Từ vựng IELTS chủ đề Society là một trong những chủ đề thường gặp trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài thi Speaking và Writing. Hôm nay hãy để Edmicro giúp bạn nắm vững phần từ vựng này nhé.
Từ vựng IELTS chủ đề Society là gì?
Từ vựng Society trong IELTS bao gồm các từ và cụm từ liên quan đến những khía cạnh khác nhau của xã hội, như các vấn đề xã hội (social issues), sự thay đổi xã hội (social change), và các yếu tố xã hội (social factors). Chúng giúp bạn thảo luận về những chủ đề liên quan đến bất bình đẳng, tội phạm, giáo dục, văn hóa và nhiều vấn đề khác.
Ví dụ:
- Social inequality (Bất bình đẳng xã hội): This term refers to the unequal distribution of resources, rights, and opportunities in society.
Ví dụ: Social inequality has led to serious tensions in many communities. (Bất bình đẳng xã hội đã dẫn đến căng thẳng nghiêm trọng ở nhiều cộng đồng.)
- Public awareness (Nhận thức cộng đồng): The extent to which the general public understands and acknowledges a particular issue or topic.
Ví dụ: Increasing public awareness about climate change is crucial for our planet’s future. (Tăng cường nhận thức cộng đồng về biến đổi khí hậu rất quan trọng cho tương lai của hành tinh chúng ta.)
Các từ vựng này sẽ giúp bạn diễn đạt rõ ràng hơn khi bàn luận về các chủ đề xã hội phức tạp trong kỳ thi IELTS.
Xem thêm: Take It Easy? Tổng Hợp Kiến Thức Quan Trọng Bạn Cần Biết
Các nhóm từ vựng IELTS chủ đề Society phổ biến
Chủ đề xã hội có thể được chia thành các nhóm từ vựng khác nhau tùy thuộc vào từng khía cạnh của xã hội mà bạn muốn thảo luận.
Từ vựng về các vấn đề xã hội (Social issues)
Từ vựng về các vấn đề xã hội giúp bạn thảo luận về những thách thức mà xã hội đang đối mặt, như bất bình đẳng, tội phạm, và giáo dục. Đây là những khái niệm thường xuyên được thảo luận trong bài thi IELTS.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Inequality | Bất bình đẳng | Gender inequality remains a major challenge globally. (Bất bình đẳng giới vẫn là một thách thức lớn trên toàn cầu.) |
Unemployment | Thất nghiệp | The pandemic has led to a sharp rise in unemployment rates. (Đại dịch đã dẫn đến sự gia tăng mạnh về tỷ lệ thất nghiệp.) |
Crime rate | Tỷ lệ tội phạm | The city’s crime rate is one of the highest in the country. (Tỷ lệ tội phạm của thành phố là một trong những nơi cao nhất trong cả nước.) |
Healthcare | Chăm sóc sức khỏe | Access to healthcare is essential for a healthy population. (Tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe là điều cần thiết cho một dân số khỏe mạnh.) |
Poverty | Nghèo đói | Poverty has become a persistent problem in developing countries. (Nghèo đói đã trở thành một vấn đề dai dẳng ở các nước đang phát triển.) |
Từ vựng về sự thay đổi xã hội (Social change)
Khi nói về sự thay đổi xã hội, bạn có thể sử dụng những từ ngữ liên quan đến đô thị hóa, hiện đại hóa, và sự hội nhập văn hóa.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Urbanization | Đô thị hóa | Urbanization has led to rapid expansion of cities. (Đô thị hóa đã dẫn đến sự mở rộng nhanh chóng của các thành phố.) |
Globalization | Toàn cầu hóa | Globalization has changed the way we communicate and do business. (Toàn cầu hóa đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp và kinh doanh.) |
Modernization | Hiện đại hóa | Modernization of rural areas can improve living standards. (Hiện đại hóa các vùng nông thôn có thể cải thiện mức sống.) |
Social mobility | Sự di động xã hội | Increased social mobility allows people to rise above poverty. (Sự di động xã hội tăng giúp mọi người vượt qua nghèo đói.) |
Cultural assimilation | Hội nhập văn hóa | Cultural assimilation often occurs in multicultural societies. (Hội nhập văn hóa thường xảy ra trong các xã hội đa văn hóa.) |
Từ vựng về các yếu tố xã hội (Social factors)
Các yếu tố xã hội liên quan đến gia đình, văn hóa và hệ thống giáo dục là những từ vựng quan trọng khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Social class | Tầng lớp xã hội | Social class can significantly influence one’s opportunities in life. (Tầng lớp xã hội có thể ảnh hưởng đáng kể đến cơ hội của một người trong cuộc sống.) |
Cultural diversity | Đa dạng văn hóa | Cultural diversity brings richness to any society. (Sự đa dạng văn hóa mang lại sự phong phú cho bất kỳ xã hội nào.) |
Social welfare | Phúc lợi xã hội | The government should increase spending on social welfare programs. (Chính phủ nên tăng chi tiêu cho các chương trình phúc lợi xã hội.) |
Public health | Sức khỏe cộng đồng | Effective public health measures can prevent disease outbreaks. (Các biện pháp sức khỏe cộng đồng hiệu quả có thể ngăn chặn sự bùng phát của dịch bệnh.) |
Social integration | Hội nhập xã hội | Social integration is key to creating a cohesive community. (Hội nhập xã hội là chìa khóa để tạo ra một cộng đồng gắn kết.) |
Xem thêm: Out Of Reach? Tổng Hợp Kiến Thức Quan Trọng Bạn Cần Biết
Phân loại từ vựng xã hội theo mức độ khó
Trong IELTS, từ vựng chủ đề xã hội có thể phân thành hai mức độ: từ vựng cơ bản và từ vựng nâng cao. Điều này giúp bạn dễ dàng lựa chọn từ vựng phù hợp với trình độ của mình.
Từ vựng cơ bản (Basic vocabulary)
Dưới đây là những từ vựng xã hội cơ bản, thường được sử dụng trong các bài thi IELTS. Các từ này dễ hiểu và dễ sử dụng, phù hợp cho cả người mới học.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Family | Gia đình | Family plays a crucial role in shaping one’s character. (Gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tính cách của mỗi người.) |
Education | Giáo dục | Education is the foundation of a successful society. (Giáo dục là nền tảng của một xã hội thành công.) |
Health | Sức khỏe | Good health is vital for personal well-being. (Sức khỏe tốt là điều thiết yếu cho sự hạnh phúc của mỗi cá nhân.) |
Crime | Tội phạm | The rise in crime is concerning many citizens. (Sự gia tăng tội phạm đang làm nhiều công dân lo ngại.) |
Job | Công việc | Having a stable job is important for financial security. (Có một công việc ổn định rất quan trọng để đảm bảo tài chính.) |
Từ vựng nâng cao (Advanced vocabulary)
Từ vựng nâng cao giúp bạn gây ấn tượng trong các phần thi Writing và Speaking, đồng thời thể hiện sự hiểu biết sâu rộng về các vấn đề xã hội.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Marginalization | Sự gạt ra ngoài lề | The marginalization of certain groups can lead to social unrest. (Sự gạt ra ngoài lề của một số nhóm có thể dẫn đến bất ổn xã hội.) |
Discrimination | Sự phân biệt đối xử | Discrimination based on gender or race is illegal in most countries. (Phân biệt đối xử dựa trên giới tính hoặc chủng tộc là bất hợp pháp ở hầu hết các quốc gia.) |
Gentrification | Thay đổi tầng lớp dân cư | Gentrification has transformed old neighborhoods into upscale areas. (Sự thay đổi tầng lớp dân cư đã biến các khu dân cư cũ thành khu cao cấp.) |
Social exclusion | Sự loại trừ xã hội | Social exclusion can affect individuals’ mental health. (Sự loại trừ xã hội có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý của cá nhân.) |
Bureaucracy | Quan liêu | Bureaucracy often slows down the implementation of policies. (Chủ nghĩa quan liêu thường làm chậm quá trình thực hiện các chính sách.) |
Bài tập thực hành từ vựng IELTS chủ đề Society
Cùng Edmicro làm bài tập sau để củng cố kiến thức của bản thân về các từ vựng IELTS chủ đề Society nhé
Bài tập: Hãy thực hành từ vựng xã hội qua các bài tập sau:
- __________ (Bất bình đẳng) has been a persistent issue in many developing countries.
- __________ (Phúc lợi xã hội) systems provide financial support to those in need.
- The rise of __________ (đô thị hóa) has reshaped cities globally.
- __________ (Phân biệt đối xử) can negatively affect a person’s opportunities in life.
- __________ (Hội nhập văn hóa) is a crucial element in a multicultural society.
Đáp án:
- Inequality
- Social welfare
- Urbanization
- Discrimination
- Cultural assimilation
Bài viết trên đã cung cấp đầy đủ những thông tin cần thiết về từ vựng IELTS chủ đề Society một cách nhanh chóng và hiệu quả. Edmicro chúc bạn ôn luyện và đạt điểm cao trong kỳ thi sắp tới.
Xem thêm: