Amazed Đi Với Giới Từ Gì? Sự Giống Và Khác Nhau Của Amazed Và Amazing

Amazed đi với giới từ gì là thắc mắc nhiều bạn học đặt ra trong quá trình học ngữ pháp tiếng Anh. Vậy hãy cùng Edmicro đi tìm câu trả lời cho câu hỏi này thông qua định nghĩa, cách sử dụng của từ ngay tại bài viết dưới đây.

Amazed là gì?

Amazed là gì?
Amazed là gì?

Theo từ điển Cambridge, Amazed /əˈmeɪzd/ là một tính từ tiếng Anh có nghĩa là bất ngờ, kinh ngạc, sửng sốt.

Bên canh đó, Amazed cũng là dạng quá khứ phân từ của động từ Amaze (làm cho cho ai ngạc nhiên)

Ví dụ:

  • The audience was amazed by the magician’s illusion.

(Khán giả đã kinh ngạc trước ảo thuật của ảo thuật gia.)

  • I was amazed at how quickly the computer processed the data.

(Tôi đã bất ngờ với tốc độ xử lý dữ liệu nhanh chóng của máy tính.)

Xem thêm: Mệnh Đề Chỉ Mục Đích – Lý Thuyết Chi Tiết & Bài Tập Vận Dụng

Amazed đi với giới từ gì?

Amazed đi với giới từ gì?
Amazed đi với giới từ gì?

Amazed đi với 2 giới từ là “at” và “by”: Với mỗi trường hợp, ta lại có những công thức và cách sử dụng khác nhau. 

Amazed đi với giới từ at

Cụm amazed at được dùng với 2 cấu trúc câu sau:

S + be + amazed + at +N/Ving

(Bất ngờ, ngỡ ngàng vì hành động nào đó)

Ví dụ: The tourists were amazed at seeing the breathtaking natural beauty of the waterfall. (Những du khách ngỡ ngàng khi được ngắm nhìn vẻ đẹp thiên nhiên tuyệt vời của thác nước)

S + be + amazed + at + what/how + S + V

(Bất ngờ, ngạc nhiên về cái gì hoặc cách ai đó làm gì)

Ví dụ: You will be amazed at what the new technology can do.

(Bạn sẽ bất ngờ với những gì công nghệ mới có thể làm được.)

Amazed đi với giới từ by

Amazed by có thể hiểu theo nghĩa bị động và được dùng với cấu trúc:

S + be + amazed + by + N/Ving

(Bất ngờ và kinh ngạc bởi cái gì hay việc làm nào đó)

Ví dụ: I am amazed by the complexity of this engineering project.

(Tôi thật bất ngờ với độ phức tạp của dự án kỹ thuật này.)

Sự giống nhau và khác nhau của Amazed và Amazing

Sự giống nhau và khác nhau của Amazed và Amazing
Sự giống nhau và khác nhau của Amazed và Amazing

Cả Amazed và Amazing đều mang nghĩa là ngạc nhiên nên chắc hẳn sẽ có nhiều bạn bị nhầm lẫn và bối rối ở cách sử dụng của 2 từ. Edmicro sẽ giúp bạn thấy sự khác biệt giữa 2 từ này ngay dưới đây:

  • Amazing được sử dụng để mô tả một cái gì đó ấn tượng và thường được dùng cho vật.

Ví dụ: The film was amazing !  A lot of people were very keen on it. (Bộ phim thật tuyệt vời, có rất nhiều người thích nó)

  •  Amazed có nghĩa là cảm giác hoặc thể hiện sự ngạc nhiên hay thắc mắc lớn lao , được sử dụng để mô tả một cảm giác hoặc cảm xúc, thường được dùng cho người.

 Ví dụ: Her performance was very perfect. This made him amazed. (Màn trình diễn của cô ấy quá hoàn hảo. Điều này khiến anh ấy ngạc nhiên.)

Xem thêm: Mệnh Đề Phụ Thuộc: Lý Thuyết & Bài Tập Đầy Đủ Nhất

Từ đồng nghĩa với Amazed

Từ đồng nghĩa với Amazed
Từ đồng nghĩa với Amazed

Sau đây là một vài từ đồng nghĩa của Amazed mà bạn đọc có thể tham khảo:

Từ đồng nghĩa của AmazedNghĩaVí dụ
AstonishedKinh ngạcI was astonished to learn that the company had been acquired by a major competitor.(Tôi đã kinh ngạc khi biết rằng công ty đã bị một đối thủ lớn thâu tóm.)
StunnedChoáng vángThe audience was stunned into silence by the powerful performance of the opera singer.(Khán giả đã bị choáng váng và im lặng trước màn trình diễn ấn tượng của ca sĩ opera.)
In aweBị choáng ngợp, sửng sốt, kinh ngạcI was in awe of the breathtaking view from the mountain top.(Tôi thấy vô cùng ngạc nhiên và kinh ngạc trước khung cảnh tuyệt đẹp từ đỉnh núi.)
Blown awayRất ấn tượng hoặc ngạc nhiênThe stunning performance of the virtuoso pianist left the audience blown away.(Sự trình diễn tuyệt vời của nghệ sĩ piano virtuoso đã khiến khán giả như bị choáng ngợp.)
Taken abackBất ngờ, kinh ngạc ngoài mong đợiThe manager was taken aback by the employee’s sudden resignation, as he had no prior indication of any issues.(Giám đốc đã bị bất ngờ và kinh ngạc trước việc nhân viên đột ngột từ chức, vì ông không hề có bất kỳ dấu hiệu nào về vấn đề trước đó.)

Bài tập ứng dụng của Amazed

Bài tập ứng dụng với Amazed
Bài tập ứng dụng với Amazed

Hoàn thiện các câu sau, sử dụng từ “amazed” hoặc “amazing”:

  1. The scientist was ___________ by the unexpected results of the experiment.
  2. The scenery along the coastline was truly ___________.
  3. The scientists were ___________ their latest discovery, a new species of insect never seen before.
  4. Her dedication to volunteering is ___________.
  5. The tourists were ___________ at the sheer size of the ancient pyramid.
  6. The children were ___________ to see the exotic animals at the zoo.
  7. The team’s come-from-behind victory in the championship game was ___________.
  8. The chef was ___________ by the flavors in the new dish he created.
  9. The young pianist’s virtuosic performance ___________ the judges.
  10. The new technology’s capabilities are truly ___________.

Đáp án:

  1. amazed
  2. amazing
  3. amazed
  4. amazing
  5. amazed
  6. amazed
  7. amazing
  8. amazed
  9. amazed
  10. amazing

Edmicro tin rằng những chia sẻ trên đây đã giúp bạn nắm rõ hơn Amazed đi với giới từ gì và cách phân biệt tính từ Amazed và Amazing. Edmicro chúc bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ