Break the bank là một thành ngữ thú vị trong tiếng Anh. Bạn hãy cùng Edmicro tìm hiểu và làm rõ về thành ngữ này ngay hôm nay nhé!
Break the bank là gì?
Break the bank có hai nghĩa chính. Thứ nhất, cụm từ này diễn tả hành động hoặc tình huống phải chi tiêu một khoản tiền lớn, thường vượt khả năng tài chính của một người.Thứ hai, thành ngữ này còn có thể chỉ một việc gì đó đắt đỏ đến mức khó có thể đáp ứng.
Ví dụ: A family dinner at this restaurant won’t break the bank. (Một bữa tối gia đình tại nhà hàng này sẽ không quá đắt.)
Cụm từ này có nguồn gốc từ ngành công nghiệp sòng bạc. Khi một người chơi thắng một số tiền lớn đến mức sòng bạc không còn đủ tiền để trả, người ta gọi đó là “break the bank”. Sau này, cụm từ được mở rộng ý nghĩa để chỉ bất kỳ hành động hoặc sự việc nào tiêu tốn quá nhiều tiền.
Xem thêm: Từ Vựng IELTS Chủ Đề Clothes (Quần áo) Hay Nhất Bạn Cần Biết
Cách dùng Break the bank trong tiếng Anh
Break the bank thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về tài chính, chi phí hoặc mức độ tiêu dùng.
Tình huống sử dụng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Khi nói về chi phí lớn | Mô tả điều gì đó tốn nhiều tiền | The wedding venue was beautiful, but it didn’t break the bank. (Địa điểm tổ chức đám cưới rất đẹp nhưng không quá đắt.) |
Khi nói về khả năng tài chính | Nhấn mạnh rằng việc gì đó không quá tốn kém | You can buy a decent phone without breaking the bank. (Bạn có thể mua một chiếc điện thoại tốt mà không tốn quá nhiều tiền.) |
Khi nói về sự đắt đỏ | Nhấn mạnh mức giá cao hoặc vượt quá khả năng chi trả | The hotel stay almost broke the bank, but it was a once-in-a-lifetime experience. (Kỳ nghỉ tại khách sạn gần như làm tôi cháy túi, nhưng đó là trải nghiệm có một không hai.) |
Từ đồng nghĩa với Break the bank
Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa với Break the bank, giúp bạn làm phong phú cách diễn đạt:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Cost a fortune | Tốn rất nhiều tiền | That new car must have cost a fortune. (Chiếc xe mới đó chắc hẳn rất đắt.) |
Be expensive | Đắt đỏ | The tickets to the concert were expensive, but worth it. (Vé xem buổi hòa nhạc rất đắt, nhưng đáng tiền.) |
Be pricey | Có giá cao | The meal was a bit pricey, but the service was excellent. (Bữa ăn hơi đắt, nhưng dịch vụ thì tuyệt vời.) |
Burn a hole in your pocket | Khiến bạn tốn rất nhiều tiền nhanh chóng | His shopping habits burn a hole in his pocket every month. (Thói quen mua sắm khiến anh ấy tốn rất nhiều tiền mỗi tháng.) |
Pay through the nose | Trả giá rất đắt | I had to pay through the nose for this designer jacket. (Tôi phải trả giá rất đắt cho chiếc áo khoác hàng hiệu này.) |
Xem thêm: Từ Vựng Pie Chart – Tổng Hợp Từ Vựng Ăn Điểm Task 1 Writing
Bài tập vận dụng
Tiếp theo hãy cùng Edmicro trả lời một vài câu hỏi để ôn lại kiến thức nhé:
Bài tập:
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống:
- That new smartphone looks amazing, but it would really _____.
- The company’s recent investment in the new product line almost _____ them.
- If we decide to renovate the entire house, it will definitely _____.
Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh:
- Bữa tiệc sinh nhật của anh ấy đã tiêu tốn rất nhiều tiền.
- Việc sửa chữa ngôi nhà cũ này sẽ phá sản tôi mất.
- Dự án mới này có thể mang lại lợi nhuận lớn, nhưng cũng có thể gây ra tổn thất lớn.
Đáp án:
Bài viết trên đã cung cấp đầy đủ những thông tin cần thiết để trả lời câu hỏi Break the bank là gì? một cách nhanh chóng và hiệu quả. Hãy cùng Edmicro ôn luyện thật tốt cho kỳ thi Ielts sắp tới nhé.
Xem thêm: