A Far Cry From Là Gì? Giải Thích Đơn Giản Ngữ Pháp Tiếng Anh

A far cry from là gì? Cụm từ này được dùng như thế nào trong các cuộc hội thoại hàng ngày? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu trong nội dung bài viết dưới đây.

A far cry from là gì?

Cụm từ a far cry from được sử dụng để chỉ sự khác biệt lớn giữa hai điều, thường là một sự so sánh giữa trạng thái hiện tại và một trạng thái trước đó hoặc giữa hai điều mà người nói cho là không tương đồng. Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ rằng điều được nói đến không đạt được tiêu chuẩn hoặc kỳ vọng nào đó.

A far cry from là gì?
A far cry from là gì?

Ví dụ:

  • The new policy is a far cry from the promises made during the campaign, leaving many voters feeling disillusioned. (Chính sách mới hoàn toàn khác xa so với những lời hứa được đưa ra trong chiến dịch, khiến nhiều cử tri cảm thấy thất vọng.)
  • His current lifestyle is a far cry from the disciplined routine he maintained during his training as an athlete. (Lối sống hiện tại của anh ấy hoàn toàn khác xa so với thói quen kỷ luật mà anh đã duy trì trong quá trình tập luyện như một vận động viên.)

Xem thêm: Take It With A Grain Of Salt | Khám Phá Ý Nghĩa Cùng Edmicro

A far cry from trong hội thoại hàng ngày

Dưới đây là tổng hợp một số trường hợp sử dụng cụm từ a far cry from:

  • Hội thoại 1: So sánh công việc cũ và mới

A: How do you like your new job? (Cậu thấy công việc mới thế nào?)
B: It’s amazing! So much better than my last one. (Tuyệt lắm! Tốt hơn nhiều so với chỗ cũ.)
A: Really? (Thật vậy sao?)
B: Yeah, it’s a far cry from that stressful office I used to work in. (Ừ, khác xa cái văn phòng căng thẳng mà tớ từng làm.)

  • Hội thoại 2: Quê hương thay đổi sau thời gian dài

A: Wow, this town has changed a lot! (Wow, thị trấn này thay đổi nhiều quá!)
B: I know. It’s a far cry from the quiet little village we grew up in. (Biết mà. Nó khác xa cái làng nhỏ yên bình mà mình lớn lên.)
A: I barely recognize it now. (Giờ tớ hầu như không nhận ra nữa.)
B: Same here. So many new buildings and shops! (Tớ cũng thế. Nhiều tòa nhà và cửa hàng mới ghê!)

  • Hội thoại 3: Món ăn nấu ở nhà và ăn ở nhà hàng

A: How’s the homemade pizza? (Bánh pizza nhà làm ngon không?)
B: Not bad, but it’s a far cry from the one we had in Italy. (Cũng ổn, nhưng khác xa cái bánh mình ăn ở Ý.)
A: Yeah, that one was unforgettable! (Ừ, cái đó đúng là không thể quên!)
B: Totally. This just makes me miss the real thing more. (Chuẩn luôn. Càng ăn cái này càng nhớ đồ thật.)

A far cry from đồng nghĩa

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa với a far cry from idiom:

A far cry from synonym
A far cry from synonym
Từ/cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Nowhere nearKhông hề gần/không giống/không đạt được như kỳ vọng.This phone is nowhere near as fast as advertised. (Chiếc điện thoại này không hề nhanh như quảng cáo.)
Not even close (to)Hoàn toàn không giống hoặc không đạt được điều gì.His cooking is not even close to what it used to be. (Món ăn anh ấy nấu giờ chẳng giống trước kia chút nào.)
Nothing likeKhông giống chút nào so với điều gì.This version of the story is nothing like the original. (Phiên bản này của câu chuyện hoàn toàn không giống bản gốc.)

Xem thêm: On Impulse | Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

A far cry from trái nghĩa

Vậy các từ trái nghĩa với a far cry from là gì? Cùng Edmicro khám phá nhé!

Từ/cụm từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Very similar toRất giống với cái gì đó.The two models are very similar to each other. (Hai mẫu này rất giống nhau.)
Just likeGiống hệt, đúng như.This dish tastes just like the one my grandma used to make. (Món này có vị y như món bà tôi nấu ngày xưa.)
Exactly the same asGiống y hệt, không khác gì.His answer was exactly the same as mine. (Câu trả lời của anh ấy giống y hệt tôi.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng a far cry from là gì?

Bài tập: Viết lại câu sau với cụm “a far cry from”:

  1. This hotel looks nothing like what they showed in the brochure.
    → _______________________________________________________________
  2. Her performance today was very different from what she did last week.
    → _______________________________________________________________
  3. The food at the event was not even close to what we expected.
    → _______________________________________________________________
  4. His behavior at work is totally different from how he acts at home.
    → _______________________________________________________________
  5. The new version of the app is very different from the original one.
    → _______________________________________________________________

Đáp án:

Đáp án bài tập
Đáp án bài tập

Trên đây là phần giải đáp chi tiết a far cry from là gì. Nếu bạn học còn bất kỳ thắc mắc nào khác với a far cry from, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ