Burning the midnight oil là gì và được sử dụng trong những ngữ cảnh nào? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thành ngữ này.
Burning the midnight oil là gì?
“Burning the midnight oil” là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là làm việc hoặc học tập muộn vào ban đêm, thường là để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc dự án. Câu này xuất phát từ thời kỳ khi mọi người sử dụng đèn dầu để làm việc vào ban đêm.


Ví dụ:
- I have a big exam tomorrow, so I’ll be burning the midnight oil tonight. (Tôi có một kỳ thi lớn vào ngày mai, nên tôi sẽ học muộn qua đêm nay.)
- I often find myself burning the midnight oil during exam season. (Tôi thường thấy mình làm việc muộn vào mùa thi.)
- They were burning the midnight oil to prepare for the big presentation. (Họ đã làm việc muộn để chuẩn bị cho buổi thuyết trình lớn.)
Xem thêm: Below The Belt | Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng
Burning the midnight oil trong hội thoại thực tế
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại chứa cụm từ “burning the midnight oil” giúp bạn nắm vững được cách sử dụng của cụm từ này nhé!


Hội thoại 1:
A: You look exhausted. What have you been doing? (Trông cậu mệt mỏi quá. Cậu đã làm gì vậy?)
B: I’ve been burning the midnight oil to finish this project. (Tớ đã thức khuya làm việc để hoàn thành dự án này.)
A: Well, it’s almost done. Just a little more. (Chà, gần xong rồi. Cố thêm chút nữa thôi.)
B: Yeah, I hope so. (Ừ, tớ cũng hy vọng vậy.)
Hội thoại 2:
A: How did you manage to get such a good grade on the exam? (Sao cậu có thể đạt điểm cao như vậy trong kỳ thi vậy?)
B: I had to burn the midnight oil for weeks. (Tớ đã phải thức khuya học bài trong nhiều tuần liền.)
A: Your effort paid off, then. (Vậy là nỗ lực của cậu đã được đền đáp.)
B: I guess so. (Tớ đoán là vậy.)
Hội thoại 3:
A: Why are you still at the office? It’s almost midnight. (Sao cậu vẫn còn ở văn phòng vậy? Gần nửa đêm rồi.)
B: I’m burning the midnight oil to prepare for tomorrow’s presentation. (Tớ đang thức khuya làm việc để chuẩn bị cho bài thuyết trình ngày mai.)
A: Don’t overdo it. You need to rest too. (Đừng làm việc quá sức. Cậu cũng cần nghỉ ngơi nữa.)
B: I know, but this presentation is very important. (Tớ biết, nhưng bài thuyết trình này rất quan trọng.)
Xem thêm: Avoid Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Trong Tiếng Anh
Burning the midnight oil đồng nghĩa/trái nghĩa
Dưới đây là những từ/cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ “burning the midnight oil”:


Từ/Cụm từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Working late into the night | Làm việc muộn vào đêm khuya | I was working late into the night to finish the project. (Tôi đã làm việc muộn vào đêm khuya để hoàn thành dự án.) |
Working until the small hours | Làm việc đến tận đêm khuya | She was working until the small hours to prepare for the presentation. (Cô ấy đã làm việc đến tận đêm khuya để chuẩn bị cho bài thuyết trình.) |
Burning the candle at both ends | Làm việc quá sức, kiệt sức | He’s been burning the candle at both ends lately, and he’s starting to feel exhausted. (Anh ấy đã làm việc quá sức gần đây, và anh ấy bắt đầu cảm thấy kiệt sức.) |
Pulling an all-nighter | Thức trắng đêm | I had to pull an all-nighter to study for the final exam. (Tôi đã phải thức trắng đêm để học cho kỳ thi cuối kỳ.) |
Staying up all night | Thức cả đêm | They stayed up all night talking and laughing. (Họ đã thức cả đêm nói chuyện và cười đùa.) |
Ngoài các từ đồng nghĩa, các bạn hãy học thêm các từ trái nghĩa với burning the midnight oil để mở rộng vốn từ vựng của mình nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
To sleep in | Ngủ nướng | I decided to sleep in this morning instead of working. (Sáng nay tôi quyết định ngủ nướng thay vì làm việc.) |
To take it easy | Thư giãn, nghỉ ngơi | After a long week, I just want to take it easy this weekend. (Sau một tuần dài, tôi chỉ muốn thư giãn vào cuối tuần này.) |
To loaf around | Đi lang thang, không làm gì | He spent the whole day loafing around instead of studying. (Anh ấy dành cả ngày đi lang thang thay vì học bài.) |
To slack off | Lười biếng, trốn việc | The employees were slacking off instead of finishing their tasks. (Các nhân viên đang lười biếng thay vì hoàn thành nhiệm vụ của họ.) |
To rest | Nghỉ ngơi | It’s important to rest after a long day of work. (Điều quan trọng là phải nghỉ ngơi sau một ngày làm việc dài.) |
To retire early | Nghỉ hưu sớm, đi ngủ sớm | She decided to retire early and enjoy her life. (Cô ấy quyết định nghỉ hưu sớm và tận hưởng cuộc sống của mình. |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Dịch lại những câu sau sang tiếng Anh sử dụng cụm từ “burning the midnight oil”:
- Tôi đã phải làm việc muộn để hoàn thành dự án đúng hạn.
- Cô ấy thường xuyên thức khuya để ôn bài cho kỳ thi.
- Anh ấy đã làm việc liên tục suốt đêm để chuẩn bị cho cuộc thi.
- Nhiều sinh viên đang thức khuya để học cho kỳ thi cuối kỳ.
- Chúng tôi đã thức cả đêm để hoàn thành báo cáo.
- Bạn của tôi đã phải làm việc muộn để kịp nộp bài.
- Họ thường làm việc muộn vào những ngày sát deadline.
- Tôi không thích phải làm việc khuya, nhưng đôi khi không có lựa chọn nào khác.
- Cô ấy đã thức dậy rất muộn vì đã làm việc suốt đêm.
- Việc làm việc muộn có thể ảnh hưởng đến sức khỏe nếu diễn ra thường xuyên.
Đáp án:


Tóm lại, Burning the midnight oil là một thành ngữ quen thuộc trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ việc làm việc muộn, thức khuya để hoàn thành công việc. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của thành ngữ này.
Xem thêm: