Agreement đi với giới từ gì? Có lẽ từ agreement không còn xa lạ với những bạn đang học tiếng Anh, nhưng không phải ai cũng sẽ trả lời được câu hỏi trên. Để tìm được câu trả lời cho thắc mắc này hãy cùng Edmicro đi tìm hiểu bài viết dưới đây nhé!
Agreement đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, “Agreement” là một danh từ được sử dụng để thể hiện sự đồng ý hoặc thỏa thuận giữa hai hay nhiều bên về một vấn đề cụ thể. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ “Agreement” thường đi kèm với các giới từ khác nhau.
Agreement + Giới từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Thỏa thuận về điều gì đó | Thỏa thuận về điều gì đó | – They reached an agreement on the budget allocation. (Họ đã đạt được thỏa thuận về việc phân bổ ngân sách.) – We reached an agreement on the price. (Chúng tôi đã đạt được thỏa thuận về giá.) |
Agreement with someone | Thỏa thuận với ai đó | – I’m in agreement with your proposal. (Tôi đồng ý với đề xuất của bạn.) – She is in complete agreement with her friend’s decision to start a new relationship. (Cô ấy hoàn toàn đồng ý với quyết định của bạn mình về việc bắt đầu một mối quan hệ mới.) |
Agreement to something | Đồng ý với điều gì đó | – She signed an agreement to sell her house. (Cô ấy đã ký một thỏa thuận để bán nhà của mình.) – The agreement to proceed with the project was unanimous. (Sự đồng thuận để tiến hành dự án là đồng nhất.) |
Agreement between people/groups | Thỏa thuận giữa các người/nhóm người | – The peace agreement between the two countries brought an end to years of conflict.(Thỏa thuận hòa bình giữa hai quốc gia đã chấm dứt nhiều năm xung đột.) – The agreement between the school and the parents ensures better support for the students. (Thỏa thuận giữa nhà trường và phụ huynh đảm bảo sự hỗ trợ tốt hơn cho học sinh.) |
Xem thêm: Amused Đi Với Giới Từ Gì? Học Nhanh Hiệu Quả Chỉ Trong 5 Phút
Cụm từ đi kèm với Agreement
Dưới đây là bảng tổng hợp các cụm từ đi kèm với Agreement:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
In agreement | Đồng ý, nhất trí. | The team members are in agreement on the need to re-do all works of the new project. (Các thành viên trong nhóm đồng ý về sự cần thiết phải làm lại tất cả việc của dự án mới.) |
Reach an agreement | Đạt được một thỏa thuận. | The two parties quickly reached an agreement on music copyright management. (Hai bên nhanh chóng đạt được thỏa thuận về bản quyền âm nhạc.) |
Sign an agreement | Ký kết một thỏa thuận hoặc hợp đồng. | Both parties signed the agreement after spending 1 hour to discuss. (Cả hai bên đã ký kết hợp đồng sau 1 tiếng bàn luận.) |
Come to an agreement | Đi đến một thỏa thuận (đồng nghĩa với “reach an agreement”). | They came to an agreement to meet halfway. (Họ đã đạt được thỏa thuận gặp nhau ở điểm giữa.) |
Be in breach of an agreement | Vi phạm thỏa thuận hoặc hợp đồng. | Any breach of the agreement will result in the termination of the contract or have severe penalties. (Bất kỳ sự vi phạm nào đối với thỏa thuận sẽ dẫn đến việc chấm dứt hợp đồng hoặc phải chịu hình phạt nặng nề.) |
Mutual agreement | Thỏa thuận dựa trên sự đồng ý, đồng thuận của cả hai bên. | By mutual agreement, they decided to postpone the meeting. (Theo thỏa thuận chung, họ quyết định hoãn cuộc họp.) |
Verbal/Written agreement | Thỏa thuận bằng lời nói hoặc văn bản. | The written agreement was signed by both parties to avoid any misunderstandings. (Thỏa thuận bằng văn bản đã được cả hai bên ký kết để tránh bất kỳ sự hiểu lầm nào.) |
Binding agreement | Thỏa thuận ràng buộc (có tính pháp lý). | The company entered into a binding agreement with the supplier to deliver goods on schedule. (Công ty đã ký một thỏa thuận ràng buộc với nhà cung cấp để giao hàng đúng tiến độ.) |
Break an agreement | Phá vỡ thỏa thuận hoặc không tuân thủ hợp đồng. | If you break the agreement, it can cause financial loss. (Nếu bạn vi phạm hợp đồng, nó có thể gây ra thiệt hại về mặt tài chính.) |
Under the terms of the agreement | Theo các điều khoản của thỏa thuận. | Under the terms of the agreement, they are required to deliver the goods by the end of the month. (Theo các điều khoản của hợp đồng, họ phải giao hàng trước cuối tháng.) |
Xem thêm: Phrasal Verb Get | 15 Cụm Động Từ Phổ Biến Nhất Với Get
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Agreement
Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về từ agreement thì việc đi tìm hiểu từ đồng nghĩa và trái nghĩa là việc không thể bỏ qua, chính vì thế hãy cùng Edmicro đi tìm hiểu nha!
Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Accord | Sự đồng thuận, thỏa thuận. | The two countries signed an accord to end the trade dispute. (Hai quốc gia đã ký một thỏa thuận để chấm dứt tranh chấp thương mại.) |
Contract | Hợp đồng, giao kèo. | He signed a contract to buy a house. (Anh ấy đã ký hợp đồng để mua nhà.) |
Deal | Sự thỏa thuận. | They reached a deal after hours of negotiation. (Họ đã đạt được thỏa thuận sau nhiều giờ đàm phán.) |
Consent | Sự đồng ý, chấp thuận. | She gave her consent to the job offer with another company after careful consideration. (Cô ấy đã đồng ý với đề xuất công việc với công ty khác sau khi cân nhắc kỹ lưỡng.) |
Pact | Hiệp ước, cam kết. | The nations formed a defense pact to protect each other in times of war. (Các quốc gia đã lập một hiệp ước phòng thủ để bảo vệ lẫn nhau trong thời chiến.) |
Understanding | Sự hiểu biết chung, thỏa thuận. | We have an understanding that both sides will benefit equally from this project. (Chúng tôi đã đạt được sự hiểu biết chung rằng cả hai bên sẽ hưởng lợi như nhau từ dự án này.) |
Settlement | Sự dàn xếp, giải quyết | The lawsuit ended in a financial settlement between the two parties. (Vụ kiện đã kết thúc bằng một sự dàn xếp tài chính giữa hai bên.) |
Từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Disagreement | Sự bất đồng, không đồng thuận. | There was a serious disagreement over how to divide the profits. (Đã có một sự bất đồng nghiêm trọng về cách chia lợi nhuận.) |
Conflict | Xung đột, mâu thuẫn. | The two departments are in conflict over budget allocation. (Hai bộ phận đang xung đột về việc phân bổ ngân sách.) |
Dissent | Sự bất đồng quan điểm | There was some dissent among the members about the decision. (Có một số ý kiến bất đồng giữa các thành viên về quyết định này.) |
Opposition | Sự phản đối, đối lập | The proposal met strong opposition from the community. (Đề xuất đã gặp phải sự phản đối mạnh mẽ từ cộng đồng.) |
Discord | sự bất hòa, không đồng lòng | The team having bad performance was a result of internal discord. (Hiệu suất kém của đội là kết quả của sự bất hòa nội bộ.) |
Refusal | sự từ chối | Her refusal to apologize caused tension in the office. (Sự từ chối xin lỗi của cô ấy đã gây ra căng thẳng trong văn phòng.) |
Rejection | sự bác bỏ. | The manager’s rejection of the plan disappointed the team. (Sự bác bỏ kế hoạch của quản lý đã khiến cả đội thất vọng.) |
Bài tập vận dụng agreement đi với giới từ gì?
Để củng cố những kiến thức đã học, các bạn có thể cùng Edmicro làm bài tập nho nhỏ dưới đây nhé!
Đề bài
Bài 1: Điền giới từ phù hợp với từ “agreement” vào chỗ trống dưới đây:
- The two sides reached an agreement ___ the environmental policy.
- There is no agreement ___ the team members about the deadline.
- The company signed an agreement ___ the supplier to deliver the goods on time.
Bài 2: Dùng từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa thay thế “agreement” trong câu sau:
- They made an agreement to work together on the project.
- The board members could not reach an agreement on the budget.
- A formal agreement was signed yesterday.
Đáp án
Bài 1:
- The two sides reached an agreement on the environmental policy.
- There is no agreement between the team members about the deadline.
- The company signed an agreement with the supplier to deliver the goods on time.
Bài 2:
- They made an accord to work together on the project.
- The board members could not reach a consensus on the budget.
- A formal contract was signed yesterday.
Và đó là những gì Và đó là những giải đáp của chúng mình về câu hỏi “Agreement đi với giới từ gì?”. Nếu như bạn còn bất cứ thắc mắc gì câu hỏi này thì đừng ngần ngại liên hệ với chúng mình để nhận được câu trả lời nhanh nhất nha!
Xem thêm: