Avoid To V Hay Ving – Tổng Hợp Các Cấu Trúc Chính Xác

Avoid to V hay Ving là chính xác nhất? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc và tổng hợp các cấu trúc chính xác với avoid.

Avoid to V hay Ving?

Câu trả lời chính xác là avoid + V-ing/ N/ Pronoun để diễn tả hành động tránh xa ai/ cái gì hoặc ngăn cản điều gì đó xảy ra.

Cấu trúc Avoid to V hay Ving
Cấu trúc Avoid to V hay Ving

Như vậy, avoid luôn đi kèm với động từdạng Gerund (V-ing), không đi kèm với to V.

Ví dụ:

  • I avoid eating sugary snacks before bed. (Tôi tránh ăn đồ ăn nhẹ có đường trước khi đi ngủ.)
  • I try to avoid making the same mistake twice. (Tôi cố gắng tránh mắc lại lỗi tương tự hai lần.)
  • The new traffic regulations are designed to avoid accidents. (Các quy định giao thông mới được thiết kế để tránh tai nạn.)
  • He avoids driving during rush hour. (Anh ấy tránh lái xe trong giờ cao điểm.)

Xem thêm: Catch Up With Là Gì – Tổng Hợp Ngữ Pháp Quan Trọng

Phân biệt avoid và prevent

Avoid và prevent đều mang nghĩa liên quan đến việc ngăn chặn điều gì đó, nhưng chúng có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng.

Phân biệt avoid và prevent
Phân biệt avoid và prevent

Khi đó:

  • Avoid: Tránh né một hành động, sự việc đã hoặc đang xảy ra.

Ví dụ: I avoid meeting him because he’s always rude. (Tôi tránh gặp anh ấy vì anh ấy luôn thô lỗ.)

  • Prevent: Ngăn chặn một hành động, sự việc có thể xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: The police are trying to prevent further violence. (Cảnh sát đang cố gắng ngăn chặn bạo lực leo thang.)

Từ đồng nghĩa/trái nghĩa với avoid

Cùng Edmicro tìm hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với avoid nhé!

Từ đồng nghĩa:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
To evadeTrốn tránhHe tried to evade paying taxes. (Anh ấy cố trốn tránh việc nộp thuế.)
To dodgeNé tránhShe managed to dodge the oncoming car. (Cô ấy đã né tránh được chiếc xe đang lao tới.)
To steer clear ofTránh xaI always steer clear of crowded places. (Tôi luôn tránh xa những nơi đông người.)
To shunLảng tránhHe shuns social gatherings. (Anh ấy lảng tránh những buổi tụ tập xã hội.)
To bypassĐi vòng quaWe decided to bypass the city center to avoid traffic. (Chúng tôi quyết định đi vòng qua trung tâm thành phố để tránh tắc đường.)
To escapeThoát khỏiThey were lucky to escape the fire unharmed. (Họ thật may mắn khi thoát khỏi đám cháy mà không bị thương.)

Từ trái nghĩa:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
To confrontĐối mặtYou need to confront your fears if you want to overcome them. (Bạn cần đối mặt với nỗi sợ hãi nếu muốn vượt qua chúng.)
To faceĐối diệnShe decided to face the challenge head-on. (Cô ấy quyết định đối diện với thử thách một cách trực tiếp.)
To encounterGặp phảiWe encountered some difficulties during the project. (Chúng tôi đã gặp phải một số khó khăn trong quá trình thực hiện dự án.)
To seek outTìm kiếmHe actively seeks out new opportunities. (Anh ấy chủ động tìm kiếm những cơ hội mới.)
To embraceĐón nhậnShe embraced the change with open arms. (Cô ấy đón nhận sự thay đổi với vòng tay rộng mở.)
To pursueTheo đuổiThey decided to pursue their dreams despite the obstacles. (Họ quyết định theo đuổi ước mơ của mình bất chấp những trở ngại.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Hãy chia động từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau:

  1. I avoid (go) ______ to the gym on weekends because it’s too crowded.
  2. She tries to avoid (make) ______ any mistakes in her work.
  3. We should avoid (eat) ______ junk food too often.
  4. He avoids (talk) ______ about his feelings.
  5. The company is taking measures to avoid (lose) ______ any more money.

Đáp án:

  1. going
  2. making
  3. eating
  4. talking
  5. losing

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng avoid to V hay V-ing. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng một cách thành thạo nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ