Adore to v hay ving? Đâu mới là cách dùng đúng? Hãy để Edmicro giải đáp thắc mắc của bạn trong bài viết này.
Adore là gì?
Adore là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa yêu thích, yêu mến, mê đắm hoặc tôn thờ. Tùy vào ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng để diễn tả tình cảm mạnh mẽ dành cho ai đó, điều gì đó, hoặc một hành động cụ thể.


Ví dụ:
- He adores chocolate more than anything else. (Anh ấy yêu thích sô-cô-la hơn bất cứ thứ gì khác.)
- They adore their leader as if he were a god. (Họ tôn thờ lãnh đạo của mình như thể ông ấy là một vị thần.)
Sau adore là to v hay ving?
Sau adore, động từ phải ở dạng V-ing. Đây là quy tắc ngữ pháp chuẩn trong tiếng Anh. Cấu trúc này được dùng để diễn tả việc yêu thích hoặc say mê làm điều gì đó.


Cấu trúc chuẩn:
Adore + Ving (danh động từ) |
Ví dụ:
- I adore reading novels in my free time. (Tôi rất thích đọc tiểu thuyết trong thời gian rảnh.)
- We adore spending time at the beach during summer. (Chúng tôi rất thích dành thời gian ở bãi biển vào mùa hè.)
Xem thêm: Out Of The Question Là Gì? Học Nhanh Qua Ví Dụ Dễ Hiểu
Các cấu trúc thông dụng khác của adore
Động từ adore có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau để diễn tả tình cảm yêu thích, mê đắm hoặc tôn kính. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến:


Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Adore + somebody/something | Yêu thích, ngưỡng mộ ai đó hoặc cái gì đó | I absolutely adore my cat. (Tôi cực kỳ yêu con mèo của tôi.) |
Adore + that-clause | Diễn đạt cảm xúc hoặc quan điểm yêu thích về một sự việc cụ thể | I adore that you remember my birthday. (Tôi rất vui vì bạn đã nhớ ngày sinh nhật của tôi.) |
Adore + being + Adj/Noun | Diễn tả cảm giác yêu thích khi là một điều gì đó hoặc ở trạng thái nào đó. | Linda adores being the center of attention. (Linda rất thích trở thành trung tâm của sự chú ý.) |
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với adore
Tùy thuộc vào ngữ cảnh, chúng ta có thể sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa phù hợp để câu văn sinh động hơn.
Từ đồng nghĩa
Tổng hợp một số từ cùng nghĩa với adore:


Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Love | Yêu thích, yêu mến | She loves spending time with her family. (Cô ấy rất thích dành thời gian cho gia đình.) |
Admire | Ngưỡng mộ | I admire her dedication to her work. (Tôi ngưỡng mộ sự tận tâm mà cô ấy dành cho công việc.) |
Cherish | Trân trọng, yêu mến | He cherishes the memories of his childhood. (Anh ấy trân trọng những kỷ niệm thời thơ ấu của mình.) |
Treasure | Quý trọng | She treasures her old photo albums. (Cô ấy rất quý trọng cuốn album ảnh cũ của mình.) |
Fancy | Thích | Do you fancy going out tonight? (Bạn có thích đi chơi tối nay không?) |
Xem thêm: Chalk And Cheese Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Và Cách Sử Dụng Đúng
Từ trái nghĩa
Tổng hợp một số từ trái nghĩa với adore:
Từ trái nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Hate | Ghét | My brother hates going to school. (Anh trai tôi ghét đi học.) |
Dislike | Không thích | Mina dislikes loud music. (Mina không thích tiếng nhạc lớn.) |
Detest | Ghét cay ghét đắng | I detest being lied to. (Tôi ghét cay ghét đắng việc bị lừa dối.) |
Despise | Khinh thường, căm ghét | She despises people who are arrogant. (Cô ấy căm ghét những người kiêu ngạo.) |
Loathe | Ghê tởm, cực kỳ ghét | Tom loathes dishonesty. (Tom cực kỳ ghét sự gian dối.) |
Bài tập thực hành adore to v hay ving
Để ghi nhớ lâu hơn cấu trúc adore, hãy cùng thực hành làm bài tập sau:
Bài tập: Viết lại câu sử dụng “adore”
- I really like reading books about science fiction.
- She loves dancing to upbeat music.
- They enjoy spending time with their grandparents.
- We are fond of watching romantic comedies.
- He likes taking long walks in the evening.
Đáp án:
- I adore reading books about science fiction.
- She adores dancing to upbeat music.
- They adore spending time with their grandparents.
- We adore watching romantic comedies.
- He adores taking long walks in the evening.
Bài viết trên của Edmicro đã tổng hợp cấu trúc về adore và giải đáp câu hỏi adore to v hay ving. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững cấu trúc này và sử dụng chính xác trong giao tiếp bạn nhé!
Xem thêm: