Adore To V Hay Ving? Học Cách Dùng Chính Xác Trong 3 Phút

Adore to v hay ving? Đâu mới là cách dùng đúng? Hãy để Edmicro giải đáp thắc mắc của bạn trong bài viết này.

Adore là gì?

Adore là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa yêu thích, yêu mến, mê đắm hoặc tôn thờ. Tùy vào ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng để diễn tả tình cảm mạnh mẽ dành cho ai đó, điều gì đó, hoặc một hành động cụ thể.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • He adores chocolate more than anything else. (Anh ấy yêu thích sô-cô-la hơn bất cứ thứ gì khác.)
  • They adore their leader as if he were a god. (Họ tôn thờ lãnh đạo của mình như thể ông ấy là một vị thần.)

Sau adore là to v hay ving?

Sau adore, động từ phải ở dạng V-ing. Đây là quy tắc ngữ pháp chuẩn trong tiếng Anh. Cấu trúc này được dùng để diễn tả việc yêu thích hoặc say mê làm điều gì đó.

Adore to v hay ving?
Adore to v hay ving?

Cấu trúc chuẩn:

Adore + Ving (danh động từ)

Ví dụ:

  • I adore reading novels in my free time. (Tôi rất thích đọc tiểu thuyết trong thời gian rảnh.)
  • We adore spending time at the beach during summer. (Chúng tôi rất thích dành thời gian ở bãi biển vào mùa hè.)

Xem thêm: Out Of The Question Là Gì? Học Nhanh Qua Ví Dụ Dễ Hiểu

Các cấu trúc thông dụng khác của adore

Động từ adore có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau để diễn tả tình cảm yêu thích, mê đắm hoặc tôn kính. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến:

Các cấu trúc thông dụng khác của adore
Các cấu trúc thông dụng khác của adore
Cấu trúcNghĩaVí dụ
Adore + somebody/somethingYêu thích, ngưỡng mộ ai đó hoặc cái gì đóI absolutely adore my cat. (Tôi cực kỳ yêu con mèo của tôi.)
Adore + that-clauseDiễn đạt cảm xúc hoặc quan điểm yêu thích về một sự việc cụ thểI adore that you remember my birthday. (Tôi rất vui vì bạn đã nhớ ngày sinh nhật của tôi.)
Adore + being + Adj/NounDiễn tả cảm giác yêu thích khi là một điều gì đó hoặc ở trạng thái nào đó.Linda adores being the center of attention. (Linda rất thích trở thành trung tâm của sự chú ý.)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với adore

Tùy thuộc vào ngữ cảnh, chúng ta có thể sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa phù hợp để câu văn sinh động hơn.

Từ đồng nghĩa

Tổng hợp một số từ cùng nghĩa với adore:

Từ đồng nghĩa với adore
Từ đồng nghĩa với adore
Từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
LoveYêu thích, yêu mếnShe loves spending time with her family. (Cô ấy rất thích dành thời gian cho gia đình.)
AdmireNgưỡng mộI admire her dedication to her work. (Tôi ngưỡng mộ sự tận tâm mà cô ấy dành cho công việc.)
CherishTrân trọng, yêu mếnHe cherishes the memories of his childhood. (Anh ấy trân trọng những kỷ niệm thời thơ ấu của mình.)
TreasureQuý trọngShe treasures her old photo albums. (Cô ấy rất quý trọng cuốn album ảnh cũ của mình.)
FancyThíchDo you fancy going out tonight? (Bạn có thích đi chơi tối nay không?)

Xem thêm: Chalk And Cheese Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Và Cách Sử Dụng Đúng

Từ trái nghĩa

Tổng hợp một số từ trái nghĩa với adore:

Từ trái nghĩaNghĩaVí dụ
HateGhétMy brother hates going to school. (Anh trai tôi ghét đi học.)
DislikeKhông thíchMina dislikes loud music. (Mina không thích tiếng nhạc lớn.)
DetestGhét cay ghét đắngI detest being lied to. (Tôi ghét cay ghét đắng việc bị lừa dối.)
DespiseKhinh thường, căm ghétShe despises people who are arrogant. (Cô ấy căm ghét những người kiêu ngạo.)
LoatheGhê tởm, cực kỳ ghétTom loathes dishonesty. (Tom cực kỳ ghét sự gian dối.)
Tự học PC

Bài tập thực hành adore to v hay ving

Để ghi nhớ lâu hơn cấu trúc adore, hãy cùng thực hành làm bài tập sau:

Bài tập: Viết lại câu sử dụng “adore”

  1. I really like reading books about science fiction.
  2. She loves dancing to upbeat music.
  3. They enjoy spending time with their grandparents.
  4. We are fond of watching romantic comedies.
  5. He likes taking long walks in the evening.

Đáp án:

  1. I adore reading books about science fiction.
  2. She adores dancing to upbeat music.
  3. They adore spending time with their grandparents.
  4. We adore watching romantic comedies.
  5. He adores taking long walks in the evening.

Bài viết trên của Edmicro đã tổng hợp cấu trúc về adore và giải đáp câu hỏi adore to v hay ving. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững cấu trúc này và sử dụng chính xác trong giao tiếp bạn nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ