Be off là gì – đây là một cụm động từ (phrasal verb) tiếng Anh đa nghĩa và rất thông dụng trong giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu đúng “be off là gì” và vận dụng được nó trong từng tình huống sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên và chuẩn xác hơn khi nói tiếng Anh.
Be off là gì?
“Be off” là một cụm động từ (phrasal verb) rất phổ biến trong tiếng Anh, chủ yếu có nghĩa là rời đi, bỏ đi, hoặc không còn ở một địa điểm nào đó. Nó thường được dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

| Ý nghĩa | Giải thích | Ví dụ |
|---|---|---|
| Rời đi, khởi hành | Chỉ việc ai đó rời khỏi một nơi hoặc bắt đầu một chuyến đi. Đây là cách dùng phổ biến nhất. | – I must be off now, it’s getting late. (Tôi phải đi bây giờ, muộn rồi.) – Are you off to work already? (Bạn đã đi làm rồi à?) – The plane is off in an hour. (Máy bay sẽ cất cánh trong một giờ nữa.) |
| Không còn hoạt động, ngưng hoạt động (thiết bị) | Mô tả việc một thiết bị không hoạt động, bị tắt. | – The electricity is off. (Điện đã ngắt/mất rồi.) – Make sure the lights are off before you leave. (Hãy đảm bảo đèn đã tắt trước khi bạn đi.) |
| Hết hạn, ôi thiu (thức ăn) | Thức ăn hoặc đồ uống đã bị hỏng, không còn tươi hoặc an toàn để ăn/uống. | – This milk smells a bit off. (Sữa này hơi ôi rồi.) – I think the fish might be off. (Tôi nghĩ cá có thể đã ôi thiu rồi.) |
| Bị hủy, bị hoãn lại (sự kiện) | Một sự kiện, cuộc họp hoặc kế hoạch đã bị hủy bỏ. | – The game is off due to heavy rain. (Trận đấu đã bị hủy vì mưa lớn.) – The concert is off. (Buổi hòa nhạc đã bị hủy.) |
| Nghỉ việc, nghỉ phép (trong công việc) | Không làm việc trong một khoảng thời gian cụ thể (nghỉ ốm, nghỉ phép). | – She’s off sick today. (Cô ấy nghỉ ốm hôm nay.) – He’s off on holiday next week. (Anh ấy sẽ nghỉ phép vào tuần tới.) |
Xem thêm: Just Do It Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Cụm Từ Cùng Edmicro
Be off trong cuộc hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại hàng ngày sử dụng “be off”, với các nghĩa phổ biến nhất: rời đi, bị hỏng (đồ ăn), và bị hủy/kế hoạch thay đổi.
- Đoạn hội thoại số 1:
A: Hey, where’s Anna? (Này, Anna đâu rồi?)
B: She’s off to the airport. Her flight’s at 6 PM. (Cô ấy đi ra sân bay rồi. Chuyến bay của cô ấy lúc 6 giờ tối.)
A: Oh, I missed her. I wanted to say goodbye. (Ôi, tớ lỡ mất rồi. Tớ định chào tạm biệt cô ấy.)
- Đoạn hội thoại số 2:
A: Ugh, this milk smells weird. (Ôi, sữa này có mùi lạ.)
B: Let me check… Yeah, it’s definitely off. Don’t drink it. (Để tớ kiểm tra… Ừ, chắc chắn là sữa hỏng rồi. Đừng uống.)
A: Gross! I just bought it two days ago. (Kinh quá! Tớ mới mua có hai ngày.)
- Đoạn hội thoại số 3:
A: So, are we still going hiking this weekend? (Vậy cuối tuần này mình vẫn đi leo núi chứ?)
B: Actually, the trip’s off. The weather forecast says it’ll rain all weekend. (Thật ra chuyến đi bị hủy rồi. Dự báo thời t nói sẽ mưa suốt cả cuối tuần.)
A: Oh no, I was really looking forward to it. (Ôi không, tớ mong chờ chuyến đó lắm luôn.)
Be off đồng nghĩa
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Be off:

| Từ/cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Depart / Leave / Go | Rời đi, khởi hành | – I need to depart for the airport soon. (Tôi cần khởi hành ra sân bay sớm.) – He left the office early today. (Anh ấy đã rời văn phòng sớm hôm nay.) |
| Switched off / Disconnected / Unplugged | Tắt, ngắt kết nối (thiết bị, điện) | – Make sure the power is switched off before you touch it. (Hãy đảm bảo nguồn điện đã tắt trước khi bạn chạm vào.) – The internet connection was disconnected. (Kết nối internet đã bị ngắt.) |
| Spoiled / Rotten / Bad | Ôi thiu, hỏng (thức ăn) | – This meat smells spoiled. (Món thịt này có mùi ôi thiu.) – Don’t eat those berries; they are bad. (Đừng ăn những quả mọng đó; chúng đã hỏng rồi.) |
| Canceled / Called off / Postponed | Bị hủy, bị hoãn | – The event was canceled due to bad weather. (Sự kiện đã bị hủy do thời tiết xấu.) – The game was called off at the last minute. (Trận đấu đã bị hủy vào phút chót.) |
| Absent / Away / On leave | Vắng mặt, nghỉ phép, nghỉ ốm | – She’s absent from work today. (Cô ấy vắng mặt tại nơi làm việc hôm nay.) – He’s on leave for a week. (Anh ấy đang nghỉ phép một tuần.) |
Xem thêm: In The Black | Khám Phá Ý Nghĩa Cụm Từ Cùng Edmicro
Be off trái nghĩa
Dưới đây là những từ trái nghĩa với Be off:
| Từ/cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Arrive / Come / Stay | Đến, ở lại | – The train will arrive at 3 PM. (Tàu sẽ đến lúc 3 giờ chiều.) – Are you planning to stay for dinner? (Bạn có định ở lại ăn tối không?) |
| Switched on / Connected / Plugged in | Bật, kết nối (thiết bị, điện) | – Please switch on the lights. (Làm ơn bật đèn lên.) – Make sure the cable is plugged in. (Hãy đảm bảo cáp đã được cắm.) |
| Fresh / Good / Edible | Tươi, tốt, ăn được (thức ăn) | – This bread is very fresh. (Bánh mì này rất tươi.) – The fruit is still good to eat. (Trái cây vẫn còn ăn được.) |
| On / Scheduled / Proceeding | Diễn ra, đã lên lịch, tiếp tục (sự kiện) | – The concert is still on despite the rain. (Buổi hòa nhạc vẫn diễn ra bất chấp mưa.) – The meeting is scheduled for tomorrow. (Cuộc họp đã được lên lịch vào ngày mai.) |
| Present / At work / On duty | Có mặt, đang làm việc, đang trực | – He is present in class today. (Anh ấy có mặt ở lớp hôm nay.) – The doctor is on duty at the hospital. (Bác sĩ đang trực tại bệnh viện.) |
Bài tập ứng dụng be off là gì?
Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh với cụm từ Be off:
- Tôi chuẩn bị đi ra ngoài rồi, gặp bạn sau nhé!
- Sữa này có mùi lạ, hình như bị hỏng rồi.
- Cuộc họp chiều nay bị hủy rồi.
- Cô ấy hôm nay có gì đó không ổn, trông lạ lắm.
- Tôi nghỉ làm ngày mai nhé.
- Bánh này có vẻ đã để lâu, đừng ăn nữa.
- Tớ đi đây, không muốn đến trễ lớp học đâu.
- Kế hoạch du lịch cuối tuần này bị hoãn mất rồi.
- Hôm nay John cư xử kỳ lạ, chắc có chuyện gì đó.
- Tôi nghĩ món cá này bị hỏng rồi, có mùi rất khó chịu.
Đáp án:
- I’m off now, see you later!
- This milk smells weird – I think it’s off.
- The meeting this afternoon is off.
- She’s a bit off today – something seems wrong.
- I’ll be off work tomorrow.
- This cake seems off, better not eat it.
- I’m off – don’t want to be late for class.
- Our weekend trip is off – it got postponed.
- John is acting off today, maybe something happened.
- I think this fish is off – it smells awful.
Be off là gì – giờ đây chắc hẳn bạn đã nắm rõ các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của cụm từ này trong đời sống hàng ngày. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo và sử dụng cụm từ này một cách tự nhiên, đúng ngữ cảnh trong giao tiếp tiếng Anh nhé!
Xem thêm:

