Các từ nối trong IELTS writing là một công cụ hữu hiệu giúp bài viết của bạn trở nên mạch lạc hơn. Dưới đây là tổng hợp một số từ nối thường dùng trong bài thi IELTS writing giúp bạn ghi điểm cao.
Từ nối là gì?
Từ nối, hay còn gọi là linking words, là những từ hoặc cụm từ được sử dụng để kết nối các phần của câu, đoạn văn hoặc ý tưởng lại với nhau. Chúng giúp làm rõ mối quan hệ giữa các ý tưởng, đồng thời giúp câu văn mạch lạc hơn.


Ví dụ:
- Từ nối bổ sung – and: She is a talented musician, and she plays the piano beautifully. (Cô ấy là một nhạc sĩ tài năng, và cô ấy chơi piano rất hay.)
- Từ nối tương phản – but: I wanted to go to the party, but I had too much homework. (Tôi muốn đi dự tiệc, nhưng tôi có quá nhiều bài tập về nhà.)
- Từ nối nguyên nhân – because: She was late because she missed the bus. (Cô ấy đến muộn bởi vì cô ấy lỡ xe buýt.)
Các từ nối trong IELTS Writing task 1
Bảng dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp một số liên từ có thể dùng trong bài thi IELTS writing task 1:
Phân loại | Từ nối | Ví dụ |
---|---|---|
Từ nối bổ sung | – And: và – Moreover: hơn nữa | – The number of students increased, and the number of teachers also rose. (Số lượng học sinh tăng lên, và số lượng giáo viên cũng tăng.) – The sales figures are impressive; moreover, they have increased compared to last year. (Các số liệu bán hàng rất ấn tượng; hơn nữa, chúng đã tăng so với năm ngoái.) |
Từ nối chỉ sự tương phản | – However: Tuy nhiên – On the other hand: Mặt khác | – The population grew significantly; however, the unemployment rate remained stable. (Dân số tăng đáng kể; tuy nhiên, tỷ lệ thất nghiệp vẫn ổn định.) – The city experienced economic growth; on the other hand, environmental issues became more serious. (Thành phố trải qua sự phát triển kinh tế; mặt khác, các vấn đề môi trường trở nên nghiêm trọng hơn.) |
Từ nối chỉ sự so sánh | – Similarly: Tương tự – In comparison: So với | – The first quarter showed a decline; similarly, the second quarter followed the same trend. (Quý đầu tiên cho thấy sự suy giảm; tương tự, quý thứ hai cũng theo xu hướng đó.) – In comparison, the northern region had a higher population density than the southern region. (So với đó, khu vực phía Bắc có mật độ dân số cao hơn khu vực phía Nam.) |
Từ nối chỉ thời gian | – Initially: Ban đầu – Subsequently: Sau đó | – Initially, the project faced many challenges. (Ban đầu, dự án gặp nhiều thách thức.) – The economy improved; subsequently, living standards also rose. (Kinh tế cải thiện; sau đó, mức sống cũng tăng lên.) |
Xem thêm: Bảng Phiên Âm IPA: Cách Phát Âm Chuẩn Quốc Tế
Các từ nối trong IELTS writing task 2
Bên cạnh những liên từ dùng trong IELTS writing task 1 kể trên, bạn học cũng cần lưu ý một số từ dùng trong IELTS writing task 2 dưới đây:
Phân loại | Từ nối | Ví dụ |
---|---|---|
Từ nối bổ sung | – Furthermore: Hơn nữa – In addition: Ngoài ra | – Education is essential for personal growth; furthermore, it contributes to societal development. (Giáo dục là cần thiết cho sự phát triển cá nhân; hơn nữa, nó góp phần vào sự phát triển xã hội.) – Many people prefer to work from home. In addition, they report higher job satisfaction. (Nhiều người thích làm việc tại nhà. Ngoài ra, họ báo cáo có sự hài lòng cao hơn với công việc.) |
Từ nối tương phản | – On the contrary: Ngược lại – Nevertheless: Tuy nhiên | – Some argue that technology isolates people; on the contrary, it can connect them globally. (Một số người cho rằng công nghệ cô lập con người; ngược lại, nó có thể kết nối họ trên toàn cầu.) – The policy has its drawbacks; nevertheless, it has proven effective in many cases. (Chính sách này có những nhược điểm; tuy nhiên, nó đã chứng minh hiệu quả trong nhiều trường hợp.) |
Từ nối chỉ nguyên nhân – kết quả | – Due to: Do – Consequently: Do đó | – Due to the rising costs of living, many families struggle to make ends meet. (Do chi phí sinh hoạt tăng cao, nhiều gia đình gặp khó khăn trong việc trang trải cuộc sống.) – Many young people are unemployed; consequently, they may lose motivation to seek work. (Nhiều người trẻ thất nghiệp; do đó, họ có thể mất động lực tìm kiếm việc làm.) |
Từ nối so sánh | – Likewise: Tương tự – In comparison: So với | – The first study showed positive results; likewise, the second study confirmed these findings. (Nghiên cứu đầu tiên cho thấy kết quả tích cực; tương tự, nghiên cứu thứ hai xác nhận những phát hiện này.) – In comparison to previous years, the crime rate has decreased significantly. (So với những năm trước, tỷ lệ tội phạm đã giảm đáng kể.) |
Từ nối chỉ thời gian | – Firstly / Secondly: Thứ nhất / Thứ hai – Eventually: Cuối cùng | – Firstly, education should be accessible to all; secondly, it must be of high quality. (Thứ nhất, giáo dục nên được tiếp cận cho tất cả; thứ hai, nó phải có chất lượng cao.) – Many people start their own businesses; eventually, they may contribute to the economy. (Nhiều người bắt đầu kinh doanh riêng; cuối cùng, họ có thể đóng góp cho nền kinh tế.) |
LƯU Ý: Những từ nối trong IELTS writing task 1 cũng có thể linh hoạt sử dụng trong bài IELTS writing task 2 và ngược lại.
Xem thêm: Will And Going To | Cách Sử Dụng Trong Tiếng Anh
Bài tập vận dụng
Bài tập: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng từ nối được cho trong ngoặc.
1. The weather was terrible. We decided to stay indoors. (therefore)
2. Many people prefer online shopping. They find it more convenient. (similarly)
3. The new policy has some advantages. It also has some drawbacks. (however)
4. He studied hard for the exam. He passed with flying colors. (as a result)
5. The book was interesting. I couldn’t put it down. (in addition)
Đáp án
1. The weather was terrible; therefore, we decided to stay indoors.
2. Many people prefer online shopping; similarly, they find it more convenient.
3. The new policy has some advantages; however, it also has some drawbacks.
4. He studied hard for the exam; as a result, he passed with flying colors.
5. The book was interesting; in addition, I couldn’t put it down.
Trên đây là tổng hợp các từ nối trong IELTS Writing mà bạn học cần lưu ý. Hãy luyện tập thường xuyên hơn để nắm vững cách dùng những từ này nhé. Edmicro chúc bạn ôn tập tốt!
Xem thêm: