Impact đi với giới từ gì là câu hỏi thường gặp của các bạn thí sinh ôn thi tiếng Anh. Hãy cùng Edmicro tổng hợp ngay những cụm từ phổ biến với Impact nhé!
Impact là gì?
Impact trong tiếng Anh có nghĩa là tác động, ảnh hưởng. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự thay đổi hoặc kết quả mà một sự kiện, hành động hoặc vật thể gây ra đối với một sự vật, sự việc khác.
Ví dụ:
- The new recycling program has had a positive impact on the environment. (Chương trình tái chế mới đã có tác động tích cực đến môi trường.)
- The factory’s emissions have a negative impact on air quality in the surrounding area. (Khí thải của nhà máy có tác động tiêu cực đến chất lượng không khí ở khu vực xung quanh.)
Impact đi với giới từ gì?
Impact thường đi kèm với các giới từ dưới đây để tạo thành các cụm từ khác nhau, mỗi cụm từ mang một ý nghĩa riêng.
Impact + Giới từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Impact on | Impact on mang ý nghĩa ai đó/ cái gì có tác động lên cái gì. | – The decision had a profound impact on her life. (Quyết định đó đã có ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống của cô ấy.) – Her work in education has made a long-lasting impact on the lives of many children. (Công việc giáo dục của cô đã có tác động lâu dài đến cuộc sống của nhiều trẻ em.) – The economic downturn had a significant impact on small businesses. (Suy thoái kinh tế đã tác động đáng kể đến các doanh nghiệp nhỏ.) |
Impact upon | Cũng có nghĩa là tác động lên, nhưng impact upon thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn. | – The discovery had a significant impact upon the scientific community. (Khám phá đó đã có tác động đáng kể đến cộng đồng khoa học.) – The research has had a profound impact upon our understanding of the universe. (Nghiên cứu này đã có tác động sâu sắc đến sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ.) – The discovery of penicillin had a profound impact upon the field of medicine. (Việc phát hiện ra penicillin đã có tác động sâu sắc đến lĩnh vực y học.) |
Impact of | Impact of là cụm từ có thể được sử dụng với ý nghĩa tác động của cái gì đó lên cái gì đó khác. | – The impact of climate change on coastal cities is devastating. (Tác động của biến đổi khí hậu lên các thành phố ven biển là rất nghiêm trọng.) – The impact of social media on mental health is a growing concern, particularly among teenagers. (Tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần đang là mối lo ngại ngày càng tăng, đặc biệt là ở thanh thiếu niên.) |
Impact from | Người học cũng có thể sử dụng cấu trúc impact from với ý nghĩa tác động đến từ cái gì đó. | – The city is struggling to recover from the impact from the natural disaster. (Thành phố đang vật lộn để phục hồi từ tác động từ thảm họa thiên nhiên.) – The economy is suffering from the impact from rising interest rates. (Nền kinh tế đang chịu ảnh hưởng từ lãi suất tăng cao.) |
Xem thêm: Argue Đi Với Giới Từ Gì? Công Thức + Cách Dùng Chính Xác
Các từ/ cụm từ đồng nghĩa với impact
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa của impact cùng với ý nghĩa và ví dụ minh họa.
Từ/ Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Effect | Tác dụng, ảnh hưởng | The medicine had a effect on his health. (Thuốc có tác dụng đối với sức khỏe của anh ấy.) |
Influence | Ảnh hưởng, tác động | Her speech had a profound influence on the audience. (Bài phát biểu của cô ấy đã có ảnh hưởng sâu sắc đến khán giả.) |
Consequence | Hậu quả | The consequences of his actions were severe. (Hậu quả của hành động của anh ta rất nghiêm trọng.) |
Result | Kết quả | The result of the experiment was unexpected. (Kết quả của thí nghiệm rất bất ngờ.) |
Outcome | Kết quả cuối cùng | The outcome of the negotiations was a disappointment. (Kết quả cuối cùng của cuộc đàm phán thật đáng thất vọng.) |
Lưu ý:
- Impact, effect, influence: Các từ này thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi hoặc kết quả mà một sự kiện, hành động hoặc vật thể gây ra.
- Consequence: Nhấn mạnh đến hậu quả tiêu cực hoặc không mong muốn.
- Result, outcome: Nhấn mạnh đến kết quả cuối cùng của một quá trình.
Xem thêm: Addicted Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
Bài tập vận dụng impact đi với giới từ gì?
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để củng cố lại kiến thức vừa học được nhé!
Hãy chọn giới từ thích hợp điền vào chỗ trống:
- The new law will have a significant impact ______ small businesses.
- The study aimed to assess the impact ______ climate change on wildlife populations.
- The pandemic has had a devastating impact ______ the global economy.
- The discovery had a profound impact ______ the scientific community.
Đáp án:
- on
- of
- on
- upon.
Bài viết trên đã cung cấp cho người học nội dung quan trọng để trả lời cho câu hỏi impact đi với giới từ gì. Nếu các bạn còn bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!
Xem thêm: