As of now là gì? Cùng khám phá nghĩa chuẩn, cách dùng tự nhiên trong giao tiếp, từ đồng nghĩa – trái nghĩa và điểm khác biệt với as for now. Bài viết cực dễ hiểu, ví dụ sinh động, kèm bài tập luyện tập thực tế – học ngay kẻo quên!
As of now là gì?
As of now thường được dùng trong cả văn nói và văn viết để chỉ thời điểm hiện tại – tức là “tính đến lúc này” hoặc “hiện tại thì…”. Được dùng trong báo cáo, email công việc lẫn thân mật trong hội thoại hàng ngày.

Ví dụ
- As of now, there is no official update on the event. (Tính đến thời điểm hiện tại, chưa có thông báo chính thức nào về sự kiện.)
- As of now, I’ve only finished half of my assignment. (Hiện tại thì mình mới hoàn thành một nửa bài tập thôi.)
Xem thêm: Be Off Là Gì? Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
As of now trong giao tiếp hàng ngày
Cùng tìm hiểu cách dùng của cụm từ trong giao tiếp hàng ngày nhé.
- Hội thoại 1: Bắt gặp người yêu cũ
Ben: Was that your ex just now? (Hồi nãy đó có phải người yêu cũ của bạn không?)
Lisa: Yeah… awkward, huh? (Ừm… ngại ghê ha?)
Ben: Are you two still talking? (Hai người còn nói chuyện không vậy?)
Lisa: As of now, we’re not in contact at all. (Tính đến thời điểm này thì bọn mình không liên lạc gì cả.)
Ben: Probably for the best. (Vậy chắc là tốt hơn đấy.)
- Hội thoại 2: Chuẩn bị đi du học
Mia: So, are you definitely going to Canada this fall? (Vậy là bạn chắc chắn sẽ đi Canada mùa thu này hả?)
Tom: I’m still waiting for my visa. (Mình vẫn đang chờ visa.)
Mia: Cutting it close, huh? (Gấp gáp ghê ha?)
Tom: Yeah, as of now, nothing’s confirmed yet. (Ừ, tính đến hiện tại thì vẫn chưa có gì chắc chắn cả.)
Mia: Fingers crossed! Hope you get it in time. (Cầu may nha! Mong bạn nhận được kịp thời gian.)
As of now – Các từ đồng nghĩa
Dưới đây là một số từ/cụm từ đồng nghĩa thông dụng

| Từ/cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| At the moment | Hiện tại, ngay bây giờ | I’m not working on anything big at the moment. (Hiện tại tôi không làm gì quá quan trọng cả.) |
| Currently | Hiện giờ, hiện tại | She’s currently studying abroad. (Cô ấy hiện đang du học ở nước ngoài.) |
| For now | Tạm thời bây giờ | Let’s keep it this way for now. (Tạm thời cứ giữ nguyên như thế đã.) |
| At present | Hiện nay | At present, we have no further information. (Hiện tại chúng tôi không có thêm thông tin nào.) |
| So far | Cho đến bây giờ | So far, everything has gone smoothly. (Cho đến giờ, mọi thứ đều diễn ra suôn sẻ.) |
| Up to now | Tính đến thời điểm này | We’ve had no complaints up to now. (Tính đến thời điểm hiện tại, chúng tôi chưa nhận được phàn nàn nào.) |
| As things stand | Với tình hình hiện tại | As things stand, we’ll need more time to finish the project. (Với tình hình hiện tại, chúng tôi cần thêm thời gian để hoàn thành dự án.) |
| At this point in time | Tại thời điểm này | At this point in time, we are still considering our options. (Tại thời điểm này, chúng tôi vẫn đang cân nhắc các lựa chọn.) |
Xem thêm: Die Down | Giải Đáp Ý Nghĩa Cụm Từ Cùng Edmicro
Các từ trái nghĩa
Dưới đây là các từ/cụm từ trái nghĩa thông dụng

| Từ/cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| In the past | Trong quá khứ | In the past, I used to travel a lot for work. (Trước đây tôi thường xuyên đi công tác.) |
| Previously | Trước đó, đã từng | She previously worked at a law firm. (Cô ấy từng làm việc ở một công ty luật.) |
| Before now | Trước thời điểm hiện tại | Before now, no one had ever asked that question. (Trước giờ chưa ai từng hỏi câu đó cả.) |
| No longer | Không còn (như trước nữa) | He is no longer part of the team. (Anh ta không còn là thành viên trong nhóm nữa.) |
| In the future | Trong tương lai | In the future, we plan to expand the business. (Trong tương lai, chúng tôi dự định mở rộng kinh doanh.) |
| From now on | Từ bây giờ trở đi | From now on, I’ll be more careful with deadlines. (Từ giờ trở đi, tôi sẽ cẩn thận hơn với thời hạn.) |
| Eventually | Rốt cuộc, sau này | Eventually, he realized his mistake. (Cuối cùng thì anh ấy cũng nhận ra lỗi của mình.) |
| Later on | Sau đó, một lúc sau | I’ll talk to her later on when things calm down. (Tôi sẽ nói chuyện với cô ấy sau, khi mọi thứ lắng xuống.) |
Phân biệt as of now và as for now
Cả hai cụm từ đều liên quan đến thời điểm hiện tại, đều có thể dùng trong nói chuyện hàng ngày tùy sắc thái trang trọng hay thân mật.
| Tiêu chí | As of now | As for now |
|---|---|---|
| Ý nghĩa | Tính đến thời điểm hiện tại (hiện tại thì…) | Tạm thời ở thời điểm hiện tại |
| Ngữ cảnh | Nhấn mạnh mốc thời gian cụ thể (mang tính báo cáo, thông tin) | Nhấn mạnh sự thay đổi có thể xảy ra trong tương lai gần |
| Sắc thái | Chính xác, khách quan, thường dùng trong công việc | Mang tính linh hoạt, “tạm thời là vậy đã” |
| Tình trạng | Có thể là tạm thời hoặc lâu dài | Thường là tạm thời |
| Ví dụ | As of now, we have received 200 applications. (Tính đến hiện tại, chúng tôi đã nhận được 200 đơn ứng tuyển.) | As for now, let’s focus on finishing this task first. (Tạm thời bây giờ, hãy tập trung hoàn thành nhiệm vụ này trước đã.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Viết lại mỗi câu sau, sử dụng cụm as of now mà không làm thay đổi nghĩa gốc.
- We don’t have any information about the new schedule.
- She is still working for that company.
- They haven’t made a decision yet.
- I haven’t finished my assignment.
- There are no new updates.
Gợi ý đáp án
- As of now, we don’t have any information about the new schedule.
- As of now, she is still working for that company.
- As of now, they haven’t made a decision yet.
- As of now, I haven’t finished my assignment.
- As of now, there are no new updates.
As of now, bạn đã hiểu rõ cách dùng và phân biệt cụm từ này rồi đúng không? Đừng để kiến thức chỉ nằm trên giấy – hãy thử áp dụng ngay vào câu nói hay bài viết của mình nhé.
Xem thêm:

