Động từ đi với giới từ là một câu hỏi thường gặp với nhiều bạn trong quá trình học tiếng Anh. Hãy để Edmicro giúp bạn trả lời câu hỏi này nhé!
Các động từ đi kèm giới từ phổ biến
Dưới đây là các động từ thường xuyên đi kèm với những giới từ phổ biến như with, in, on, for, và at.
Động từ đi với giới từ with
Một số động từ thường đi kèm với giới từ with trong tiếng Anh, mang ý nghĩa liên quan đến việc tương tác hoặc kết nối với người khác hoặc vật khác.
Động từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Deal with | Xử lý, giải quyết | She had to deal with a difficult customer at work. (Cô ấy phải xử lý một khách hàng khó tính tại nơi làm việc.) |
Agree with | Đồng ý với | I totally agree with your suggestion. (Tôi hoàn toàn đồng ý với gợi ý của bạn.) |
Argue with | Tranh cãi với | He always argues with his brother. (Anh ấy luôn tranh cãi với em trai mình.) |
Cope with | Đối phó, đương đầu | She can’t cope with all this stress. (Cô ấy không thể đối phó với tất cả sự căng thẳng này.) |
Động từ đi với giới từ in
Những động từ này thường liên quan đến việc tham gia, có mặt hoặc đặt niềm tin vào điều gì đó.
Động từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Participate in | Tham gia vào | Many students participated in the charity event. (Nhiều sinh viên đã tham gia vào sự kiện từ thiện.) |
Believe in | Tin vào | She believes in fair treatment for everyone. (Cô ấy tin vào sự đối xử công bằng cho mọi người.) |
Succeed in | Thành công trong | He finally succeeded in passing the exam. (Cuối cùng anh ấy đã thành công trong việc vượt qua kỳ thi.) |
Invest in | Đầu tư vào | They invested in a new project last year. (Họ đã đầu tư vào một dự án mới năm ngoái.) |
Xem thêm: Take Advantage Of Là Gì? Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng
Động từ đi với giới từ on
Khi đi kèm với giới từ on, các động từ thường thể hiện sự tin cậy, phụ thuộc hoặc sự tác động lên điều gì đó.
Động từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Depend on | Phụ thuộc vào | We depend on our parents for support. (Chúng ta phụ thuộc vào cha mẹ để được hỗ trợ.) |
Focus on | Tập trung vào | You need to focus on improving your writing skills. (Bạn cần tập trung vào việc cải thiện kỹ năng viết của mình.) |
Rely on | Dựa vào, tin cậy vào | You can always rely on him. (Bạn luôn có thể tin cậy vào anh ấy.) |
Concentrate on | Tập trung vào | He’s concentrating on finishing his report. (Anh ấy đang tập trung vào việc hoàn thành báo cáo.) |
Động từ đi với giới từ for
Động từ đi kèm với for thường liên quan đến mục đích, lý do hoặc hành động làm vì ai đó hoặc điều gì đó.
Động từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Look for | Tìm kiếm | She’s looking for her keys. (Cô ấy đang tìm chìa khóa.) |
Wait for | Chờ đợi | I’m waiting for the results of my exam.(Tôi đang chờ đợi kết quả kỳ thi của mình.) |
Pay for | Trả tiền cho | He paid for the meal last night. (Anh ấy đã trả tiền cho bữa ăn tối qua.) |
Apologize for | Xin lỗi vì | He apologized for arriving late to the meeting.(Anh ấy xin lỗi vì đã đến muộn buổi họp.) |
Động từ + giới từ at
Các động từ đi kèm với at thường chỉ sự tập trung hoặc một hành động hướng vào một đối tượng cụ thể.
Động từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Look at | Nhìn vào | She was looking at the beautiful sunset. (Cô ấy đang nhìn vào hoàng hôn tuyệt đẹp.) |
Smile at | Mỉm cười với | The baby smiled at everyone in the room. (Em bé mỉm cười với mọi người trong phòng.) |
Shout at | La hét vào | He shouted at the children to be quiet. (Anh ấy hét vào lũ trẻ để chúng giữ im lặng.) |
Stare at | Nhìn chằm chằm vào | The cat was staring at the fish tank. (Con mèo đang nhìn chằm chằm vào bể cá.) |
Xem thêm: Take It Easy? Tổng Hợp Kiến Thức Quan Trọng Bạn Cần Biết
Cách nhận biết
Việc nhận biết động từ đi kèm với giới từ không có quy tắc cố định, nhưng qua quá trình học và tiếp xúc với tiếng Anh trong ngữ cảnh thực tế, bạn sẽ dần phát triển khả năng nhận diện chúng. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn dễ dàng hơn trong việc học và ghi nhớ:
Ghi nhớ các cụm động từ cố định
Một số động từ luôn đi kèm với giới từ cụ thể. Chẳng hạn như:
- Depend on: Phụ thuộc vào
Ví dụ: I depend on my family for support. (Tôi phụ thuộc vào gia đình để được hỗ trợ.)
- Look for: Tìm kiếm
Ví dụ: She is looking for her keys. (Cô ấy đang tìm chìa khóa của mình.)
Học từ trong ngữ cảnh
Khi học một động từ mới, hãy học cùng với giới từ đi kèm và sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau để hiểu rõ ý nghĩa.
- Focus on: Tập trung vào
Ví dụ: He needs to focus on his studies more. (Anh ấy cần tập trung hơn vào việc học.)
Thực hành qua bài tập
Thường xuyên trau dồi kiến thức về các giới từ kèm động từ qua các bài tập sẽ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn. Sự lặp lại và việc sử dụng thường xuyên là chìa khóa để ghi nhớ.
- Wait for: Chờ đợi
Ví dụ: We’ve been waiting for the bus for 30 minutes. (Chúng tôi đã chờ xe buýt 30 phút rồi.)
Bài tập thực hành về động từ đi kèm giới từ
Cùng Edmicro làm bài tập sau để ghi nhớ lâu hơn kiến thức học được trong bài viết ngày hôm nay nhé!
Bài tập: Điền vào chỗ trống với giới từ phù hợp: with, in, on, for, at
- She’s waiting ______ the bus to arrive.
- We need to focus ______ finishing the project.
- I depend ______ my parents for support.
- She always agrees ______ me in every decision.
- Please look ______ the camera when taking a photo.
Đáp án:
- for
- on
- on
- with
- at
Edmicro hy vọng qua bài viết này, bạn đã có đủ kiến kiến thức để trả lời cho câu hỏi Động từ đi với giới từ. Hãy luyện tập thêm để thành thạo trong các tình huống giao tiếp thường ngày và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS nhé!
Xem thêm: