As right as rain có nghĩa là gì? Cùng Edmicro khám phá chi tiết về thành ngữ, bao gồm cách dùng trong giao tiếp, từ đồng nghĩa và bài tập ứng dụng thú vị nhé!
As right as rain là gì?
As right as rain (/æz raɪt æz reɪn/) là thành ngữ tiếng Anh diễn tả trạng thái khỏe mạnh, hoàn hảo hoặc mọi thứ diễn ra suôn sẻ. Cụm từ này bắt nguồn từ văn hóa Anh, nơi mưa là hiện tượng phổ biến và được coi là điều hiển nhiên, đúng đắn.
Ví dụ:
- After a good rest, I feel as right as rain. (Sau khi nghỉ ngơi, tôi cảm thấy khỏe lại như thường.)
- Don’t worry about the car – the mechanic fixed it, and it’s as right as rain now. (Đừng lo về chiếc xe – thợ máy đã sửa, giờ nó chạy tốt như mới.)
Xem thêm: Hit The Ceiling – Tìm Hiểu Thành Ngữ Tiếng Anh
As right as rain trong hội thoại hàng ngày
Thành ngữ này thường dùng để trấn an người khác hoặc khoe trạng thái sức khỏe. Dưới đây là các ví dụ hội thoại trong cuộc sống hàng ngày.

Đoạn hội thoại 1: Về sức khỏe sau khi bị ốm
- A: How are you feeling today? You looked really pale yesterday. (Hôm nay bạn cảm thấy thế nào rồi? Hôm qua trông bạn xanh xao lắm.)
- B: I’m feeling as right as rain now. That medicine really did the trick. (Bây giờ tôi khỏe như vâm rồi. Thuốc đó hiệu nghiệm thật.)
- A: That’s great to hear! I was quite worried about you. (Nghe vậy tốt quá! Tôi đã rất lo lắng cho bạn.)
- B: Thanks, I appreciate that. I just needed some rest. (Cảm ơn, tôi rất cảm kích. Tôi chỉ cần nghỉ ngơi một chút thôi.)
- A: Well, you look much better. Let’s grab some lunch later? (Chà, trông bạn khá hơn nhiều rồi đấy. Lát nữa đi ăn trưa nhé?)
- B: Sounds like a plan! (Ý kiến hay đấy!)
Đoạn hội thoại 2: Về tình trạng xe sau khi sửa
- A: Is your car running okay after the repair? (Xe của bạn chạy ổn chứ sau khi sửa?)
- B: Yeah, it’s as right as rain. They fixed the engine and now it’s running smoothly. (Ừ, ổn thỏa rồi. Họ sửa động cơ rồi, giờ chạy êm ru.)
- A: Good to know. That mechanic is really reliable. (Vậy thì tốt. Thợ sửa xe đó đáng tin cậy thật.)
- B: I agree. I was worried it would take longer, but they were quick. (Tôi đồng ý. Tôi đã lo lắng sẽ mất nhiều thời gian hơn, nhưng họ làm nhanh thật.)
- A: Well, that’s a relief. Now we can go on that road trip this weekend. (Chà, thật là nhẹ nhõm. Giờ thì chúng ta có thể đi phượt cuối tuần này rồi.)
- B: Exactly! I’m looking forward to it. (Chính xác! Tôi đang mong chờ đấy.)
Đoạn hội thoại 3: Về việc hoàn thành dự án
- A: “Are you finished with the report? (Bạn làm xong báo cáo chưa?)
- B: “Yes, I submitted it this morning. It’s as right as rain. (Rồi, tôi nộp sáng nay rồi. Hoàn hảo luôn.)
- A: “Excellent. I’ll take a look at it later. Did you manage to include all the data? (Tuyệt vời. Lát tôi sẽ xem qua. Bạn có đưa được tất cả dữ liệu vào không?)
- B: “Yes, everything is in there, organized and ready for review. (Rồi, mọi thứ đều ở trong đó, được sắp xếp gọn gàng và sẵn sàng để xem xét.)
- A: “Great job! I knew I could count on you. (Tuyệt vời! Tôi biết là có thể tin tưởng bạn mà.)
- B: “Thanks. I’m glad it’s finally finished. (Cảm ơn. Tôi rất vui vì cuối cùng cũng xong rồi.)
Tổng hợp từ/cụm từ đồng nghĩa
Edmicro sẽ chia sẻ cho các bạn bảng tổng hợp các cụm từ đồng nghĩa với as right as rain, giúp các bạn đa dạng hóa tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày.

Từ/Cụm từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
In good shape | Trong tình trạng tốt | After training, the team is in good shape. (Sau tập luyện, đội đã ở trạng thái tốt.) |
Fit as a fiddle | Khỏe như vâm | Grandma is 90 but still fit as a fiddle. (Bà tôi 90 tuổi nhưng vẫn khỏe như vâm.) |
Back on track | Trở lại đúng hướng | The project is back on track after the delay. (Dự án đã trở lại đúng hướng sau trì hoãn.) |
Good to go | Sẵn sàng, ổn định | The documents are checked – everything’s good to go! (Tài liệu đã kiểm tra – mọi thứ sẵn sàng!) |
In fine fettle | Sức khỏe tốt, tráng kiện | He’s in fine fettle after the vacation. (Anh ấy khỏe khoắn sau kỳ nghỉ.) |
Xem thêm: On The Same Page – Giải Nghĩa Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng
Từ trái nghĩa
Dưới đây là bảng liệt kê các từ trái nghĩa với “as right as rain” mà Edmicro đã tổng hợp được để giúp các bạn mở rộng vốn từ vựng của mình:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Under the weather | không khỏe, hơi ốm | I’m feeling a bit under the weather today, so I’m going to stay home. (Hôm nay tôi cảm thấy hơi không khỏe, nên tôi sẽ ở nhà.) |
Out of sorts | không thoải mái, bực bội | She’s been out of sorts all day, I wonder what’s wrong. (Cô ấy khó chịu cả ngày, tôi tự hỏi có chuyện gì vậy.) |
Off-color | không khỏe, xanh xao | He looked a bit off-color this morning, maybe he’s coming down with something. (Sáng nay trông anh ấy hơi xanh xao, có lẽ anh ấy sắp ốm.) |
Feel poorly | cảm thấy không khỏe | I’ve been feeling poorly all week, I think I need to see a doctor. (Tôi cảm thấy không khỏe cả tuần nay, tôi nghĩ tôi cần đi khám bác sĩ.) |
Not up to par | không được tốt, không đạt tiêu chuẩn | The team’s performance was not up to par in the last game. (Màn trình diễn của đội không đạt tiêu chuẩn trong trận đấu vừa qua.) |
Run-down | kiệt sức, suy nhược | She’s been working too hard and is feeling quite run-down. (Cô ấy làm việc quá sức và cảm thấy khá kiệt sức.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng as right as rain:
- Sau khi uống thuốc, em bé đã khỏe lại như thường.
- Chiếc xe máy đã được sửa và chạy tốt.
- Dù 70 tuổi, ông ấy vẫn khỏe mạnh.
- Công ty đã diễn ra suôn sẻ sau khủng hoảng.
- Tôi đã nghỉ ngơi đủ, giờ sẵn sàng làm việc!
Đáp án:
- After taking medicine, the baby is as right as rain.
- The motorbike was repaired and is as right as rain.
- Though he’s 70, he’s still as right as rain.
- The company is as right as rain after the crisis.
- I’ve rested enough – I’m as right as rain now!
Thông qua bài viết này, Edmicro mong rằng các bạn đã hiểu rõ về as right as rain. Nếu cần hỗ trợ, đừng ngần ngại liên hệ Edmicro để được giải đáp chi tiết nhé!
Xem thêm: