___ those of her colleagues.
- When you compare this book ___ the other one, you’ll see the differences.
- The teacher encouraged students to compare their answers ___ each other.
- He likes to compare his progress ___ last year to see how much he has improved.
- Many people compare the beauty of the sunset ___ a painting.
- In her research, she compared the results ___ previous studies.
Đáp án:
- She often compares her skills with those of her colleagues.
- When you compare this book to the other one, you’ll see the differences.
- The teacher encouraged students to compare their answers with each other.
- He likes to compare his progress to last year to see how much he has improved.
- Many people compare the beauty of the sunset to a painting.
- In her research, she compared the results with previous studies.
Giải thích:
- Chúng ta thường dùng “with” khi muốn nhấn mạnh sự so sánh chi tiết, tìm điểm giống và khác nhau.
- Chúng ta thường dùng “to” khi muốn so sánh một cách khái quát, thường để chỉ sự khác biệt rõ rệt hoặc để tạo ra một phép ẩn dụ.
Lưu ý: Đây chỉ là một quy tắc chung, và việc chọn giới từ còn phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Bài viết trên đã giúp bạn biết được Compare đi với giới từ gì? và cung cấp thêm cho bạn những kiến thức về cấu trúc compare trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết trên đã giúp ích cho các bạn. Edmicro chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: