Bring đi với giới từ gì? là một câu hỏi thường gặp với nhiều bạn trong quá trình học tiếng Anh. Hãy để Edmicro giúp bạn trả lời câu hỏi này nhé!
Bring đi với giới từ gì?
Để trả lời cho câu hỏi này, trước hết chúng ta cần hiểu Bring là gì cũng như ý nghĩa và cách sử dụng của từ loại này trong câu nhé
Bring là gì ?
Bring là một động từ có nghĩa là mang, đưa một vật hoặc ai đó từ nơi này đến nơi khác, hoặc đưa một thứ đến gần người nói hơn.
Ví dụ:
- Don’t forget to bring your ID card to the exam. (Đừng quên mang theo thẻ ID của bạn đến kỳ thi.)
- They brought the chairs into the room. (Họ đã mang những chiếc ghế vào trong phòng.)
Bring đi với giới từ gì?
Bring có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để tạo thành những cụm từ mang nghĩa riêng. Một số giới từ phổ biến đi kèm với bring bao gồm to, on, about, và up.
Cụm động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Bring to | Mang ai đó hoặc cái gì đó đến một nơi hoặc người cụ thể | Please bring the documents to my office. (Vui lòng mang tài liệu đến văn phòng của tôi.) |
Bring on | Gây ra, dẫn đến (thường là điều gì đó tiêu cực) | The stress of the job brought on his illness. (Công việc căng thẳng đã dẫn đến bệnh tình của anh ấy.) |
Bring about | Gây ra, là nguyên nhân cho điều gì đó | The new policy brought about many changes. (Chính sách mới đã mang lại nhiều thay đổi.) |
Bring up | Đề cập đến vấn đề nào đó; nuôi dạy một ai đó | She didn’t want to bring up the topic of money during dinner. (Cô ấy không muốn đề cập đến chuyện tiền bạc trong bữa tối.) |
Xem thêm: Out Of Reach? Tổng Hợp Kiến Thức Quan Trọng Bạn Cần Biết
Cách dùng của Bring
Bring được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả hành động đưa một người hoặc một vật từ vị trí này đến vị trí khác. Nó thường liên quan đến việc di chuyển một vật về hướng của người nói hoặc người nhận.
Bring + tân ngữ + to + nơi/chỗ/người |
Ví dụ: He brought the book to me. (Anh ấy đã mang cuốn sách cho tôi.)
Bring + tân ngữ + up (nuôi dưỡng hoặc đề cập) |
Ví dụ: She brought up an important question. (Cô ấy đã nêu ra một câu hỏi quan trọng.)
Cấu trúc của Bring
Dưới đây là các cấu trúc phổ biến của bring và cách sử dụng chúng.
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Bring someone/something to somewhere/somebody | Mang ai/cái gì đến nơi nào đó hoặc ai đó | She brought the flowers to the party. (Cô ấy đã mang hoa đến bữa tiệc.) |
Bring somebody something | Mang hoặc đưa ai đó một cái gì đó | He brought me a gift. (Anh ấy đã mang cho tôi một món quà.) |
Bring something up | Đề cập đến vấn đề nào đó; nuôi dạy ai đó | She brought up a new topic in the meeting. (Cô ấy đã đề cập một chủ đề mới trong buổi họp.) |
Bring about something | Gây ra hoặc làm điều gì đó xảy ra | The new rule brought about a lot of improvements. (Luật mới đã mang lại nhiều cải thiện.) |
XEM THÊM: Take It Easy? Tổng Hợp Kiến Thức Quan Trọng Bạn Cần Biết
Bài tập thực hành về Bring đi kèm giới từ
Hãy cùng luyện tập một vài câu hỏi sau đây nhé
Bài tập: Điền vào chỗ trống với giới từ phù hợp đi kèm với bring (to, on, about, up):
- He always brings interesting ideas ____ our discussions.
- Could you bring the book ____ me tomorrow?
- She was brought ____ by her grandparents.
Đáp án:
- to
- to
- up
Edmicro hy vọng qua bài viết này, bạn đã có đủ kiến kiến thức để trả lời cho câu hỏi Bring đi với giới từ gì ?. Hãy luyện tập thêm để thành thạo trong các tình huống giao tiếp thường ngày và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS nhé!
Xem thêm: