Danh từ trong tiếng Anh là một kiến thức ngữ pháp quan trọng. Trong bài viết này, Edmicro sẽ cung cấp cho bạn tổng hợp kiến thức chi tiết về chủ đề ngữ pháp, cũng như bài tập vận dụng kèm đáp án.
Danh từ (Noun) trong tiếng anh là gì?
Danh từ (Noun) trong tiếng Anh là loại từ dùng để chỉ tên của một người, một vật, một sự vật, một sự việc, một địa điểm, một ý tưởng hay một khái niệm.
- Người: John, Mary, teacher, doctor, etc.
- Vật: book, pen, table, chair,…
- Sự vật: water, air, fire, earth,…
- Sự việc: war, peace, love, hate,…
- Địa điểm: park, airport, Europe,…
- Ý tưởng: freedom, justice, democracy,…
- Khái niệm: beauty, truth, happiness,…
Dấu hiệu nhận biết danh từ
Danh từ thường được đi kèm với các mạo từ (a/an/the), các sở hữu cách (‘s) hay các đại từ sở hữu (my/your/his/her/its/our/their).
- A novel. (Một cuốn tiểu thuyết)
- Luna’s pottery. (Xưởng gốm của Luna)
- Her boyfriend. (Bạn trai của cô ấy)
Thường có dạng số nhiều bằng cách thêm -s hay -es vào cuối.
- Bananas. (Những quả chuối)
- Potatoes. (Những củ khoai tây)
Thường có thể kết hợp với các từ chỉ số lượng (many/few/some/any/one/two/three/…) hay các từ chỉ định (this/that/these/those).
- Many tourists. (Nhiều khách du lịch)
- Those students. (Những sinh viên đó)
Vị trí danh từ trong tiếng Anh
Danh từ có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào chức năng và ý nghĩa của chúng. Một số vị trí thường gặp của danh từ trong tiếng Anh là:
Vị trí | Giải thích | Ví dụ |
Chủ ngữ | Đứng trước động từ để chỉ người, vật, sự việc hay khái niệm thực hiện hành động hoặc bị tác động. | My girlfriend loves the rain. |
Tân ngữ | Đứng sau động từ để chỉ người/ vật bị hành động hoặc nhận hành động. | The old woman bought a television. |
Bổ ngữ | Đứng sau động từ hoặc giới từ để bổ sung, giải thích hay xác định chủ ngữ hoặc tân ngữ. | He has worked as a doctor for 20 years. |
Đại từ | Danh từ có thể được thay thế bằng các đại từ nhân xưng, sở hữu, chỉ định, phản ánh hay không xác định để tránh lặp lại hay nhấn mạnh. | She loves comtemplating herself in the mirror. |
Chỉ định | Danh từ đứng trước một danh từ khác để chỉ định hay bổ nghĩa cho danh từ đó. | The big farm on the hill |
Các loại danh từ trong tiếng anh
Có nhiều loại danh từ khác nhau trong tiếng Anh, và mỗi loại có những đặc điểm và cách sử dụng riêng. Cùng Edmicro khám phá dưới đây nhé.
Danh từ số ít & danh từ số nhiều
Danh từ số ít (Singular noun) là danh từ chỉ một người, một vật, một sự vật, một sự việc, một ý tưởng hay một khái niệm duy nhất.
- A building
- The rain
- A box
Danh từ số nhiều (Plural noun) là danh từ chỉ nhiều người, nhiều vật, nhiều sự vật, nhiều sự việc, nhiều ý tưởng hay nhiều khái niệm. Ví dụ:
- Buildings
- The rains
- Boxes
Để chuyển danh từ số ít sang danh từ số nhiều, ta thường thêm -s hay -es vào cuối danh từ. Tuy nhiên, có một số danh từ bất quy tắc không tuân theo quy tắc này. Ví dụ:
- Cactus → Cacti
- Tooth → Teeth
- Ox → Oxen
Danh từ đếm được & không đếm được
Danh từ đếm được (Countable noun) là danh từ có thể đếm được bằng số lượng hay bằng các đơn vị đo lường. Danh từ đếm được có thể có dạng số ít hay số nhiều.
- A shirt – Two shirts
- A kilometer – Five kilometers
Danh từ không đếm được (Uncountable noun) là danh từ không thể đếm được bằng số lượng hay bằng các đơn vị đo lường. Danh từ không đếm được chỉ có dạng số ít và không có dạng số nhiều.
- Water (Nước)
- Rice (Gạo)
Để miêu tả danh từ không đếm được, ta phải sử dụng các đơn vị đo lường hay các từ chỉ lượng giới hạn cho danh từ đó.
- A glass of water. (Một ly nước)
- A bag of rice. (Một túi gạo)
Danh từ chung & danh từ riêng
- Danh từ chung là danh từ chỉ một lớp hoặc nhóm các đối tượng mà không phân biệt rõ ràng.
Ví dụ: book, city, dog, flower
- Danh từ riêng là danh từ chỉ một đối tượng cụ thể và duy nhất, được viết hoa chữ cái đầu tiên.
Ví dụ: Harry Potter, London, Fido, Christmas…
Danh từ đơn & danh từ ghép
- Danh từ đơn là danh từ chỉ một đối tượng duy nhất.
Ví dụ: table, chair, apple, moon…
- Danh từ ghép là danh từ được hình thành bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều danh từ đơn lại với nhau. Danh từ ghép có thể được viết liền, cách nhau bằng dấu gạch ngang hoặc cách nhau bằng khoảng trắng.
Ví dụ: toothbrush, blackboard, ice-cream, fire engine…
Danh từ trừu tượng
Danh từ trừu tượng là danh từ chỉ những khái niệm mà không thể nhìn thấy, chạm vào hoặc cảm nhận được bằng các giác quan. Danh từ trừu tượng thường chỉ các cảm xúc, ý tưởng, phẩm chất hoặc trạng thái.
Ví dụ: love, freedom, beauty, happiness…
XEM THÊM: Bài Tập Ngữ Pháp Tiếng Anh: Dạng Bài, Cách Làm & Bài Tập
Danh từ tập hợp
Danh từ tập hợp là danh từ chỉ một nhóm các đối tượng có liên quan đến nhau. Danh từ tập hợp có thể được chia thành hai loại: danh từ đếm được và danh từ không đếm được.
- Danh từ đếm được là danh từ có thể được đếm bằng số lượng và có thể có dạng số ít hoặc số nhiều.
Ví dụ: team, family, class, bunch…
- Danh từ không đếm được là danh từ không thể được đếm bằng số lượng và chỉ có dạng số ít.
Ví dụ: water, sand, music, information…
Bài tập về danh từ trong tiếng Anh
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Đáp án:
Bài 1:
- a
- a
- a
- b
- a
Bài 2:
- a
- c
- b
Bài 3:
- mice
- geese
- wives
- echoes
- woman
Trên đây là tổng hợp toàn bộ kiến thức về danh từ trong tiếng Anh. Để có thể nắm rõ các nội dung về phạm trù ngữ pháp này, bạn cần tìm hiểu kỹ lý thuyết cũng như luyện tập các bài tập thường xuyên. Edmicro chúc bạn học tập tốt!
XEM THÊM: