Beyond The Pale Là Gì? Cách Dùng Trong Các Tình Huống

Beyond the pale là gì? Hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng thành ngữ này trong bài viết này của Edmicro:

Beyond the pale là gì?

Thành ngữ này được dùng để chỉ một hành động hoặc hành vi nào đó không thể chấp nhận được, vượt quá giới hạn cho phép, thường gây phẫn nộ hoặc bất bình.

Beyond the pale là gì?
Beyond the pale là gì?

Ví dụ: 

  • Stealing money from your friends is completely beyond the pale. (Ăn cắp tiền từ bạn bè là hoàn toàn không thể chấp nhận được.)
  • The article contained false accusations that were simply beyond the pale. (Bài báo chứa những lời buộc tội sai trái mà hoàn toàn không thể chấp nhận được.)

Cách dùng beyond the pale

 Các ngữ cảnh sử dụng idiom beyond the pale:

Cách dùng beyond the pale
Cách dùng beyond the pale
  • Trong công việc: Khi muốn chỉ trích hành vi không chuyên nghiệp, không đúng chuẩn mực.

Ví dụ: Criticizing your boss publicly is beyond the pale. (Chỉ trích sếp công khai là không thể chấp nhận được.)

  • Trong xã hội: Để nói về hành vi trái với chuẩn mực đạo đức hoặc xã hội.

Ví dụ: Lying to gain sympathy is beyond the pale. (Nói dối để nhận được sự đồng cảm là hành động không thể chấp nhận.)

  • Trong các mối quan hệ cá nhân: Khi muốn nhấn mạnh hành động xúc phạm hoặc làm tổn thương người khác.

Ví dụ: Spreading false rumors about your friend is beyond the pale. (Lan truyền tin đồn sai lệch về bạn mình là điều không thể tha thứ.)

Xem thêm: Out Of The Question Là Gì? Học Nhanh Qua Ví Dụ Dễ Hiểu

Beyond the pale trong tình huống cụ thể

Sau đây là đoạn hội thoại sử dụng thành ngữ này:

Tình huống cụ thể
Tình huống cụ thể

Emma: Hey, did you hear about what Jake said to Sarah during the meeting? (Này, cậu có nghe chuyện Jake nói với Sarah trong cuộc họp không?)

Tom: No, what happened? (Tớ chưa, có chuyện gì vậy?)

Emma: He completely dismissed her idea in front of everyone and said it was “a waste of time.”(Anh ấy hoàn toàn bác bỏ ý tưởng của cô ấy trước mặt mọi người và nói đó là “một sự lãng phí thời gian.”)

Tom: Seriously? That’s beyond the pale. He could’ve given constructive feedback instead of embarrassing her like that. (Thật sao? Thật không thể chấp nhận được. Anh ta lẽ ra nên đưa ra phản hồi mang tính xây dựng thay vì làm cô ấy bẽ mặt như vậy.)

Emma: Exactly. Sarah was so upset she left the room. (Đúng vậy. Sarah buồn đến mức đã rời khỏi phòng họp.)

Tom: Someone needs to talk to Jake about his behavior. That kind of attitude isn’t acceptable in a professional setting. (Ai đó cần nói chuyện với Jake về hành vi của anh ta. Thái độ như vậy không phù hợp trong môi trường chuyên nghiệp.)

Emma: Totally agree. Let’s bring this up with the manager. (Hoàn toàn đồng ý. Hãy báo chuyện này với quản lý.)

Cách diễn đạt tương đương với beyond the pale

Dưới đây là các cụm từ và cách diễn đạt tương đương mô tả hành vi, lời nói hoặc hành động không thể chấp nhận được, vượt quá giới hạn hoặc chuẩn mực xã hội.

Cách diễn đạt tương tự
Cách diễn đạt tương tự
Cách diễn đạt tương đươngNghĩaVí dụ
Cross the lineVượt quá giới hạnYou crossed the line when you made that personal remark. (Bạn đã vượt quá giới hạn khi đưa ra nhận xét cá nhân đó.)
InappropriateKhông phù hợpYour joke was inappropriate at a formal meeting. (Câu đùa của bạn không phù hợp trong một cuộc họp trang trọng.)
Out of boundsNằm ngoài giới hạnI felt like the conversation was getting out of bounds, so I tried to change the subject. (Tôi cảm thấy như cuộc trò chuyện đang đi quá giới hạn nên tôi đã cố gắng chuyển chủ đề.)
Beyond acceptable limitsVượt ngoài giới hạn có thể chấp nhậnHer actions were beyond acceptable limits and caused a lot of trouble. (Hành động của cô ấy đã vượt quá giới hạn chấp nhận được và gây ra nhiều rắc rối.)
UnacceptableKhông chấp nhận đượcSuch behavior is absolutely unacceptable in this company. (Hành vi như vậy hoàn toàn không thể chấp nhận được trong công ty này.)
OutrageousKhông thể chấp nhận đượcHis demand for a pay raise during the crisis was outrageous. (Yêu cầu tăng lương của anh ấy trong lúc khủng hoảng là điều không thể chấp nhận được.)

Xem thêm: Chalk And Cheese Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Và Cách Sử Dụng Đúng

Beyond the pale trái nghĩa

Ngoài các từ đồng nghĩa, các bạn hãy tìm hiểu thêm cả các từ trái nghĩa với beyond the pale nhé!

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Acceptable Có thể chấp nhận đượcHis behavior at the meeting was completely acceptable and professional. (Hành vi của anh ấy trong cuộc họp hoàn toàn chấp nhận được và chuyên nghiệp.)
Permissible Được cho phépTalking quietly in the library is permissible, but loud conversations are not. (Nói chuyện nhỏ trong thư viện được cho phép, nhưng các cuộc trò chuyện ồn ào thì không.)
Reasonable Hợp lýAsking for an extension on the project deadline was a reasonable request. (Việc yêu cầu gia hạn thời hạn dự án là một yêu cầu hợp lý.)
Appropriate Phù hợpWearing a suit to the job interview was an appropriate choice. (Mặc một bộ vest đến buổi phỏng vấn xin việc là một lựa chọn phù hợp.)
Within boundsTrong giới hạn cho phépHis comments were critical but remained within bounds of professional conduct. (Những nhận xét của anh ấy có tính phê bình nhưng vẫn nằm trong giới hạn hành vi chuyên nghiệp.)
Justifiable Có thể biện minh đượcHer reaction was justifiable given the circumstances. (Phản ứng của cô ấy là có thể biện minh được trong hoàn cảnh đó.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Dưới đây là các bài tập giúp bạn hiểu và áp dụng thành ngữ beyond the pale trong ngữ cảnh cụ thể.

Bài tập: Xác định xem các câu dưới đây sử dụng idiom “beyond the pale” đúng hay sai:

  1. Stealing from your family is beyond the pale and unforgivable.
  2. The weather was beyond the pale, making it perfect for a picnic.
  3. Spreading false rumors about your coworkers is beyond the pale behavior.
  4. Her sense of humor is beyond the pale and always makes everyone laugh.
  5. The new policy was beyond the pale, causing a lot of dissatisfaction among employees.

Đáp án:

  1. Đúng
  2. Sai
  3. Đúng
  4. Sai
  5. Đúng

Việc hiểu rõ beyond the pale là gì sẽ giúp bạn sử dụng thành ngữ này chính xác trong từng ngữ cảnh. Đừng quên theo dõi Edmicro để khám phá thêm nhiều bài viết hữu ích về các thành ngữ tiếng Anh khác, hỗ trợ bạn học tập hiệu quả hơn!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ