Be used to và get used to là hai cấu trúc ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn vì chúng đều liên quan đến việc làm quen với điều gì đó. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về hai cấu trúc này và cung cấp bài tập giúp bạn nắm vững kiến thức.
Used to là gì?
Trước khi tìm hiểu be used to và get used to, cần phân biệt với cấu trúc used to. Used to thường được dùng để chỉ một thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ, nhưng hiện tại đã không còn nữa.
Cấu trúc:
Used to + V (động từ nguyên mẫu) |
Ví dụ:
- I used to play soccer every weekend. (Tôi từng chơi bóng đá vào mỗi cuối tuần, nhưng bây giờ không còn nữa.)
- She used to live in New York. (Cô ấy từng sống ở New York, nhưng bây giờ thì không.)
Xem thêm: Among Và Between – Phân Biệt Hai Giới Từ Chính Xác
Be used to là gì?
Be used to có nghĩa là “đã quen với” điều gì đó, đặc biệt là khi nhắc đến một hành động hoặc một tình huống hiện tại mà ai đó đã thích nghi hoặc không còn thấy khó khăn nữa.
Cấu trúc:
Be used to + V-ing/danh từ |
Ví dụ:
- She is used to waking up early. (Cô ấy đã quen với việc dậy sớm.)
- He is used to the warm weather. (Anh ấy đã quen với thời tiết ấm áp.)
Get used to là gì?
Get used to diễn tả quá trình “dần quen với” một điều gì đó, thường là một thói quen hoặc tình huống mới mà ai đó cần thời gian để thích nghi.
Cấu trúc:
Get used to + V-ing/danh từ |
Ví dụ:
- I am getting used to living in a new city. (Tôi đang dần quen với việc sống ở thành phố mới.)
- She is getting used to working late. (Cô ấy đang dần quen với việc làm việc muộn.)
Xem thêm: Addicted Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
Phân biệt be used to và get used to
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết 2 cấu trúc của used to, giúp các bạn phân biệt rõ ràng và luôn sử dụng chúng chính xác.
Tiêu chí | Be used to | Get used to |
---|---|---|
Ý nghĩa | Đã quen với việc nào đó | Đang dần quen với việc nào đó |
Thời điểm | Thể hiện trạng thái quen thuộc ở hiện tại | Thể hiện quá trình chuyển đổi, dần quen hơn |
Cấu trúc | Be/ Get used to + V-ing/danh từ | |
Ví dụ | He is used to working under pressure. (Anh ấy đã quen làm việc dưới áp lực.) | He is getting used to his new job. (Anh ấy đang dần quen với công việc mới.) |
Bài tập be used to và get used to
Dưới đây là bài tập về be used to và get used to mà Edmicro đã tổng hợp được:
Bài tập 1: Chọn cấu trúc đúng của be used to hoặc get used to để hoàn thành câu
- She ___ (be used to / get used to) waking up early every day.
- He is slowly ___ (be used to / get used to) the cold weather in Canada.
- They ___ (be used to / get used to) the noise in the city now.
- I’m still ___ (be used to / get used to) my new job.
- We ___ (be used to / get used to) working long hours.
Đáp án:
- is used to
- getting used to
- are used to
- getting used to
- are used to
Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng be used to hoặc get used to:
- Anh ấy đang dần quen với việc sống ở thành phố mới.
- Chúng tôi đã quen với thời tiết nóng vào mùa hè.
- Cô ấy đang dần quen với việc lái xe bên trái.
- Bạn đã quen với giờ làm việc mới chưa?
Đáp án:
- He is getting used to living in a new city.
- We are used to the hot weather in the summer.
- She is getting used to driving on the left.
- Are you used to the new working hours?
Bài viết đã giúp bạn phân biệt rõ ràng be used to và get used to, đồng thời cung cấp các ví dụ và bài tập để thực hành. Hãy nhắn tin ngay với Edmicro nếu còn bất kỳ thắc mắc nào nhé!
Xem thêm: