Cách dùng even though là gì là điều mà các bạn học tiếng Anh quan tâm, đặc biệt là trong các cuộc hội thoại giao tiếp hàng ngày. Để áp dụng cấu trúc này một cách thật chính xác và hiệu quả, hãy cùng Edmicro tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Even though là gì ?
Even though là một liên từ mang ý nghĩa là “mặc dù”, “dù cho” được dùng để diễn tả sự trái lại hoặc tương phản, mâu thuẫn giữa 2 sự việc.
Ví dụ :
- Even though it was raining, I went for a walk. (Mặc dù trời mưa, nhưng tôi vẫn đi dạo.)
- Even though i studied hard, I failed the exam. (Mặc dù tôi học hành chăm chỉ, nhưng tôi vẫn trượt kì thi.)
Cấu trúc của even though
Có 2 dạng cấu trúc phổ biến của eventhough để diễn tả sự đối lập hoặc mâu thuẫn giữa 2 mệnh đề:
- Even though đứng ở đầu câu:
Cấu trúc
Even though + Mệnh đề 1 (mệnh đề phụ), Mệnh đề 2 (mệnh đề chính) |
Ví dụ: Even though the car was expensive, Lisa bought the car. (Mặc dù chiếc xe rất đắt, Lisa vẫn mua nó.)
- Even though đứng ở giữa:
Cấu trúc:
Mệnh đề 1 (mệnh đề chính) + even though + mệnh đề 2 (mệnh đề phụ) |
Ví dụ: They were happy even though they lost the game. (Họ vẫn rất vui mặc dù họ thua trận game.)
Xem thêm: Cấu Trúc Be Going To – Công Thức, Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết
Cách dùng even though
Cấu trúc even though được sử dụng để:
- Dùng để diễn tả sự đối lập:
“Even though” dùng để chỉ ra một tình huống hay hành động xảy ra dẫu cho có điều gì đó ngăn cản làm cho nó trở nên trắc trở hơn.
Ví dụ: Even though the weather was raining, I went to school. (Mặc dù trời đang mưa, tôi vẫn đi đến trường)
- Dùng để diễn tả sự bất ngờ:
Even though tạo ra sự nhấn mạnh, làm sự đối lập giữa 2 mệnh đề trở nên mạnh mẽ, rõ ràng hơn bao giờ hết.
Ví dụ: Even though he didn’t study, he passed the exam. (Mặc dù anh ấy không, anh ấy vẫn vượt qua bài kiểm tra.)
Xem thêm: Cấu Trúc Nevertheless: Mọi Điều Bạn Cần Biết
Phân biệt even though, even if, even so và even
Các bạn hãy xem điểm khác nhau của 4 từ trên thông qua bảng sau nhé!
Nghĩa | Cách dùng | Ví dụ | |
---|---|---|---|
Even though | Mặc dù, dù cho. | – Diễn tả sự tương phản giữa hai mệnh đề. – Sự việc thường là một sự thật hay một việc gì đó luôn luôn xảy ra. Mệnh đề kết quả luôn ở thì quá khứ hoặc hiện tại và trái ngược hoàn toàn với mệnh đề trước. | Even though it was raining, we went for a walk. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.) |
Even if | Ngay cả khi, cho dù. | Diễn tả một điều kiện giả định, thường là không có khả năng xảy ra. | Even if I win the lottery, I will still work hard. (Ngay cả khi tôi trúng số, tôi vẫn sẽ làm việc chăm chỉ.) |
Even so | Dù vậy, mặc dù vậy. | – Diễn tả một sự kiện trái ngược với một sự kiện đã được đề cập trước đó. – Mang tính chất là một điều gì đó bất ngờ vô cùng hoặc ngoài mong đợi, ngoài sức tưởng tượng. | The weather was terrible. Even so, we enjoyed the picnic. (Thời tiết rất khủng khiếp. Dù vậy, chúng tôi vẫn tận hưởng buổi dã ngoại.) |
Even | Thậm chí, ngay cả. | Đưa ra một thông tin bổ sung, nhấn mạnh mức độ cao hoặc thấp của một điều gì đó. | Even children know about this story. (Thậm chí trẻ con cũng biết về câu chuyện này.) |
Bài tập vận dụng cách dùng even though
Dưới đây là một bài tập về cách sử dụng “even though,” “even if,” “even so,” và “even,” cùng với đáp án chi tiết.
Bài tập: Điền vào chỗ trống với từ hoặc cụm từ phù hợp: “even though,” “even if,” “even so,” hoặc “even.”
1. _______ it was late, she decided to finish the report.
2. He was nervous before the presentation, _______ he delivered it perfectly.
3. ______ I was tired, I stayed up to watch the movie.
4. They didn’t expect to win the game, but they did. _______, they celebrated with joy.
5. _______ it’s raining tomorrow, we will have the picnic.
6. The team played well. _______, they lost the match.
7. She forgot his birthday. _______, he was still happy to see her.
Đáp án chi tiết :
1. Even though it was late, she decided to finish the report. (Mặc dù trời đã muộn, cô ấy quyết định hoàn thành báo cáo.)
→ Sử dụng “even though” để chỉ sự đối lập thực tế.
2. He was nervous before the presentation, even so he delivered it perfectly. (Anh ấy đã lo lắng trước bài thuyết trình, nhưng vẫn diễn ra hoàn hảo.)
→ Sử dụng “even so” để thể hiện sự đối lập, mang tính bất ngờ vì kết quả đưa ra vẫn hoàn hảo dù cho phần thuyết trình không được ttốt
3. Even though I was tired, I stayed up to watch the movie. (Mặc dù tôi đã mệt, tôi vẫn thức để xem phim.)
→ Sử dụng “even though” để chỉ sự mâu thuẫn giữa hai vế câu.
4. They didn’t expect to win the game, but they did. Even so, they celebrated with joy. (Họ không mong đợi thắng trận, nhưng họ đã thắng. Dù vậy, họ vẫn ăn mừng vui vẻ.)
→ Sử dụng “even so” để thể hiện sự đối lập với dự đoán và thể hiện sự bất ngờ vì đội đã giành được chiến thắng.
5. Even if it’s raining tomorrow, we will have the picnic. (Dù cho ngày mai trời có mưa, chúng tôi vẫn sẽ có buổi dã ngoại.)
→ Sử dụng “even if” để diễn tả tình huống giả định.
6. The team played well. Even so, they lost the match. (Đội chơi tốt. Dù vậy, họ vẫn thua trận.)
→ Sử dụng “even so” để chỉ sự đối lập và thể hiện sự bất ngờ vì đội đã thua dù chơi tốt.
7. She forgot his birthday. Even so, he was still happy to see her. (Cô ấy quên sinh nhật của anh ấy. Dù vậy, anh ấy vẫn vui khi gặp cô.)
→ Sử dụng “even so” để thể hiện sự đối lập giữa hai vế và sự ngạc nghiên dù bị quên sinh nhật nhưng anh ấy không giận mà vẫn vui vẻ.
Vậy là trong bài viết này, Edmicro đã chỉ cho bạn cách dùngeven though. Hy vọng những kiến thức này sẽ có ích trong quá trình học tập của bạn. Edmicro chúc bạn học tốt nhé!
Xem thêm: