By the way là gì? Đây là một cụm từ thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp, được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá chi tiết về ý nghĩa và cách dùng của “by the way” trong từng trường hợp cụ thể.
By the way nghĩa là gì?
Cụm từ by the way có nghĩa là nhân tiện hoặc dịp này trong tiếng Việt. Nó thường được sử dụng để chuyển hướng cuộc trò chuyện hoặc giới thiệu một thông tin mới không liên quan trực tiếp đến chủ đề chính.


Ví dụ:
- By the way, have you seen the new cafe that opened downtown? (Nhân tiện, bạn có thấy quán cà phê mới mở ở trung tâm không?)
- I was talking to John yesterday. By the way, he asked about you. (Hôm qua tôi đã nói chuyện với John. Tiện thể, anh ấy hỏi thăm bạn.)
By the way cách dùng
By the way là một cụm từ rất hữu ích trong tiếng Anh giao tiếp. Nó có nhiều cách dùng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của by the way:


Dùng để thêm thông tin
Ý nghĩa: Khi bạn muốn thêm một thông tin nào đó vào câu chuyện, thường là một thông tin không liên quan trực tiếp đến chủ đề chính đang được thảo luận.
Ví dụ:
- I went to the store today. By the way, they have a sale on coffee. (Hôm nay tôi đã đến cửa hàng. Nhân tiện, họ đang có chương trình giảm giá cà phê.)
- I was talking to John yesterday. By the way, he asked about you. (Hôm qua tôi đã nói chuyện với John. Tiện thể, anh ấy hỏi thăm bạn.)
Xem thêm: Account For Là Gì? Các Từ Đồng Nghĩa Với Account For
Dùng để chuyển chủ đề
Ý nghĩa: Khi bạn muốn chuyển sang một chủ đề khác trong cuộc trò chuyện.
Ví dụ:
- By the way, did you hear about the new movie that’s coming out? (À này, bạn đã nghe về bộ phim mới sắp ra mắt chưa?)
- By the way, I need to ask you something. (Mà này, tôi cần hỏi bạn một điều.)
Dùng để bổ sung thông tin
Ý nghĩa: Khi bạn muốn bổ sung thêm một thông tin nào đó vào những điều đã nói trước đó.
Ví dụ:
- The food was delicious. By the way, the service was excellent too. (Đồ ăn rất ngon. Ngoài ra, dịch vụ cũng rất tuyệt vời.)
- I enjoyed the party. By the way, I met some interesting people there. (Tôi rất thích bữa tiệc. Bên cạnh đó, tôi đã gặp một số người thú vị ở đó.)
Dùng để đưa ra nhận xét
Ý nghĩa: Khi bạn muốn đưa ra một nhận xét hoặc đánh giá chung về một vấn đề nào đó.
Ví dụ:
- By the way, I think the new policy is a good idea. (Nói chung, tôi nghĩ chính sách mới là một ý kiến hay.)
- By the way, this is the best restaurant in town. (Để mà nói, đây là nhà hàng ngon nhất trong thị trấn.)
Phân biệt by the way và anyway
By the way và anyway là một trong những điểm ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Tại bài viết này, hãy cùng Edmicro chỉ ra điểm khác nhau tại bảng dưới đây:


Tiêu chí | By the way | Anyway |
---|---|---|
Ý nghĩa | Dùng để đưa ra thông tin bổ sung hoặc chuyển chủ đề một cách nhẹ nhàng. | Dùng để quay lại chủ đề chính, kết thúc cuộc trò chuyện, hoặc bỏ qua thông tin không quan trọng. |
Vị trí trong câu | Thường đứng đầu câu hoặc giữa câu, ngăn cách bằng dấu phẩy. | Thường đứng đầu câu hoặc cuối câu, ngăn cách bằng dấu phẩy. |
Ví dụ | By the way, did you finish the report? (Nhân tiện, bạn đã hoàn thành báo cáo chưa?) I’m going to the store. By the way, do you need anything? (Tôi đang đi đến cửa hàng. Nhân tiện, bạn có cần gì không?) | I don’t think we should go. Anyway, it’s too late now. (Tôi không nghĩ chúng ta nên đi. Dù sao thì cũng quá muộn rồi.) Anyway, let’s get back to the main topic. (Dù sao đi nữa, hãy quay lại chủ đề chính.) |
Xem thêm: Bài Tập So Sánh Hơn Và Đáp Án Chi Tiết
By the way đồng nghĩa
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với By the way:
Nhóm nghĩa | Từ đồng nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Nhân tiện, tiện thể | incidentally | Incidentally, I saw your brother at the library yesterday. (Nhân tiện, tôi đã nhìn thấy anh trai bạn ở thư viện ngày hôm qua.) |
by the by | By the bye, don’t forget to bring your umbrella. (Tiện thể, đừng quên mang theo ô nhé.) | |
on the same occasion | On the same occasion, I would like to thank you for your help. (Nhân dịp này, tôi muốn cảm ơn bạn vì sự giúp đỡ của bạn.) | |
speaking of which | Speaking of which, have you seen the latest episode of that show? (Nhân tiện nói về điều đó, bạn đã xem tập mới nhất của chương trình đó chưa?) | |
come to think of it | Come to think of it, I haven’t seen Sarah in ages. (Nghĩ kỹ lại thì, tôi đã không gặp Sarah từ rất lâu rồi.) | |
Ngoài ra, bên cạnh đó | furthermore | Furthermore, the hotel has a swimming pool and a gym. (Hơn nữa, khách sạn có một bể bơi và một phòng tập thể dục.) |
moreover | Moreover, the staff was very friendly and helpful. (Hơn nữa, nhân viên rất thân thiện và nhiệt tình.) | |
in addition | In addition to the delicious food, the restaurant also has a great atmosphere. (Bên cạnh đồ ăn ngon, nhà hàng còn có một bầu không khí tuyệt vời.) | |
Để mà nói, nói chung | generally speaking | Generally speaking, I think the new policy is a step in the right direction. (Nói chung, tôi nghĩ chính sách mới là một bước đi đúng hướng.) |
all in all | All in all, it was a very enjoyable evening. (Nhìn chung, đó là một buổi tối rất thú vị.) | |
on the whole | On the whole, I’m quite satisfied with the service. (Nhìn chung, tôi khá hài lòng với dịch vụ.) |
Tóm lại, By the way là gì? Đó là một cụm từ linh hoạt và hữu ích trong tiếng Anh, giúp người nói thêm thông tin, chuyển đổi chủ đề hoặc bổ sung ý kiến một cách tự nhiên. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách dùng của “by the way” trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Xem thêm: