Các thứ trong tiếng Anh là một chủ đề quan trọng mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng cần nắm vững. Việc hiểu rõ cách gọi tên và sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả hơn.
Các thứ trong tuần bằng tiếng Anh: Cách viết, phiên âm và cách viết tắt
Dưới đây là bảng tổng hợp các thứ trong tuần bằng tiếng Anh, bao gồm cách viết, phiên âm và cách viết tắt:


Thứ trong tuần (Tiếng Anh) | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm (IPA) | Cách viết tắt |
---|---|---|---|
Monday | Thứ Hai | /ˈmʌn.deɪ/ | Mon |
Tuesday | Thứ Ba | /ˈtʃuːz.deɪ/ | Tue |
Wednesday | Thứ Tư | /ˈwenz.deɪ/ | Wed |
Thursday | Thứ Năm | /ˈθɜːz.deɪ/ | Thu |
Friday | Thứ Sáu | /ˈfraɪ.deɪ/ | Fri |
Saturday | Thứ Bảy | /ˈsæt.ər.deɪ/ | Sat |
Sunday | Chủ Nhật | /ˈsʌn.deɪ/ | Sun |
Cách viết các thứ kèm ngày tháng trong tiếng Anh
Việc viết ngày tháng trong tiếng Anh có một số khác biệt giữa Anh – Anh (British English) và Anh – Mỹ (American English). Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách viết ngày tháng theo hai cách này:


Theo văn phong Anh – Anh: Ngày – Tháng – Năm
Ví dụ:
- Ngày 1 tháng 1 năm 2024: 1st January 2024 hoặc 1 January 2024
- Ngày 15 tháng 6 năm 2023: 15th June 2023 hoặc 15 June 2023
- Ngày 31 tháng 12 năm 2022: 31st December 2022 hoặc 31 December 2022
Lưu ý:
- Ngày thường được viết kèm theo số thứ tự (1st, 2nd, 3rd, 4th,…). Tuy nhiên, bạn cũng có thể bỏ qua số thứ tự này.
- Giữa ngày, tháng và năm có thể có dấu phẩy hoặc không.
Theo văn phong Anh – Mỹ: Tháng – Ngày – Năm
Ví dụ:
- Ngày 1 tháng 1 năm 2024: January 1st, 2024
- Ngày 15 tháng 6 năm 2023: June 15th, 2023
- Ngày 31 tháng 12 năm 2022: December 31st, 2022
Lưu ý:
- Tháng được viết trước ngày.
- Ngày thường được viết kèm theo số thứ tự.
- Giữa ngày và năm có dấu phẩy.
Xem thêm: Bảng Phiên Âm IPA: Cách Phát Âm Chuẩn Quốc Tế
Các giới từ đi kèm các thứ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có một số giới từ thường được sử dụng kèm với các thứ trong tuần. Dưới đây là danh sách các giới từ phổ biến nhất và cách chúng được sử dụng:
On
Ý nghĩa: Vào ngày…
Cách dùng: “On” là giới từ phổ biến nhất được sử dụng với các thứ trong tuần.
Ví dụ:
- I go to school on Monday. (Tôi đi học vào thứ Hai.)
- We have a meeting on Friday afternoon. (Chúng tôi có một cuộc họp vào chiều thứ Sáu.)
- She was born on a Sunday in July. (Cô ấy được sinh ra vào một ngày Chủ Nhật vào tháng Bảy.)
At
Ý nghĩa: Vào lúc… (thường được sử dụng với thời gian cụ thể trong ngày)
Cách dùng: “At” có thể được sử dụng với các thứ trong tuần khi bạn muốn chỉ một thời điểm cụ thể trong ngày đó.
Ví dụ:
- The class starts at 9 AM on Tuesday. (Lớp học bắt đầu vào lúc 9 giờ sáng thứ Ba.)
- I have a doctor’s appointment at 2 PM on Thursday. (Tôi có một cuộc hẹn với bác sĩ vào lúc 2 giờ chiều thứ Năm.)
By
Ý nghĩa: Trước, vào khoảng…
Cách dùng: “By” được sử dụng để chỉ một thời hạn hoặc một thời điểm nào đó trước một ngày cụ thể.
Ví dụ:
- The report is due by Friday. (Bản báo cáo đến hạn vào thứ Sáu.)
- We need to finish this project by next Monday. (Chúng ta cần hoàn thành dự án này trước thứ Hai tuần tới.)
From… to…
Ý nghĩa: Từ… đến…
Cách dùng: “From… to…” được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian, bao gồm cả các thứ trong tuần.
Ví dụ:
- The store is open from Monday to Saturday. (Cửa hàng mở cửa từ thứ Hai đến thứ Bảy.)
- I work from 9 AM to 5 PM on weekdays. (Tôi làm việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều vào các ngày trong tuần.)
During
Ý nghĩa: Trong suốt…
Cách dùng: “During” được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian dài hơn, có thể bao gồm nhiều ngày trong tuần.
Ví dụ:
- I will be on vacation during the week of Christmas. (Tôi sẽ đi nghỉ mát trong suốt tuần lễ Giáng sinh.)
- The museum is open during all weekdays. (Bảo tàng mở cửa trong suốt tất cả các ngày trong tuần.)
Xem thêm: Will And Going To | Cách Sử Dụng Trong Tiếng Anh
Một số thành ngữ sử dụng các thứ trong tiếng Anh
Dưới đây là một số thành ngữ sử dụng các thứ trong tiếng Anh:


Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ (Tiếng Anh) |
---|---|---|
Monday morning quarterback | Chỉ người hay chỉ trích, bình luận hoặc đưa ra giải pháp cho một vấn đề đã qua, thường là sau khi sự việc đã rồi. | He’s always a Monday morning quarterback, criticizing everyone else’s decisions. (Anh ta luôn là một người ‘anh hùng bàn phím’ vào sáng thứ Hai, chỉ trích quyết định của tất cả mọi người.) |
A week from next Tuesday | Một khoảng thời gian không xác định trong tương lai, thường được dùng để chỉ một sự việc khó có thể xảy ra. | We’ll finish the project a week from next Tuesday… maybe. (Chúng tôi sẽ hoàn thành dự án vào một tuần kể từ thứ Ba tới… có thể.) |
On Wednesdays we wear pink | Thành ngữ này xuất phát từ bộ phim Mean Girls, dùng để chỉ một ngày cụ thể nào đó mà mọi người cùng nhau thực hiện một hành động hoặc mặc một trang phục giống nhau. | On Wednesdays we wear pink, it’s a tradition in our office. (Vào thứ Tư, chúng tôi mặc màu hồng, đó là một truyền thống ở văn phòng của chúng tôi.) |
Throwback Thursday (#TBT) | Một trào lưu trên mạng xã hội vào ngày thứ Năm, mọi người thường chia sẻ những hình ảnh hoặc kỷ niệm cũ. | It’s Throwback Thursday, so I’m posting some old photos from my childhood. (Hôm nay là thứ Năm hồi tưởng, vì vậy tôi sẽ đăng một vài bức ảnh cũ từ thời thơ ấu của mình.) |
Thank God It’s Friday (TGIF) | Cảm giác vui mừng, nhẹ nhõm khi cuối tuần đến. | Thank God It’s Friday! I’m so ready for the weekend. (Ơn Chúa, cuối cùng cũng là thứ Sáu! Tôi đã sẵn sàng cho cuối tuần rồi.) |
Saturday night special | Một loại súng ngắn nhỏ, thường được dùng trong các vụ phạm tội. | The police found a Saturday night special at the crime scene. (Cảnh sát đã tìm thấy một khẩu súng ngắn ‘đặc biệt tối thứ Bảy’ tại hiện trường vụ án.) |
A Sunday punch | Một cú đấm mạnh mẽ, có thể hạ gục đối thủ. | He delivered a Sunday punch and knocked his opponent out cold. (Anh ta tung một cú đấm ‘chí mạng ngày Chủ Nhật’ và hạ gục đối thủ ngay lập tức.) |
Sunday best | Quần áo đẹp nhất, thường được mặc vào những dịp đặc biệt. | She wore her Sunday best to church. (Cô ấy mặc bộ quần áo đẹp nhất của mình để đi nhà thờ.) |
Not in a month of Sundays | Một điều gì đó rất khó xảy ra, gần như không thể. | He’ll never admit he’s wrong, not in a month of Sundays. (Anh ta sẽ không bao giờ thừa nhận mình sai, điều đó là không thể.) |
Have a case of the Mondays | Cảm giác uể oải, chán nản vào ngày thứ Hai. | I have such a case of the Mondays today, I just want to stay in bed. (Tôi cảm thấy uể oải, chán nản vào ngày thứ Hai hôm nay, tôi chỉ muốn ở trên giường.) |
Tóm lại, các thứ trong tiếng Anh là một phần kiến thức quan trọng và cơ bản mà người học tiếng Anh cần nắm vững. Việc hiểu rõ cách gọi tên, cách viết tắt và cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả hơn.
Xem thêm: