Along with là gì? Along with được dùng như thế nào? Đây hẳn là thắc mắc với nhiều người học tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc liên quan đến cụm từ này.
Along with nghĩa là gì?
Cụm từ along with mang ý nghĩa là “cùng với” hoặc “kèm theo”. Nó thường được sử dụng để chỉ ra rằng một thứ gì đó đi kèm hoặc được bao gtồm với một thứ khác.
Ví dụ:
- Along with the recent technological advancements, the company has implemented new strategies to enhance productivity. (Bên cạnh những tiến bộ công nghệ gần đây, công ty đã triển khai các chiến lược mới để nâng cao năng suất.)
- The documentary highlighted the impact of climate change along with the efforts made by various communities to combat it. (Bộ phim tài liệu đã làm nổi bật tác động của biến đổi khí hậu cùng với những nỗ lực của các cộng đồng khác nhau để chống lại nó.)
Xem thêm: Excellent Đi Với Giới Từ Gì? Hướng Dẫn Sử Dụng Excellent Chính Xác
Một số cấu trúc với along with
Along with là một cụm từ được dùng khác phổ biến trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cấu trúc đi kèm với along with mà bạn nên biết.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Get along with | Cụm từ get along with có thể được hiểu là có mối quan hệ tốt đẹp với ai đó, hòa hợp với ai. | It’s essential for team members to get along with one another to ensure effective communication and project success. (Việc các thành viên trong nhóm hòa hợp với nhau là rất quan trọng để đảm bảo giao tiếp hiệu quả và thành công của dự án.) It’s important for children to learn how to get along with their peers to develop social skills. (Việc trẻ em học cách hòa hợp với bạn bè cùng trang lứa là rất quan trọng để phát triển kỹ năng xã hội.) |
Go along with | Go along with thường dùng để bày tỏ ý kiến, thể hiện sự đồng ý hoặc chấp nhận một ý kiến, kế hoạch, hoặc hành động của người khác. | After much discussion, the committee decided to go along with the revised budget proposal for the upcoming year. (Sau nhiều cuộc thảo luận, ủy ban đã quyết định chấp nhận đề xuất ngân sách sửa đổi cho năm tới.) Although he had reservations, he chose to go along with the team’s strategy to ensure a cohesive approach. (Mặc dù có những lo ngại, anh ấy đã chọn đồng ý với chiến lược của đội để đảm bảo một phương pháp đồng bộ.) |
Come along with | Cụm come along with mang ý nghĩa đi cùng hoặc đi kèm với ai đó, xuất hiện cùng người nào đó. | The new smartphone model comes along with several innovative features that enhance user experience and functionality. (Mẫu điện thoại thông minh mới đi kèm với nhiều tính năng đổi mới làm nâng cao trải nghiệm người dùng và chức năng.) When you purchase the new smartphone, it comes along with a complimentary set of accessories. (Khi bạn mua chiếc smartphone mới, nó đi kèm với một bộ phụ kiện miễn phí.) |
Play along with | Cụm từ này mang ý hành động theo cách mà người khác mong đợi, thường là để duy trì hòa khí hoặc để không gây rắc rối. | Even though he disagreed with the plan, he decided to play along with the team to avoid conflict during the meeting. (Mặc dù không đồng ý với kế hoạch, anh ấy đã quyết định chơi theo cách của nhóm để tránh xung đột trong cuộc họp.) She knew the surprise party was a ruse, but she chose to play along with it for the sake of her friend’s happiness. (Cô biết bữa tiệc bất ngờ là một trò đùa, nhưng cô đã chọn tham gia để vì hạnh phúc của người bạn.) |
Take along with | Take along with có thể hiểu theo nghĩa mang theo ai đó hoặc cái gì đó khi đi đâu. | When traveling to remote areas, it’s wise to take along with you a first-aid kit and essential supplies. (Khi đi du lịch đến những khu vực hẻo lánh, thật khôn ngoan khi mang theo bộ dụng cụ sơ cứu và các vật dụng thiết yếu.) For our road trip, we decided to take along with us a portable grill to enjoy barbecues at the campsite. (Trong chuyến đi đường dài, chúng tôi quyết định mang theo một cái bếp nướng di động để thưởng thức tiệc nướng tại khu cắm trại.) |
Xem thêm: Bad Đi Với Giới Từ Gì? Giải Đáp Thắc Mắc Chỉ Trong 5 Phút
Phân biệt together with với along with
Hai cụm từ trên thường dễ gây nhầm lẫn với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh. Edmicro sẽ giúp bạn so sánh sự khác biệt giữa hai cụm từ trên.
Tiêu chí | Together with | Along with |
---|---|---|
Ý nghĩa | Cùng với, chỉ sự kết hợp hoặc đồng hành. | Cùng với, thường nhấn mạnh sự bổ sung hoặc đi kèm. |
Cách dùng | Thường dùng để nhấn mạnh sự kết hợp trong một tình huống. | Thường dùng để chỉ sự thêm vào hoặc đồng hành trong hành động. |
Tính chất | Nhấn mạnh sự liên kết, hợp tác. | Nhấn mạnh sự đi kèm hoặc bổ sung. |
Ví dụ | The cake, together with the candles, made a beautiful birthday surprise. (Chiếc bánh, cùng với những ngọn nến, tạo nên một bất ngờ sinh nhật tuyệt vời.) | I’ll take my laptop along with me on the trip. (Tôi sẽ mang theo máy tính xách tay của tôi trong chuyến đi.) |
Bài tập vận dụng along with là gì
Dưới đây là các bài tập về Along with mà Edmicro đã tổng hợp được:
Bài tập: Viết lại các câu sau sử dụng gợi ý đã cho:
- Despite their differences, they manage to maintain a strong friendship. (get along with)
- I find your perspective on the issue quite reasonable. (go along with)
- The new policy will be introduced next month as part of the changes. (come along with)
- Even though he disagreed, he acted as if he supported the decision to keep the peace. (play along with)
- Make sure to have your camera ready when you visit the museum. (take along with)
- They have developed a remarkable bond over the years, despite their contrasting personalities. (get along with)
- I support your idea about implementing more sustainable practices in our operations. (go along with)
- The new features will be included in the upcoming release, enhancing user experience. (come along with)
- She pretended to enjoy the movie to make her friend happy, even though she found it boring. (play along with)
- When you travel to the conference, don’t forget to bring your presentation materials. (take along with)
Đáp án:
- They really get along with each other despite their differences.
- I completely go along with your perspective on the issue.
- The new policy will come along with the changes introduced next month.
- He decided to play along with the decision to keep the peace, despite his disagreement.
- Don’t forget to take along with your camera when you visit the museum.
- They truly get along with each other, despite their contrasting personalities.
- I wholeheartedly go along with your idea about implementing more sustainable practices.
- The new features will come along with the upcoming release, enhancing user experience.
- She chose to play along with her friend’s enthusiasm for the movie, despite finding it boring.
- When you travel to the conference, make sure to take along with your presentation materials.
Trên đây là tổng hợp kiến thức nhằm giải đáp câu hỏi along with là gì. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu hơn về cụm từ along with. Hãy liên hệ ngay với Edmicro nếu còn câu hỏi nào khác nhé!
Xem thêm: