Look back on là gì? Cách dùng như thế nào? Edmicro sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc trong bài viết dưới đây:
Look back on là gì?
Look back on là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa hồi tưởng lại, nhìn lại hoặc nghĩ về những điều đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- She looked back on her career and felt proud of her achievements. (Cô ấy nhìn lại sự nghiệp của mình và cảm thấy tự hào về những thành tựu đạt được.)
- When we look back on the challenges we faced, we realize how much we’ve grown. (Khi chúng ta nhìn lại những thử thách đã đối mặt, chúng ta nhận ra mình đã trưởng thành nhiều thế nào.)
Xem thêm: Cup Of Tea Là Gì? Định Nghĩa, Cách Dùng Chi Tiết Và Bài Tập
Cách sử dụng look back on là gì?
Look back on thường mang hàm ý cảm xúc, chẳng hạn như niềm tự hào, sự hoài niệm, tiếc nuối, hoặc bài học rút ra. Cấu trúc cụ thể:
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Look back on + danh từ | Dùng khi hồi tưởng về một sự kiện, khoảng thời gian, hoặc trải nghiệm | We often look back on our school days and laugh about the silly things we did. (Chúng tôi thường hồi tưởng về thời đi học và cười với những điều ngốc nghếch mình từng làm.) |
Look back on + how/what/when + mệnh đề | Dùng khi hồi tưởng cách mà một điều gì đó đã xảy ra hoặc thời điểm cụ thể | When I look back on how I handled that situation, I realize I could have done better. (Khi tôi nhìn lại cách mình xử lý tình huống đó, tôi nhận ra rằng mình có thể làm tốt hơn.) |
Xem thêm: Up To Now Là Gì? – Hướng Dẫn Sử Dụng Chi Tiết
Từ đồng nghĩa với look back on
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với look back on:
Từ/cụm từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Reflect on | Suy ngẫm, xem xét | She often reflects on her childhood. (Cô ấy thường suy ngẫm về thời thơ ấu của mình.) |
Think back to | Nhớ lại | I think back to the time we spent together and feel nostalgic. (Tôi nhớ lại khoảng thời gian chúng ta bên nhau và thấy hoài niệm.) |
Recall | Nhớ lại, hồi tưởng lại một cách rõ ràng | He recalls his first job with pride. (Anh ấy hồi tưởng lại công việc đầu tiên của mình với niềm tự hào.) |
Reminisce about | Hồi tưởng lại một cách ấm áp và đầy cảm xúc | They love reminiscing about their college days. (Họ thích hồi tưởng về những ngày tháng đại học.) |
Recollect | Nhớ lại hoặc lấy lại thông tin từ trí nhớ | She recollects the happy moments of her youth. (Cô ấy hồi tưởng lại những khoảnh khắc hạnh phúc của tuổi trẻ.) |
Bài tập vận dụng
Vận dụng kiến thức đã học về cấu trúc look back on để làm bài tập sau đây:
Bài tập: Viết lại các câu sau đây bằng cách sử dụng “look back on”:
- She often remembers her time studying abroad with joy.
→ ____________________________ - He recalls how hard his parents worked to support him.
→ ____________________________ - They think about their college days and feel nostalgic.
→ ____________________________
Đáp án:
- She often looks back on her time studying abroad with joy.
- He looks back on how hard his parents worked to support him.
- They look back on their college days and feel nostalgic.
Bài viết trên trả lời câu hỏi look back on là gì và đã tổng hợp kiến thức và bài tập thực hành liên quan tới cấu trúc này. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo của Edmicro để khám phá thêm những cấu trúc tiếng Anh thông dụng khác nhé!
Xem thêm: