Counter Argument trong Writing Task là kỹ thuật mà bạn đưa ra những ý kiến trái chiều với quan điểm của mình, sau đó bác bỏ chúng bằng lập luận vững chắc. Vậy làm sao để sử dụng counter argument hiệu quả trong bài viết IELTS Writing Task 2? Hãy cùng khám phá trong bài viết này.
Counter argument trong writing task 2 là gì?
Counter – argument (Phản đề/Phản biện) trong essay là việc người viết sử dụng các luận cứ và dẫn chứng để bác bỏ một quan điểm nào đó trái ngược với quan điểm của mình. Trong Writing Task 2, Counter Argument thường được sử dụng trong Argumentative Essay (Opinion Essay hay Agree or Disagree Essay).
Cấu trúc phần thi Counter Argument Trong Writing Task 2
Phần thi Counter Argument trong Writing Task 2 của kỳ thi IELTS là nơi bạn cần thể hiện sự cân nhắc và phản biện các quan điểm đối lập với luận điểm chính của bạn. Cấu trúc của phần này rất quan trọng, Bạn cần đảm bảo trình bày một cách rõ ràng và hợp lý các quan điểm trái ngược, đồng thời bảo vệ quan điểm chính của mình.
Cấu trúc bài làm
Dưới đây là cấu trúc chi tiết cho phần Counter Argument trong Writing Task 2:
Giới thiệu Quan điểm Trái ngược
- Mở đầu bằng một câu giới thiệu: Trình bày rõ ràng quan điểm trái ngược mà bạn sẽ phản biện.
- Lý do hoặc dẫn chứng: Cung cấp lý do hoặc dẫn chứng mà người ủng hộ quan điểm trái ngược thường đưa ra.
Phản biện Quan điểm Trái ngược
- Đưa ra luận điểm phản biện: Trình bày lý do tại sao quan điểm trái ngược không thuyết phục hoặc không chính xác.
- Cung cấp dẫn chứng hoặc ví dụ: Cung cấp các dẫn chứng, số liệu, hoặc ví dụ để hỗ trợ quan điểm của bạn và làm rõ lý do tại sao quan điểm trái ngược có thể không đúng hoặc kém thuyết phục hơn.
- Kết luận và xác nhận quan điểm chính.
Tóm tắt phản biện:
- Tóm tắt lý do chính mà bạn phản biện đối với quan điểm trái ngược.
- Nhấn mạnh quan điểm chính: Xác nhận lại quan điểm chính của bạn và làm rõ tại sao quan điểm này vẫn mạnh mẽ và hợp lý hơn.
Ví dụ cụ thể
Đề bài: Some people believe that the best way to increase road safety is to increase the minimum legal age for driving cars. Others argue that improving road conditions and increasing penalties for traffic violations are more effective solutions. Discuss both views and give your own opinion.
Giới thiệu Quan điểm trái ngược
While raising the minimum legal age for driving is a popular suggestion for improving road safety, some people argue that focusing on enhancing road conditions and increasing penalties for traffic violations would be more effective solutions.
Phản biện Quan điểm trái ngược
One of the main arguments against increasing the minimum legal age is that it does not address the immediate issues of poor road conditions and unsafe driving practices. For example, in areas with high traffic accident rates, poor road maintenance and lack of proper signage can significantly contribute to accidents, regardless of the driver’s age. Moreover, research shows that stricter penalties for traffic violations, such as speeding or drunk driving, have been effective in reducing the number of accidents and improving overall road safety.
Kết luận và xác nhạn quan điểm chính
In summary, while increasing the legal driving age may have some benefits, it does not address the root causes of many traffic accidents. Improving road conditions and enforcing stricter penalties for violations offer more immediate and practical solutions to enhance road safety. Therefore, these measures should be prioritized to create a safer driving environment.
Xem thêm: IELTS Writing Task 2 Introduction: Cách Viết Mở Bài Đạt Band Cao
Các cách để dẫn dắt ý Counter Argument
Khi viết phần Counter Argument trong IELTS Writing Task 2, việc dẫn dắt ý một cách hiệu quả rất quan trọng để làm rõ các quan điểm trái ngược và phản biện chúng một cách hợp lý. Dưới đây là một số cách và cụm từ phổ biến để dẫn dắt ý trong phần Counter Argument:
Cụm từ dẫn dắt quan điểm trái ngược
Dưới đây là một số cụm từ dẫn dắt quan điểm trái ngược mà bạn có thể tham khảo:
Cụm từ | Ví dụ |
---|---|
Some people argue that… | Some people argue that increasing the minimum legal age for driving would reduce road accidents. (Một số người cho rằng việc tăng tuổi lái xe hợp pháp tối thiểu sẽ giúp giảm thiểu tai nạn giao thông.) |
There is a viewpoint that… | There is a viewpoint that investing in better road infrastructure is more effective than raising the driving age. (Có một quan điểm cho rằng đầu tư vào cơ sở hạ tầng đường sá tốt hơn sẽ hiệu quả hơn việc tăng tuổi lái xe.) |
Opponents of [your main argument] believe that… | Opponents of stricter regulations on pollution believe that such measures might harm economic growth. (Những người phản đối các quy định khắt khe hơn về ô nhiễm tin rằng các biện pháp như vậy có thể ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế.) |
It is often suggested that… | It is often suggested that improving public transportation is a better way to reduce traffic congestion. (Người ta thường gợi ý rằng cải thiện giao thông công cộng là cách tốt hơn để giảm tắc nghẽn giao thông.) |
Another common perspective is that… | Another common perspective is that increasing penalties for speeding would be more effective than enhancing road safety features. (Một quan điểm phổ biến khác cho rằng việc tăng hình phạt vượt tốc sẽ hiệu quả hơn việc cải thiện các tính năng an toàn đường bộ.) |
Cụm từ dẫn dắt phản biện
Dưới đây là một số cụm từ dẫn dắt phản biện mà Edmicro đã tổng hợp được:
Cụm từ | Ví dụ |
---|---|
However, this perspective is not without its flaws. | However, this perspective is not without its flaws, as increasing the driving age does not address other factors contributing to road accidents. (Tuy nhiên, quan điểm này không hoàn toàn không có khuyết điểm, vì việc tăng tuổi lái xe không giải quyết được các yếu tố khác góp phần vào tai nạn giao thông.) |
Nevertheless, there are several reasons why this viewpoint may be flawed. | Nevertheless, there are several reasons why this viewpoint may be flawed, including the fact that road conditions play a critical role in traffic safety. (Tuy nhiên, có một số lý do tại sao quan điểm này có thể sai lầm, bao gồm việc tình trạng đường đóng một vai trò quan trọng trong an toàn giao thông.) |
On the other hand, it can be argued that… | On the other hand, it can be argued that enhancing road safety measures, such as better lighting and road maintenance, would have a more immediate impact. (Mặt khác, có thể cho rằng việc nâng cao các biện pháp an toàn đường bộ, chẳng hạn như chiếu sáng tốt hơn và bảo trì đường, sẽ có tác động ngay lập tức hơn.) |
While this may seem reasonable, it overlooks… | While this may seem reasonable, it overlooks the significant impact that improving road infrastructure can have on reducing accidents. (Mặc dù điều này có vẻ hợp lý, nhưng nó bỏ qua tác động đáng kể mà việc cải thiện cơ sở hạ tầng đường bộ có thể có đối với việc giảm tai nạn.) |
Although this argument has some merit, it fails to consider… | Although this argument has some merit, it fails to consider the effectiveness of stricter enforcement of traffic laws. (Mặc dù lập luận này có một số giá trị, nhưng nó không tính đến hiệu quả của việc thực thi nghiêm ngặt hơn các luật giao thông.) |
Cụm từ đưa ra dẫn chứng hoặc ví dụ
Edmicro đã liệt kê một số cụm từ dùng để đưa ra dẫn chứng hoặc ví dụ cho các bạn trong bảng dưới đây:
Cụm từ | Ví dụ |
---|---|
For instance, studies have shown that… | For instance, studies have shown that increased fines for traffic violations lead to a noticeable decrease in reckless driving. (Ví dụ, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tăng mức phạt đối với vi phạm giao thông dẫn đến sự giảm đáng kể việc lái xe liều lĩnh.) |
Evidence suggests that… | Evidence suggests that better road conditions significantly contribute to fewer accidents compared to simply raising the driving age. (Bằng chứng cho thấy tình trạng đường tốt hơn đóng góp đáng kể vào việc giảm tai nạn so với việc đơn giản là tăng tuổi lái xe.) |
Research indicates that… | Research indicates that cities with comprehensive traffic management systems experience fewer accidents, regardless of the legal driving age. (Nghiên cứu chỉ ra rằng các thành phố có hệ thống quản lý giao thông toàn diện trải qua ít tai nạn hơn, bất kể tuổi lái xe hợp pháp.) |
A recent survey revealed that… | A recent survey revealed that improving road infrastructure was ranked higher in effectiveness by drivers compared to increasing the minimum driving age. (Một cuộc khảo sát gần đây cho thấy việc cải thiện cơ sở hạ tầng đường được xếp hạng cao hơn về hiệu quả bởi người lái xe so với việc tăng tuổi lái xe tối thiểu.) |
Historical data shows that… | Historical data shows that countries with strict traffic enforcement have seen a reduction in traffic-related fatalities, supporting the argument for more stringent penalties. (Dữ liệu lịch sử cho thấy các quốc gia có thực thi giao thông nghiêm ngặt đã chứng kiến sự giảm thiểu tử vong liên quan đến giao thông, hỗ trợ lập luận cho các hình phạt nghiêm khắc hơn.) |
Cụm từ kết luận và xác nhận quan điểm chính
Cùng Edmicro tìm hiểu về một số cụm từ dùng để kết luận và xác nhận quan điểm chính nhé!
Cụm từ | Ví dụ |
---|---|
In conclusion, while the opposing viewpoint has some validity, the evidence supports… | In conclusion, while the opposing viewpoint has some validity, the evidence supports the idea that improving road conditions is a more effective solution. (Kết luận, mặc dù quan điểm đối lập có một số giá trị, nhưng bằng chứng hỗ trợ ý tưởng rằng cải thiện tình trạng đường là một giải pháp hiệu quả hơn.) |
Despite the merits of this perspective, it is clear that… | Despite the merits of this perspective, it is clear that focusing on road safety improvements would yield better long-term results. (Mặc dù có những ưu điểm của quan điểm này, nhưng rõ ràng là tập trung vào cải thiện an toàn đường sẽ mang lại kết quả tốt hơn lâu dài.) |
Ultimately, it becomes evident that… | Ultimately, it becomes evident that while increasing the legal driving age might offer some benefits, investing in road safety measures addresses the root causes of accidents more effectively. (Cuối cùng, điều rõ ràng là mặc dù việc tăng tuổi lái xe hợp pháp có thể mang lại một số lợi ích, nhưng đầu tư vào các biện pháp an toàn đường sẽ giải quyết được nguyên nhân gốc rễ của tai nạn hiệu quả hơn.) |
Overall, the argument for [your main argument] outweighs the counterpoints because… | Overall, the argument for implementing stricter traffic laws outweighs the counterpoints because it directly targets the behaviors leading to accidents. (Nhìn chung, lập luận cho việc thực thi các luật giao thông nghiêm ngặt hơn vượt trội so với các điểm phản đối vì nó trực tiếp nhắm vào các hành vi dẫn đến tai nạn.) |
Xem thêm: Từ Vựng IELTS Writing Task 1: Trọn Bộ Từ A – Z
Lợi ích của counter – argument trong Writing Task 2
Tưởng tượng nếu bạn đang tranh luận với người khác về một vấn đề nào đó. Nếu bạn có thể đưa ra những lập luận chứng minh ý kiến của đối phương còn lỗ hổng, bạn sẽ dễ dàng “thắng thế” cuộc tranh luận đó hơn phải không?
Tương tự, bài thi IELTS của bạn sẽ thuyết phục giám khảo hơn khi bạn vừa có thể bảo vệ ý kiến cá nhân, vừa bác bỏ ý kiến đối lập.
Do đó, có thể thấy việc sử dụng counter argument làm tăng tính thuyết phục của bài viết. Thuyết phục hơn đồng nghĩa với việc điểm cho tiêu chí Task Response và Coherence & Cohesion sẽ được cải thiện.
Ví dụ:
Some people think that the mobile phones should be banned in public places such as libraries, shops, and public transport. To what extent do you agree or disagree? (Một số người nghĩ rằng điện thoại di động nên bị cấm ở những nơi công cộng như thư viện, cửa hàng và phương tiện giao thông công cộng. Bạn đồng ý hay không đồng ý?)
Hiểu và thực hành phần Counter Argument Trong Writing Task 2 là yếu tố quan trọng để thành công trong kỳ thi IELTS. Bằng cách trình bày và phản biện các quan điểm trái ngược một cách rõ ràng, bạn có thể nâng cao chất lượng bài viết và thể hiện khả năng tư duy phản biện. Hãy áp dụng các chiến lược phản biện hiệu quả để cải thiện điểm số và đạt kết quả tốt nhất trong bài thi.
Xem thêm: