Appeal Đi Với Giới Từ Gì? Cách Sử Dụng Appeal

Appeal đi với giới từ gì là câu hỏi được nhiều bạn đặt ra trong quá trình tìm hiểu từ vựng này. Tại bài viết ngày hôm nay, hãy cùng Edmicro đi tìm câu trả lời cho câu hỏi này cũng như tìm hiểu về cách dùng của từ appeal trong tiếng Anh:

Appeal đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, appeal đi với 3 giới từ là for, to và againt. Cụ thể về nghĩa và cách sử dụng của chúng như thế nào, hãy cùng Edmicro tìm hiểu tại bảng dưới đây:

Appeal đi với giới từ gì?
Appeal đi với giới từ gì?
Giới từÝ nghĩaVí dụ
toHấp dẫn, thu hútThe idea of a vacation appeals to me. (Ý tưởng về một kỳ nghỉ rất hấp dẫn tôi.)
The bright colors of the advertisement appeal to children. (Những màu sắc tươi sáng của quảng cáo thu hút trẻ em.)
forKêu gọi, thỉnh cầuThe charity is appealing for donations. (Tổ chức từ thiện đang kêu gọi quyên góp.)
The government is appealing for calm after the riot. (Chính phủ đang kêu gọi bình tĩnh sau cuộc bạo loạn.)
againstKháng cáo, phản đốiHe appealed against the sentence. (Anh ta kháng cáo bản án.)
She appealed against the decision to fire her. (Cô ấy đã kháng cáo quyết định sa thải mình.)

Xem thêm: Cấu Trúc Tend To – Tổng Hợp Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết

Các cụm từ thông dụng đi với appeal

Dưới đây, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về một số cụm từ thông dụng đi cùng với appeal trong tiếng Anh:

Các cụm từ thông dụng đi với appeal
Các cụm từ thông dụng đi với appeal
Cụm từÝ nghĩaVí dụ
lose its appealMất đi sức hấp dẫnThe game has lost its appeal over time. (Trò chơi đã mất đi sức hấp dẫn theo thời gian.)
have no appealKhông có sức hấp dẫnThe idea of going to a concert has no appeal to me. (Ý tưởng đi xem hòa nhạc không hề hấp dẫn tôi.)
make an appealĐưa ra lời kêu gọiThey made an appeal for funds to build a new school. (Họ đã kêu gọi quỹ để xây dựng một trường học mới.)
on appealKhi kháng cáoThe case is currently on appeal. (Vụ án hiện đang trong giai đoạn kháng cáo.)
court of appealTòa kháng cáoThe Court of Appeal upheld the lower court’s decision. (Tòa kháng cáo đã giữ nguyên quyết định của tòa án cấp dưới.)
sex appealSức hấp dẫn về tình dụcThe model has a lot of sex appeal. (Người mẫu này có sức hấp dẫn tình dục rất lớn.)

Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với appeal

Tiếp đến, hãy cùng Edmicro giúp bạn mở rộng vốn từ bằng cách tìm hiểu thêm về những từ/cụm từ đồng nghĩa với appeal trong tiếng Anh:

Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với appeal
Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với appeal
Từ/Cụm từ đồng nghĩa NghĩaVí dụ
AttractionSự hấp dẫnThe attraction of living in a big city is the endless opportunities. (Sự hấp dẫn của việc sống ở thành phố lớn là những cơ hội vô tận.)
CharmSức quyến rũThe old town has a certain charm that attracts tourists. (Khu phố cổ có một sức quyến rũ nhất định thu hút khách du lịch.)
AllureSự lôi cuốnThe allure of exotic destinations is hard to resist. (Sự lôi cuốn của những điểm đến kỳ lạ rất khó cưỡng lại.)
EnticementSự cám dỗThe advertisement offered an enticing discount. (Quảng cáo đưa ra một mức giảm giá hấp dẫn.)
FascinationSự say mêShe has a fascination with old movies. (Cô ấy rất say mê phim cổ điển.)
InterestSự quan tâmThe project generated a lot of interest. (Dự án này thu hút rất nhiều sự quan tâm.)
PleaLời khẩn cầuHe made a plea for mercy. (Anh ấy đã khẩn cầu được khoan hồng.)
RequestYêu cầuShe made a request for more time. (Cô ấy đã yêu cầu thêm thời gian.)
PetitionĐơn kiến nghịThey signed a petition against the new law. (Họ đã ký một đơn kiến nghị phản đối luật mới.)
CallLời kêu gọiThere is a growing call for environmental protection. (Có một lời kêu gọi ngày càng lớn về bảo vệ môi trường.)

Xem thêm: Cấu Trúc About: Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng

Tự học PC

Bài tập vận dụng appeal

Bài tập: Chọn câu trả lời đúng để hoàn thành các câu sau:

  1. The victims of the earthquake are _____ international aid. 
A. appealing to B. appealing for C. appealing against
  1. The design of the new smartphone _____ to young people. 
A. appeals B. appealing C. appealed
  1. He _____ the decision to reduce his salary.
A. appealed to B. appealed for C. appealed against
  1. She _____ the judge for mercy.
A. appealed toB. appealed forC. appealed against
  1. The company is _____ a loan from the bank.
A. appealing to B. appealing for C. appealing against
  1. The jury was not convinced by his _____ for mercy. 
A. appeal B. plea C. request
  1. The _____ of the countryside is its peace and quiet. 
A. appeal B. allure C. fascination
  1. The government is _____ people to stay calm during the crisis. 
A. appealing to B. appealing for C. appealing against
  1. The defendant decided to _____ the verdict. 
A. appeal to B. appeal for C. appeal against
  1. The _____ of chocolate is hard to resist. 
A. temptation B. appeal C. attraction

Đáp án:

1. B2. A3. C4. A5. B
6. A7. B8. A9. C10. B

Bài viết trên đây đã giúp bạn trả lời được câu hỏi appeal đi với giới từ gì và cung cấp thêm những kiến thức về từ vựng này. Hy vọng bài viết đã giúp ích cho các bạn. Edmicro chúc các bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ